Lỗi 404 là gì? Nguyên nhân & giải pháp SEO

  • Bạn từng bối rối khi thấy màn hình hiện lên dòng chữ “404 Not Found”?
  • Hay bạn đang sở hữu website và lo lắng về sự xuất hiện đáng sợ này?

Tinymedia hiểu điều đó. Lỗi 404 Error không chỉ là một thông báo lỗi đơn thuần, mà nó còn là dấu hiệu cảnh báo về sức khỏe website của bạn, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO. Bài viết này sẽ là hành trình khám phá toàn diện về 404 Error, từ khái niệm cơ bản đến những chiến lược khắc phục và tối ưu hiệu quả.

Dịch vụ seo tổng thể website – Đầu tư thông minh cho tăng trưởng bền vững.

404 Error là gì

404 Error, hay “Not Found”, là mã trạng thái HTTP chỉ ra rằng trình duyệt web không tìm thấy trang web mà người dùng đang truy cập. Tưởng chừng đơn giản, nhưng hậu quả của lỗi này lại vô cùng nghiêm trọng. Nó không chỉ làm mất lòng khách hàng, khiến họ rời bỏ website của bạn ngay lập tức, mà còn gây ảnh hưởng tiêu cực đến SEO, làm giảm thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm. Theo một nghiên cứu của Backlinko, tỷ lệ thoát trang (bounce rate) tăng cao khi người dùng gặp lỗi 404, dẫn đến xếp hạng website giảm sút. Đây là một “thử thách” mà bất kỳ chủ website nào cũng phải đối mặt và tìm cách giải quyết triệt để.

Nguyên nhân gây ra lỗi 404 Error

Hiểu nguyên nhân là chìa khóa để tìm ra giải pháp tối ưu. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến lỗi 404, Tinymedia.vn sẽ phân tích chi tiết để bạn dễ dàng nhận diện và khắc phục:

  • Liên kết bị hỏng (Broken Links): Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Các liên kết nội bộ hoặc liên kết đến từ website khác trỏ đến trang không tồn tại nữa sẽ gây ra lỗi 404. Ví dụ: bạn xóa một bài viết nhưng quên xóa các liên kết trỏ đến bài viết đó.
  • Sai chính tả trong URL: Một lỗi nhỏ trong địa chỉ URL cũng đủ gây ra lỗi 404. Việc gõ sai chữ, thiếu dấu gạch chéo, hoặc viết hoa/thường sai cũng có thể dẫn đến lỗi này.
  • Chuyển hướng sai (Redirect Error): Nếu bạn chuyển hướng trang web nhưng cấu hình sai, điều này cũng có thể dẫn đến lỗi 404.
  • Cấu trúc website không hợp lý: Website có cấu trúc phức tạp, khó điều hướng cũng dễ khiến người dùng gặp lỗi 404, đặc biệt nếu website không được tối ưu hóa cho SEO.
  • Xóa file hoặc thư mục: Xóa file hoặc thư mục chứa trang web mà không cập nhật cấu trúc website sẽ gây ra lỗi 404.
  • Cập nhật CMS hoặc Plugin: Việc cập nhật phiên bản CMS (như WordPress) hoặc plugin không đúng cách có thể gây ra xung đột và dẫn đến lỗi 404.

Ví dụ minh họa: Giả sử bạn có một bài viết với URL là wwwexamplecom/bai-viet-hay nhưng bạn vô tình xóa bài viết đó và không cập nhật lại liên kết. Khi người dùng truy cập vào URL này, họ sẽ gặp lỗi 404.

Khắc phục lỗi 404 Error: Hướng dẫn chi tiết từng bước từ tinymedia

Tinymedia.vn sẽ hướng dẫn bạn cách khắc phục lỗi 404 Error một cách hiệu quả, chi tiết và bài bản, giúp bạn không chỉ giải quyết vấn đề hiện tại mà còn xây dựng một website mạnh mẽ, thân thiện với người dùng và tối ưu cho công cụ tìm kiếm.

Xem thêm: Tối ưu Website thân thiện với SEO bằng Pagespeed Insightsredirect là gì?

1. Kiểm tra và sửa chữa liên kết bị hỏng (Broken Links):

Bước 1: Sử dụng công cụ kiểm tra liên kết:

Có nhiều công cụ giúp bạn tự động quét và phát hiện các liên kết hỏng trên website. Dưới đây là một số công cụ phổ biến và hiệu quả:

  • Broken Link Checker (Plugin WordPress): Nếu website của bạn sử dụng WordPress, đây là một plugin không thể thiếu. Nó tự động quét website của bạn theo lịch trình hoặc theo yêu cầu, tìm kiếm các liên kết hỏng và thông báo cho bạn. Bạn có thể sửa hoặc xóa các liên kết này trực tiếp từ giao diện plugin.
    • Ưu điểm: Dễ cài đặt và sử dụng, tích hợp trực tiếp vào WordPress, kiểm tra liên kết tự động.
    • Nhược điểm: Có thể làm chậm website nếu website của bạn có quá nhiều nội dung.
    • Cài đặt: Trong giao diện quản trị WordPress, vào Plugins > Add New, tìm kiếm Broken Link Checker và cài đặt.
    • Sử dụng: Sau khi cài đặt, plugin sẽ tự động quét website của bạn. Bạn có thể xem báo cáo liên kết hỏng trong Tools > Broken Links.
  • Google Search Console: Công cụ miễn phí này của Google cung cấp báo cáo về các lỗi thu thập dữ liệu, bao gồm cả lỗi 404. Bạn có thể xem báo cáo này trong phần Coverage > Excluded.
    • Ưu điểm: Miễn phí, cung cấp dữ liệu trực tiếp từ Google, giúp bạn xác định các liên kết hỏng ảnh hưởng đến SEO.
    • Nhược điểm: Không kiểm tra liên kết theo thời gian thực, cần thời gian để Google cập nhật dữ liệu.
    • Sử dụng: Đăng nhập vào Google Search Console, chọn website của bạn, vào phần Coverage > Excluded > Not Found (404).
  • Screaming Frog SEO Spider: Đây là một công cụ SEO chuyên nghiệp, có khả năng quét toàn bộ website của bạn và tìm kiếm các liên kết hỏng, chuyển hướng, lỗi máy chủ và nhiều vấn đề SEO khác.
    • Ưu điểm: Kiểm tra toàn diện, nhanh chóng, cung cấp nhiều thông tin chi tiết, phù hợp cho các website lớn và phức tạp.
    • Nhược điểm: Có bản miễn phí giới hạn tính năng, bản trả phí có giá khá cao.
    • Sử dụng: Tải và cài đặt Screaming Frog, nhập địa chỉ website của bạn và bắt đầu quét. Công cụ sẽ hiển thị danh sách các liên kết hỏng và các vấn đề khác.
  • Ahrefs, SEMrush: Đây là những công cụ SEO hàng đầu, cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ, bao gồm cả kiểm tra liên kết hỏng. Tuy nhiên, các công cụ này có giá thành khá cao, phù hợp cho các doanh nghiệp lớn và các chuyên gia SEO chuyên nghiệp.
    • Ưu điểm: Kiểm tra liên kết toàn diện, phân tích backlink, theo dõi thứ hạng từ khóa, cung cấp nhiều dữ liệu SEO quan trọng.
    • Nhược điểm: Giá thành cao.

Bước 2: Xác định loại liên kết hỏng:

Sau khi quét website và tìm thấy các liên kết hỏng, bạn cần xác định loại liên kết hỏng để có phương án xử lý phù hợp:

  • Liên kết nội bộ (Internal Links): Đây là các liên kết trỏ đến các trang khác trong cùng website của bạn. Khi một liên kết nội bộ bị hỏng, người dùng sẽ không thể truy cập vào nội dung họ cần, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng và SEO.
    • Ví dụ: Bạn có một bài viết trên blog với URL là www.example.com/bai-viet-1 và trong bài viết đó, bạn có một liên kết đến một bài viết khác với URL là www.example.com/bai-viet-2. Tuy nhiên, sau đó bạn xóa bài viết www.example.com/bai-viet-2 mà quên cập nhật lại liên kết trong bài viết www.example.com/bai-viet-1. Khi đó, liên kết trong bài viết www.example.com/bai-viet-1 sẽ bị hỏng.
  • Liên kết ngoài (External Links): Đây là các liên kết trỏ đến các website khác. Khi một liên kết ngoài bị hỏng, có thể là do website đích đã bị xóa hoặc thay đổi URL.
    • Ví dụ: Bạn có một bài viết trên blog với URL là www.example.com/bai-viet-1 và trong bài viết đó, bạn có một liên kết đến một bài viết trên một website khác với URL là www.websitekhac.com/bai-viet-a. Tuy nhiên, sau đó website www.websitekhac.com xóa bài viết www.websitekhac.com/bai-viet-a. Khi đó, liên kết trong bài viết www.example.com/bai-viet-1 sẽ bị hỏng.

Bước 3: Sửa chữa hoặc xóa liên kết hỏng:

Sau khi xác định được loại liên kết hỏng, bạn cần tiến hành sửa chữa hoặc xóa liên kết đó:

  • Sửa chữa liên kết nội bộ: Nếu liên kết nội bộ bị hỏng do lỗi chính tả URL hoặc do trang đích đã bị xóa, bạn cần sửa lại liên kết cho đúng hoặc thay thế bằng một liên kết khác trỏ đến trang có nội dung tương tự. Bạn có thể sửa liên kết trực tiếp trong trình soạn thảo nội dung (nếu sử dụng WordPress) hoặc chỉnh sửa mã HTML của trang web.
    • Ví dụ: Trong ví dụ trên, bạn có thể sửa lại liên kết trong bài viết www.example.com/bai-viet-1 thành một liên kết trỏ đến một bài viết khác có nội dung tương tự hoặc tạo một bài viết mới thay thế cho bài viết www.example.com/bai-viet-2 và cập nhật lại liên kết.
  • Xóa liên kết nội bộ: Nếu liên kết nội bộ không còn cần thiết, bạn có thể xóa liên kết đó.
  • Sửa chữa liên kết ngoài: Nếu liên kết ngoài bị hỏng, bạn có thể thử tìm kiếm nội dung tương tự trên website đích và cập nhật lại liên kết. Nếu không tìm thấy nội dung thay thế, bạn có thể xóa liên kết đó hoặc thay thế bằng một liên kết đến một website khác có nội dung tương tự.
  • Thay thế bằng chuyển hướng 301: Nếu nội dung đã được chuyển sang một URL mới, hãy thay thế liên kết hỏng bằng chuyển hướng 301.

Bước 4: Kiểm tra lại sau khi sửa chữa:

Sau khi sửa chữa hoặc xóa liên kết hỏng, bạn cần kiểm tra lại để đảm bảo rằng liên kết đã hoạt động đúng và không còn lỗi 404. Bạn có thể sử dụng lại các công cụ kiểm tra liên kết ở Bước 1 để kiểm tra.

Ví dụ cụ thể:

Giả sử bạn sử dụng plugin Broken Link Checker cho WordPress:

  1. Cài đặt và kích hoạt plugin.
  2. Plugin sẽ tự động quét website của bạn và hiển thị danh sách các liên kết hỏng.
  3. Trong danh sách liên kết hỏng, bạn sẽ thấy các thông tin như: URL của liên kết hỏng, trang chứa liên kết hỏng, loại lỗi (ví dụ: 404 Not Found), và các hành động bạn có thể thực hiện (ví dụ: Edit URL, Unlink, Dismiss).
  4. Chọn hành động Edit URL để sửa lại liên kết hỏng, hoặc Unlink để xóa liên kết đó.
  5. Sau khi sửa chữa, plugin sẽ tự động kiểm tra lại liên kết. Nếu liên kết đã hoạt động đúng, nó sẽ được xóa khỏi danh sách liên kết hỏng.

2. Sửa chữa URL sai (Incorrect URLs):

Bước 1: Kiểm tra URL trên website:

Bạn cần kiểm tra tất cả các URL trên website, bao gồm cả URL của các bài viết, sản phẩm, danh mục, trang tĩnh, và các file phương tiện. Chú ý đến các lỗi chính tả, lỗi cấu trúc URL, và các ký tự không hợp lệ.

Bước 2: Xác định vị trí URL sai:

URL sai có thể xuất hiện ở nhiều nơi trên website:

  • Liên kết nội bộ: Đây là những liên kết được đặt trong các bài viết, trang, menu, footer, sidebar và các vị trí khác trên website của bạn, trỏ đến các trang khác trong cùng website. Nếu URL trong các liên kết này bị sai, người dùng sẽ không thể truy cập vào trang đích và gặp lỗi 404.
    • Ví dụ: Bạn có một bài viết với URL www.example.com/bai-viet-moi và trong menu chính của website, bạn có một liên kết đến bài viết này. Tuy nhiên, khi tạo liên kết trong menu, bạn lại gõ nhầm URL thành www.example.com/bai-veit-moi (thiếu chữ “i”). Khi người dùng click vào liên kết này, họ sẽ gặp lỗi 404.
  • Liên kết ngoài: Đây là những liên kết từ các website khác trỏ đến website của bạn. Nếu các website khác liên kết đến website của bạn với URL sai, người dùng đến từ các website đó cũng sẽ gặp lỗi 404.
    • Ví dụ: Một blogger viết một bài đánh giá về sản phẩm của bạn và đặt liên kết đến trang sản phẩm trên website của bạn. Tuy nhiên, blogger đó gõ nhầm URL sản phẩm từ www.example.com/san-pham-a thành www.example.com/san-pham-b. Khi người đọc click vào liên kết này, họ sẽ gặp lỗi 404.
  • URL trong sitemap: Sitemap (bản đồ trang web) là một file XML chứa danh sách các URL quan trọng trên website của bạn. Nếu sitemap chứa URL sai, các công cụ tìm kiếm có thể không thu thập được dữ liệu của các trang đó và người dùng có thể không tìm thấy chúng trên kết quả tìm kiếm.
    • Ví dụ: Bạn có một trang sản phẩm mới với URL www.example.com/san-pham-c và bạn đã thêm URL này vào sitemap. Tuy nhiên, khi thêm vào sitemap, bạn lại gõ nhầm thành www.example.com/san-phamm-c (thừa chữ “m”). Khi Google thu thập dữ liệu từ sitemap, nó sẽ không thể tìm thấy trang sản phẩm này và có thể báo cáo lỗi 404 trong Google Search Console.
  • URL trong các chiến dịch quảng cáo: Nếu bạn chạy quảng cáo (ví dụ: Google Ads) và sử dụng URL sai trong quảng cáo, người dùng click vào quảng cáo sẽ gặp lỗi 404. Điều này không chỉ gây lãng phí ngân sách quảng cáo mà còn ảnh hưởng đến uy tín của bạn.
  • URL trong các tài liệu in ấn, email marketing: Nếu bạn in URL lên danh thiếp, tờ rơi, hoặc sử dụng URL trong các chiến dịch email marketing, hãy đảm bảo rằng URL đó chính xác. URL sai trong các tài liệu này sẽ khiến khách hàng tiềm năng không thể tìm thấy bạn.

Bước 3: Sửa chữa URL sai:

Sau khi xác định được vị trí URL sai, bạn cần tiến hành sửa chữa:

  • Sửa chữa liên kết nội bộ: Truy cập vào trang chứa liên kết sai và sửa lại URL cho đúng. Nếu bạn sử dụng WordPress, bạn có thể dễ dàng chỉnh sửa liên kết trong trình soạn thảo nội dung hoặc trong phần quản lý menu.
    • Ví dụ: Trong ví dụ về menu bị sai URL ở trên, bạn cần truy cập vào phần quản lý menu trong WordPress, tìm đến liên kết bị sai, sửa lại URL thành www.example.com/bai-viet-moi và lưu lại.
  • Liên hệ với chủ sở hữu website bên ngoài: Nếu liên kết ngoài bị sai, bạn có thể liên hệ với chủ sở hữu website đó và yêu cầu họ sửa lại liên kết. Cung cấp cho họ URL đúng để họ có thể cập nhật.
  • Sửa chữa URL trong sitemap: Mở file sitemap (thường là sitemap.xml) và sửa lại các URL sai. Sau khi sửa, hãy submit lại sitemap lên Google Search Console để Google thu thập lại dữ liệu.
    • Ví dụ: Trong ví dụ về sitemap có URL sai ở trên, bạn cần mở file sitemap.xml, tìm đến dòng có chứa URL sai www.example.com/san-phamm-c, sửa lại thành www.example.com/san-pham-c và lưu lại file sitemap. Sau đó, đăng nhập vào Google Search Console, chọn website của bạn, vào phần Sitemaps và submit lại file sitemap.
  • Sửa URL trong quảng cáo, tài liệu in ấn, email marketing: Tương tự, bạn cần sửa lại URL sai trong các chiến dịch quảng cáo, tài liệu in ấn và email marketing. Nếu bạn đang chạy quảng cáo Google Ads, hãy tạm dừng quảng cáo, sửa lại URL và bật lại quảng cáo sau khi đã kiểm tra kỹ.

Bước 4: Thiết lập chuyển hướng 301 (nếu cần thiết):

Nếu bạn đã thay đổi URL của một trang và không muốn người dùng truy cập vào URL cũ gặp lỗi 404, bạn nên thiết lập chuyển hướng 301 (chuyển hướng vĩnh viễn) từ URL cũ sang URL mới. Chuyển hướng 301 sẽ thông báo cho các công cụ tìm kiếm và trình duyệt web biết rằng trang đã được chuyển vĩnh viễn sang một địa chỉ mới, đồng thời chuyển hướng người dùng và giữ lại giá trị SEO của URL cũ.

  • Ví dụ: Bạn đã thay đổi URL của một bài viết từ www.example.com/bai-viet-cu thành www.example.com/bai-viet-moi. Để tránh lỗi 404 và duy trì thứ hạng SEO, bạn cần thiết lập chuyển hướng 301 từ www.example.com/bai-viet-cu sang www.example.com/bai-viet-moi.
  • Cách thiết lập chuyển hướng 301:
    • Sử dụng file .htaccess (cho máy chủ Apache): Thêm đoạn mã sau vào file .htaccess: Redirect 301 /bai-viet-cu /bai-viet-moi
    • Sử dụng plugin chuyển hướng (cho WordPress): Có nhiều plugin hỗ trợ chuyển hướng 301 như Redirection, Yoast SEO Premium. Bạn chỉ cần cài đặt plugin, nhập URL cũ và URL mới, chọn loại chuyển hướng 301 và lưu lại.
    • Cấu hình trên máy chủ web (Nginx, IIS): Nếu bạn không sử dụng Apache hoặc WordPress, bạn cần tham khảo tài liệu hướng dẫn của máy chủ web để biết cách thiết lập chuyển hướng 301.

Bước 5: Kiểm tra lại sau khi sửa chữa:

Sau khi sửa chữa URL sai và thiết lập chuyển hướng 301 (nếu cần), bạn cần kiểm tra lại để đảm bảo rằng tất cả các URL đều hoạt động đúng và không còn lỗi 404. Bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra liên kết đã được đề cập ở phần trước, hoặc truy cập trực tiếp vào các URL để kiểm tra.

Số liệu thống kê (tham khảo từ Moz):

  • Theo Moz, việc sử dụng chuyển hướng 301 là cách tốt nhất để duy trì giá trị SEO khi thay đổi URL.
  • Chuyển hướng 301 giúp truyền tải khoảng 90-99% giá trị SEO từ URL cũ sang URL mới.

3. Cấu hình chuyển hướng (Redirects) đúng cách:

Chuyển hướng (redirect) là một kỹ thuật quan trọng để điều hướng người dùng và công cụ tìm kiếm từ một URL này sang một URL khác. Khi bạn thay đổi URL của một trang, xóa một trang, hoặc gộp nhiều trang thành một, việc sử dụng chuyển hướng đúng cách sẽ giúp bạn tránh lỗi 404, duy trì trải nghiệm người dùng và bảo toàn giá trị SEO.

Bước 1: Xác định loại chuyển hướng phù hợp:

Có nhiều loại chuyển hướng khác nhau, nhưng phổ biến nhất là:

  • 301 Moved Permanently (Chuyển hướng vĩnh viễn): Đây là loại chuyển hướng được sử dụng khi một trang đã được chuyển vĩnh viễn sang một URL mới. Chuyển hướng 301 sẽ thông báo cho các công cụ tìm kiếm biết rằng trang đã được chuyển vĩnh viễn và chuyển toàn bộ giá trị SEO (link juice) từ URL cũ sang URL mới.
    • Khi nào sử dụng: Khi bạn thay đổi URL của một trang, gộp nhiều trang thành một, hoặc chuyển website sang một tên miền mới.
    • Ví dụ: Bạn chuyển website từ www.example.com sang www.examplemoi.com. Bạn cần sử dụng chuyển hướng 301 để chuyển hướng tất cả các trang từ tên miền cũ sang tên miền mới. Ví dụ, www.example.com/lien-he sẽ được chuyển hướng sang www.examplemoi.com/lien-he.
  • 302 Found (Chuyển hướng tạm thời): Đây là loại chuyển hướng được sử dụng khi một trang chỉ được chuyển hướng tạm thời sang một URL khác. Chuyển hướng 302 sẽ không chuyển giá trị SEO từ URL cũ sang URL mới.
    • Khi nào sử dụng: Khi bạn muốn chuyển hướng người dùng đến một trang khác trong một khoảng thời gian ngắn, ví dụ như khi trang web đang được bảo trì hoặc khi bạn đang chạy một chiến dịch quảng cáo đặc biệt.
    • Ví dụ: Trang chủ của bạn www.example.com đang được bảo trì. Bạn có thể sử dụng chuyển hướng 302 để chuyển hướng người dùng đến trang thông báo bảo trì www.example.com/bao-tri. Sau khi bảo trì xong, bạn có thể gỡ bỏ chuyển hướng này.
  • 307 Temporary Redirect (Chuyển hướng tạm thời – HTTP/1.1): Tương tự như 302, nhưng được sử dụng trong HTTP/1.1. Loại chuyển hướng này thường được ưu tiên hơn 302 trong các trường hợp chuyển hướng tạm thời.
    • Khi nào sử dụng: Tương tự như 302, nhưng đảm bảo phương thức HTTP (GET, POST) được giữ nguyên khi chuyển hướng. Điều này quan trọng đối với các form đăng ký, giỏ hàng, và các chức năng tương tác khác trên website.
  • Meta Refresh: Đây là một kỹ thuật chuyển hướng sử dụng thẻ meta trong phần <head> của trang HTML. Tuy nhiên, Meta Refresh không được khuyến khích sử dụng vì nó có thể làm chậm tốc độ tải trang và ảnh hưởng đến SEO.
    • Khi nào không nên sử dụng: Hạn chế sử dụng Meta Refresh cho chuyển hướng. Nên ưu tiên sử dụng 301 hoặc 302 thay thế.

Bước 2: Cài đặt chuyển hướng:

Tùy thuộc vào nền tảng website và máy chủ của bạn, có nhiều cách để cài đặt chuyển hướng:

  • Sử dụng file .htaccess (cho máy chủ Apache): Đây là cách phổ biến nhất để cài đặt chuyển hướng trên máy chủ Apache. Bạn cần truy cập vào file .htaccess (thường nằm trong thư mục gốc của website) và thêm các dòng code chuyển hướng.
    • Ví dụ chuyển hướng 301: Redirect 301 /trang-cu /trang-moi
    • Ví dụ chuyển hướng 302: Redirect 302 /trang-cu /trang-moi
  • Sử dụng plugin chuyển hướng (cho WordPress): Nếu website của bạn sử dụng WordPress, bạn có thể sử dụng các plugin chuyển hướng như RedirectionYoast SEO Premium, hoặc Rank Math SEO. Các plugin này cung cấp giao diện trực quan để cài đặt chuyển hướng mà không cần chỉnh sửa code.
    • Ví dụ sử dụng plugin Redirection: Cài đặt và kích hoạt plugin. Trong giao diện quản trị WordPress, vào Tools > Redirection. Thêm URL nguồn (URL cũ) và URL đích (URL mới), chọn loại chuyển hướng (301 hoặc 302) và lưu lại.
  • Cấu hình trên máy chủ web (Nginx, IIS): Nếu bạn không sử dụng Apache hoặc WordPress, bạn cần tham khảo tài liệu hướng dẫn của máy chủ web để biết cách cấu hình chuyển hướng.

Bước 3: Kiểm tra chuyển hướng:

Sau khi cài đặt chuyển hướng, bạn cần kiểm tra kỹ để đảm bảo rằng chuyển hướng hoạt động đúng và không gây ra lỗi. Bạn có thể truy cập trực tiếp vào URL cũ và xem xem có được chuyển hướng đến URL mới hay không. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng các công cụ kiểm tra HTTP header như httpstatus.io để kiểm tra mã trạng thái HTTP của chuyển hướng. Một chuyển hướng 301 thành công sẽ trả về mã trạng thái 301.

Xem thêm: Robots.txt & Core Web Vitals: Bí mật tăng tốc Tải Trang?

Số liệu thống kê và nguồn uy tín:

  • Google Search Central Blog: Google khuyến nghị sử dụng chuyển hướng 301 khi thay đổi URL vĩnh viễn. Thông tin này có thể được tìm thấy trên blog chính thức của Google dành cho quản trị web.
  • Moz: Moz, một trong những nguồn uy tín hàng đầu về SEO, cũng khuyến nghị sử dụng chuyển hướng 301 và cung cấp nhiều hướng dẫn chi tiết về cách cài đặt và sử dụng chuyển hướng.
  • Ahrefs: Ahrefs cũng có nhiều bài viết và nghiên cứu về chuyển hướng, bao gồm cả việc phân tích tác động của chuyển hướng đến SEO.

Ví dụ cụ thể:

Giả sử bạn có một bài viết cũ với URL là www.example.com/bai-viet-cu và bạn muốn thay đổi URL thành www.example.com/bai-viet-moi.

  1. Xác định loại chuyển hướng: Vì đây là thay đổi URL vĩnh viễn, bạn nên sử dụng chuyển hướng 301.
  2. Cài đặt chuyển hướng: Nếu website của bạn sử dụng WordPress và plugin Redirection, bạn có thể làm như sau:
    • Cài đặt và kích hoạt plugin Redirection.
    • Vào Tools > Redirection.
    • Trong phần Add new redirection, nhập URL nguồn /bai-viet-cu và URL đích /bai-viet-moi.
    • Chọn loại chuyển hướng 301 Moved Permanently.
    • Nhấn Add Redirect để lưu lại.
  3. Kiểm tra chuyển hướng: Truy cập vào URL cũ www.example.com/bai-viet-cu. Bạn sẽ được tự động chuyển hướng đến URL mới www.example.com/bai-viet-moi. Sử dụng công cụ httpstatus.io để kiểm tra mã trạng thái HTTP. Kết quả trả về phải là 301.

Bằng cách thực hiện các bước trên, bạn có thể cấu hình chuyển hướng đúng cách, tránh lỗi 404, duy trì trải nghiệm người dùng và bảo toàn giá trị SEO cho website của bạn. Tinymedia.vn hy vọng những thông tin này sẽ hữu ích cho bạn. Hãy tiếp tục theo dõi phần tiếp theo để tìm hiểu về cách tối ưu hóa cấu trúc website và sử dụng sitemap.

Bảng tóm tắt các bước khắc phục lỗi 404:

Bước Hành động Công cụ hỗ trợ
1 Kiểm tra liên kết bị hỏng Broken Link Checker, Google Search Console
2 Sửa lỗi chính tả URL Manual check, trình soạn thảo văn bản
3 Cấu hình chuyển hướng .htaccess, plugin chuyển hướng (WordPress)
4 Tối ưu cấu trúc website Google Analytics, heatmap tools
5 Sử dụng sitemap Google Search Console, XML sitemap generators
6 Kiểm tra lỗi server Liên hệ nhà cung cấp hosting

Ảnh hưởng của lỗi 404 Error đến SEO

Lỗi 404 không chỉ làm mất lòng người dùng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến SEO website của bạn:

  • Giảm thứ hạng tìm kiếm: Google đánh giá trải nghiệm người dùng là yếu tố quan trọng. Lỗi 404 làm giảm trải nghiệm, dẫn đến giảm thứ hạng tìm kiếm.
  • Giảm lượng truy cập: Người dùng không thể truy cập vào nội dung họ muốn sẽ rời bỏ website của bạn.
  • Mất uy tín: Website đầy lỗi 404 cho thấy sự thiếu chuyên nghiệp và không được bảo trì tốt.
  • Tăng tỷ lệ thoát trang (bounce rate): Bounce rate cao làm giảm chất lượng SEO website.

Để giảm thiểu ảnh hưởng của lỗi 404 đến SEO, bạn cần:

  • Khắc phục nhanh chóng các lỗi 404: Càng sớm càng tốt.
  • Sử dụng trang 404 tùy chỉnh: Tạo trang 404 thân thiện với người dùng, hướng dẫn họ tìm kiếm nội dung khác trên website.
  • Theo dõi các báo cáo lỗi 404: Sử dụng Google Search Console để theo dõi các lỗi 404 và khắc phục kịp thời.

Công cụ hỗ trợ kiểm tra và khắc phục lỗi 404 Error

  • Google Search Console: Công cụ miễn phí của Google giúp bạn theo dõi các lỗi 404 trên website.
  • Broken Link Checker (WordPress): Plugin cho WordPress giúp bạn kiểm tra và sửa chữa các liên kết bị hỏng.
  • Screaming Frog: Công cụ SEO chuyên nghiệp giúp bạn kiểm tra toàn bộ website, bao gồm cả các lỗi 404.
  • Ahrefs, SEMrush: Các công cụ SEO cao cấp cung cấp nhiều tính năng, trong đó có việc kiểm tra và quản lý các liên kết bị hỏng.

Nâng tầm website với khóa học chuyên sâu

Bạn đã hiểu về 404 Error, nhưng muốn trở thành chuyên gia, tự tin quản lý website hiệu quả? Tinymedia.vn cung cấp các khóa học SEO website, Google Ads, Content AI, giúp bạn có kiến thức chuyên sâu, tự tin giải quyết mọi vấn đề kỹ thuật và tối ưu website đạt hiệu quả cao. Đăng ký ngay để nhận ưu đãi đặc biệt! Khám phá ngay khóa học của chúng tôi để trở thành chuyên gia SEO hàng đầu.

Tham gia ngay đào tạo seo website tại Tinymedia.

PHẠM ĐĂNG ĐỊNH

"Phạm Đăng Định là một người hoạt động trong lĩnh vực marketing trực tuyến, đặc biệt là về nội dung (content marketing) và quảng cáo trên Google. Có vẻ như có một số người trùng tên này, nhưng dựa trên các kết quả tìm kiếm, đây là thông tin về Phạm Đăng Định nổi bật trong lĩnh vực marketing:

  • Người làm trong lĩnh vực Content Marketing và quảng cáo Google: Anh có kinh nghiệm gần 10 năm trong lĩnh vực nội dung, SEO và marketing.
  • Nhà sáng lập TinyMedia: Đây là một công ty chuyên sản xuất nội dung cho Fanpage và Website. TinyMedia được biết đến là một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực này tại Việt Nam.
  • Giảng viên: Phạm Đăng Định cũng tham gia giảng dạy về quảng cáo Google Ads, chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm giúp học viên tối ưu hóa chi phí quảng cáo và tăng chuyển đổi"