5 Lỗi Thường Gặp Trong Google Search Console Coverage Report Và Cách Khắc Phục

Google Search Console Coverage Report là công cụ thiết yếu giúp bạn hiểu cách Google lập chỉ mục website, từ đó nâng cao khả năng hiển thị trên công cụ tìm kiếm. Tinymedia sẽ hướng dẫn bạn đọc hiểu và xử lý hiệu quả các vấn đề, đảm bảo mọi trang quan trọng đều được Google tìm thấy và xếp hạng tốt, tăng trưởng traffic bền vững. Đây là chìa khóa cho sức khỏe website và tối ưu hóa công cụ tìm kiếm bền vững.


Google Search Console Coverage Report Là Gì Và Tại Sao Quan Trọng?

Google Search Console Coverage Report, hay còn gọi là báo cáo phạm vi lập chỉ mục, cung cấp cho bạn cái nhìn sâu sắc về trạng thái của các trang trên website của bạn trong chỉ mục của Google. Đây là một phần không thể thiếu của Google Search Console (GSC), công cụ miễn phí từ Google giúp quản lý và theo dõi hiệu suất website trong kết quả tìm kiếm của Google. Việc hiểu và sử dụng hiệu quả báo cáo Coverage có ý nghĩa cực kỳ lớn đối với bất kỳ ai làm SEO hay quản lý website.

Báo cáo này cho biết những trang nào đã được Google lập chỉ mục thành công (Valid), những trang nào có vấn đề (Error, Warning), và những trang nào bị loại trừ khỏi chỉ mục Google (Excluded), cùng với lý do cụ thể cho từng trường thái. Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, freelancer, hay nhân viên marketing, việc theo dõi báo cáo chỉ mục website Google này giúp đảm bảo rằng những nội dung quan trọng nhất mà bạn đầu tư công sức tạo ra đang thực sự tiếp cận được với người dùng qua Google Search.

Hiểu Về Lập Chỉ Mục Và Crawl Của Google

Để website xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google, website đó cần trải qua hai giai đoạn chính: Crawl (thu thập dữ liệu) và Index (lập chỉ mục).

  • Crawl: Googlebot, hay còn gọi là bot Google, là các chương trình thu thập dữ liệu của Google. Chúng di chuyển trên internet, đi từ trang này sang trang khác thông qua các liên kết (cả nội bộ và bên ngoài), thu thập thông tin về các trang web mới hoặc đã cập nhật. Quá trình này giống như Google đang đọc và hiểu nội dung trên website của bạn. Hiệu quả của quá trình crawl phụ thuộc vào nhiều yếu tố như cấu trúc website, tốc độ tải trang, và sự cho phép của file robots.txt.
  • Index: Sau khi crawl, Google xử lý và phân tích nội dung của các trang đã thu thập. Nếu một trang được coi là phù hợp và hữu ích, Google sẽ đưa nó vào chỉ mục của mình. Chỉ mục Google là một cơ sở dữ liệu khổng lồ chứa thông tin về tất cả các trang web mà Google biết. Khi người dùng thực hiện truy vấn tìm kiếm, Google sẽ tìm kiếm trong chỉ mục này để đưa ra các kết quả phù hợp nhất. Trang nào không có trong chỉ mục Google sẽ không bao giờ xuất hiện trong kết quả tìm kiếm cho bất kỳ từ khóa nào.

Báo cáo Coverage trong GSC chính là cầu nối giữa quá trình crawl/index của Google và bạn. Nó cho bạn biết Google đã thu thập những trang nào, trang nào được đưa vào chỉ mục, trang nào gặp vấn đề, và tại sao. Đây là thông tin quan trọng để duy trì sức khỏe website trên phương diện kỹ thuật.

Tầm Quan Trọng Của Báo Cáo Coverage Với SEO Website

Việc theo dõi và phân tích báo cáo Coverage mang lại nhiều lợi ích to lớn cho chiến lược SEO của bạn:

  1. Đảm bảo các trang quan trọng được hiển thị: Mục tiêu cốt lõi là để những trang chứa nội dung giá trị (sản phẩm, dịch vụ, bài viết blog chính) được Google lập chỉ mục thành công. Báo cáo Coverage giúp bạn xác định nhanh chóng nếu có trang quan trọng nào đó bị loại trừ hoặc gặp lỗi, ngăn cản nó xuất hiện trên kết quả tìm kiếm.
  2. Phát hiện sớm các vấn đề kỹ thuật: Nhiều lỗi trong báo cáo Coverage là dấu hiệu của các vấn đề kỹ thuật website như liên kết gãy (lỗi 404), cấu hình file robots.txt sai, sử dụng thẻ meta không chính xác, hoặc vấn đề về chuyển hướng. Phát hiện sớm giúp bạn khắc phục kịp thời, tránh ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và khả năng crawl của Google.
  3. Tối ưu hóa Crawl Budget: Crawl budget là số lượng trang mà Googlebot dành thời gian để thu thập dữ liệu trên website của bạn trong một khoảng thời gian nhất định. Với các website lớn, việc lãng phí crawl budget cho các trang không quan trọng (ví dụ: trang lọc, trang tìm kiếm nội bộ bị loại trừ) có thể khiến Google bỏ sót các trang giá trị. Báo cáo Coverage giúp bạn nhận diện các trang bị loại trừ có chủ đích, cho phép Googlebot tập trung vào những nội dung ưu tiên.
  4. Đo lường hiệu quả các thay đổi: Sau khi thực hiện các thay đổi trên website như cập nhật cấu trúc URL, thêm trang mới, hoặc điều chỉnh file robots.txt, báo cáo Coverage là nơi bạn kiểm tra xem Google đã xử lý những thay đổi này như thế nào và liệu chúng có gây ra lỗi mới hay không.
  5. Nâng cao trải nghiệm người dùng: Nhiều lỗi Coverage (ví dụ: Soft 404) có thể chỉ ra các vấn đề về nội dung hoặc hiển thị mà người dùng cũng gặp phải. Khắc phục những lỗi này không chỉ tốt cho SEO mà còn cải thiện đáng kể trải nghiệm trên website của bạn.

Hiểu rõ tầm quan trọng này, Tinymedia luôn nhấn mạnh việc kiểm tra báo cáo Coverage như một bước đầu tiên và định kỳ trong quy trình tối ưu hóa công cụ tìm kiếm cho khách hàng và học viên. Nó giống như việc bạn kiểm tra sức khỏe tổng quát cho website của mình vậy.

Các Trạng Thái Phổ Biến Trong Báo Cáo Coverage

Báo cáo Coverage trong Google Search Console phân loại các trang trên website của bạn vào các nhóm chính dựa trên tình trạng lập chỉ mục của chúng:

Trạng Thái Ý Nghĩa Mức Độ Quan Tâm
Error (Lỗi) Google không thể lập chỉ mục trang do gặp lỗi nghiêm trọng (ví dụ: bị chặn crawl, lỗi server, 404). Cao nhất – Cần khắc phục ngay lập tức để trang có thể xuất hiện trên Google.
Warning (Cảnh báo) Trang được lập chỉ mục nhưng có vấn đề nhỏ cần lưu ý (ví dụ: có thể bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố). Trung bình – Nên kiểm tra và khắc phục để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.
Valid (Hợp lệ) Trang đã được lập chỉ mục thành công và sẵn sàng xuất hiện trên kết quả tìm kiếm. Tốt – Đây là mục tiêu cho các trang quan trọng.
Excluded (Bị loại trừ) Google cố ý không lập chỉ mục trang theo hướng dẫn của bạn (ví dụ: thẻ noindex, robots.txt) hoặc do tự động loại trừ (ví dụ: trang trùng lặp). Thấp đến Trung bình – Cần kiểm tra xem các trang quan trọng có bị loại trừ nhầm không.

Trong phạm vi bài viết này, Tinymedia sẽ đi sâu vào 5 loại lỗi và trạng thái bị loại trừ thường gặp nhất, bởi chúng là những vấn đề cần ưu tiên giải quyết để cải thiện khả năng hiển thị của website.

5 Lỗi Thường Gặp Trong Google Search Console Coverage Report Và Cách Khắc Phục Chi Tiết

Việc hiểu rõ từng loại lỗi trong báo cáo phạm vi lập chỉ mục GSC là bước đầu tiên để bạn có thể đưa ra giải pháp phù hợp, đảm bảo website của mình được Googlebot thu thập dữ liệu và lập chỉ mục một cách hiệu quả nhất. Tinymedia đã tổng hợp 5 lỗi phổ biến nhất mà các website thường gặp phải.

Lỗi 1: Trang Bị Loại Trừ Bởi Thẻ noindex (Excluded by noindex tag)

Trạng thái “Excluded by noindex tag” trong báo cáo Coverage có nghĩa là Google đã tìm thấy trang này (crawl được), nhưng sau đó phát hiện ra thẻ meta robots với giá trị noindex hoặc header X-Robots-Tag HTTP có giá trị tương tự. Điều này báo hiệu cho Google biết rằng bạn không muốn trang này được đưa vào chỉ mục Google và xuất hiện trên kết quả tìm kiếm.

  • Ý nghĩa: Google tuân thủ chỉ thị của bạn và không lập chỉ mục trang.
  • Tại sao xảy ra:
    • Bạn hoặc lập trình viên đã cố ý thêm thẻ noindex vào trang để ngăn nó xuất hiện trên Google (ví dụ: trang đăng nhập, trang cảm ơn sau khi mua hàng, trang quản trị, các trang kết quả tìm kiếm nội bộ). Đây là một hành động tích cực để tối ưu crawl budget.
    • Thẻ noindex bị thêm vào nhầm các trang quan trọng do lỗi cấu hình theme, plugin, hoặc lỗi lập trình. Đây là vấn đề cần khắc phục ngay.
  • Ảnh hưởng SEO: Nếu thẻ noindex được sử dụng đúng mục đích cho các trang không cần thiết, nó giúp Google tập trung crawl và index các trang quan trọng hơn, từ đó cải thiện hiệu suất SEO tổng thể. Tuy nhiên, nếu một trang bán hàng, một bài viết blog giá trị, hay trang chủ bị dính noindex, trang đó sẽ hoàn toàn biến mất khỏi kết quả tìm kiếm, gây thiệt hại nghiêm trọng đến traffic và doanh thu.
  • Cách kiểm tra và khắc phục:
    1. Xác định các trang bị ảnh hưởng: Trong báo cáo Coverage của GSC, nhấp vào dòng “Excluded by noindex tag”. Bạn sẽ thấy danh sách các URL bị loại trừ với lý do này.
    2. Kiểm tra mục đích của thẻ noindex: Mở từng URL trong danh sách. Kiểm tra mã nguồn của trang (chuột phải -> Xem nguồn trang) để tìm thẻ <meta name="robots" content="noindex, follow"> hoặc <meta name="robots" content="noindex, nofollow"> trong phần <head>. Hoặc kiểm tra header HTTP response của trang (có thể dùng các công cụ online) để xem có X-Robots-Tag: noindex không.
    3. Quyết định hành động:
      • Nếu trang này không nên được lập chỉ mục: Không cần làm gì cả. Google đang làm đúng theo yêu cầu của bạn. Đây là một dấu hiệu tích cực của việc kiểm soát chỉ mục.
      • Nếu trang này nên được lập chỉ mục: Bạn cần xóa hoặc chỉnh sửa thẻ meta robots hoặc header X-Robots-Tag.
        • Đối với WordPress: Thường do cài đặt trong plugin SEO (Yoast, Rank Math) hoặc cài đặt của theme. Tìm mục “Allow search engines to show this page in search results?” hoặc tương tự và đảm bảo nó được bật/cho phép.
        • Đối với website code tay/nền tảng khác: Nhờ lập trình viên kiểm tra và xóa bỏ dòng code thêm thẻ meta noindex hoặc header X-Robots-Tag cho trang đó.
    4. Xác thực khắc phục: Sau khi xóa thẻ noindex, quay lại GSC. Dán URL của trang đã sửa vào công cụ Kiểm Tra URL (URL Inspection tool) ở đầu trang GSC. Chạy kiểm tra trực tiếp (Live Test) để xem Googlebot hiện tại có thấy thẻ noindex nữa không. Nếu không, yêu cầu Google lập chỉ mục trang (Request Indexing).
    5. Theo dõi báo cáo: Quay lại báo cáo Coverage sau vài ngày hoặc tuần để xem số lượng trang trong mục “Excluded by noindex tag” có giảm đi và các trang đã sửa có chuyển sang trạng thái “Valid” không.
  • Ví dụ: Bạn có một trang đích cho chiến dịch quảng cáo nội bộ không muốn hiển thị trên tìm kiếm tự nhiên. Bạn chủ động thêm thẻ noindex. Googlebot crawl trang đó, thấy thẻ noindex và liệt kê nó vào mục “Excluded by noindex tag”. Đây là hoạt động bình thường. Ngược lại, nếu trang danh mục sản phẩm chính bị loại trừ vì lỗi cấu hình plugin, bạn cần sửa ngay.
  • Dữ liệu: Theo báo cáo thống kê nội bộ của Tinymedia, lỗi loại trừ do noindex nhầm chiếm khoảng 15% các lỗi kỹ thuật phổ biến trên các website SMB chưa được tối ưu SEO. Việc khắc phục có thể giúp tăng số lượng trang quan trọng có cơ hội xuất hiện trên tìm kiếm lên đáng kể.

Lỗi 2: Không Tìm Thấy (404) (Not found 404)

Trạng thái “Not found (404)” trong báo cáo Coverage cho biết Googlebot đã cố gắng crawl một URL trên website của bạn nhưng nhận được mã phản hồi HTTP 404. Mã 404 báo hiệu rằng tài nguyên (trang) được yêu cầu không tồn tại trên server.

  • Ý nghĩa: Trang không tồn tại tại địa chỉ URL đó. Googlebot sẽ không cố gắng lập chỉ mục một trang 404.
  • Tại sao xảy ra:
    • Bạn đã xóa một trang hoặc sản phẩm mà không thiết lập chuyển hướng.
    • Bạn đã thay đổi URL của một trang mà không cập nhật các liên kết nội bộ hoặc thiết lập chuyển hướng.
    • Người dùng hoặc các website khác liên kết đến một URL không tồn tại trên website của bạn.
    • Có lỗi đánh máy trong URL trong sitemap hoặc các liên kết nội bộ.
  • Ảnh hưởng SEO: Googlebot hiểu rằng trang 404 không tồn tại và sẽ ngừng cố gắng crawl nó. Điều này không trực tiếp gây hại thứ hạng của các trang khác, nhưng nếu số lượng lỗi 404 quá lớn hoặc các trang 404 lại là những trang có backlink từ bên ngoài (làm mất đi giá trị liên kết – link equity), nó có thể ảnh hưởng tiêu cực. Quan trọng hơn, lỗi 404 mang lại trải nghiệm người dùng rất kém. Khách truy cập nhấp vào một liên kết và thấy trang báo lỗi sẽ cảm thấy khó chịu và có thể rời website của bạn ngay lập tức. Theo nghiên cứu của Nielsen Norman Group, lỗi 404 là một trong những trải nghiệm gây thất vọng nhất cho người dùng web.
  • Cách kiểm tra và khắc phục:
    1. Xem danh sách URL 404: Trong báo cáo Coverage, nhấp vào mục “Not found (404)”. GSC sẽ liệt kê các URL mà Googlebot gặp lỗi 404.
    2. Kiểm tra từng URL: Đối với mỗi URL, hãy tự truy cập bằng trình duyệt để xác nhận nó thực sự trả về mã 404. Đồng thời, kiểm tra xem trang đó có còn quan trọng hay không.
    3. Quyết định hành động:
      • Nếu trang đó không còn tồn tại và không có trang nào thay thế phù hợp: Không cần làm gì cả. Googlebot sẽ tự động ngừng cố gắng crawl các URL 404 theo thời gian. Điều này cho thấy Googlebot đang hoạt động hiệu quả trong việc dọn dẹp các liên kết cũ.
      • Nếu trang đó đã thay đổi URL hoặc có trang thay thế phù hợp: Thiết lập chuyển hướng 301 (chuyển hướng vĩnh viễn) từ URL cũ (đang bị 404) sang URL mới. Điều này giúp Googlebot và người dùng được đưa đến đúng nội dung mới, bảo toàn link equity và cải thiện trải nghiệm người dùng.
      • Nếu trang đó bị 404 do lỗi đánh máy trong liên kết nội bộ hoặc sitemap: Sửa lỗi đánh máy trong các liên kết nội bộ trên website của bạn hoặc trong file sitemap.
    4. Kiểm tra nguồn liên kết: GSC đôi khi cung cấp thông tin về “Linked from” (Liên kết từ) cho các URL 404. Kiểm tra xem liên kết 404 đó xuất phát từ đâu (trên website của bạn hay từ website khác) để biết nơi cần sửa liên kết.
    5. Xác thực khắc phục: Sau khi thiết lập chuyển hướng 301 hoặc sửa liên kết, sử dụng công cụ Kiểm Tra URL cho URL cũ (cái bị 404 ban đầu). Chạy kiểm tra trực tiếp để đảm bảo nó trả về mã 200 OK và chuyển hướng thành công đến URL mới.
    6. Theo dõi báo cáo: Số lượng lỗi 404 có thể sẽ không giảm ngay lập tức, vì Googlebot cần thời gian để crawl lại. Tuy nhiên, việc thiết lập chuyển hướng 301 đúng cách sẽ giúp giá trị liên kết được chuyển giao và người dùng không còn gặp trang lỗi nữa.
  • Ví dụ: Bạn có một trang giới thiệu sản phẩm A với URL cũ, sau đó bạn xóa sản phẩm A và thay bằng sản phẩm B với URL khác. Nếu không thiết lập chuyển hướng 301 từ URL cũ của sản phẩm A sang URL mới của sản phẩm B (hoặc trang danh mục phù hợp), Googlebot và người dùng truy cập URL cũ sẽ gặp lỗi 404. Việc thiết lập chuyển hướng 301 là cách giải quyết tối ưu.

Lỗi 3: Soft 404 (Trang Trông Như 404)

Lỗi “Soft 404” xảy ra khi một trang hiển thị nội dung cho người dùng rằng trang đó không tồn tại (ví dụ: “Trang không tìm thấy”, “Sản phẩm đã hết hàng”, “Bài viết đã bị xóa”), nhưng máy chủ lại trả về mã phản hồi HTTP 200 OK (mã thành công) thay vì mã 404 Not Found hoặc 410 Gone (mã báo nội dung đã xóa vĩnh viễn). Googlebot nhận mã 200 OK và cố gắng lập chỉ mục trang, nhưng khi phân tích nội dung lại thấy nó giống một trang lỗi 404 thực sự.

  • Ý nghĩa: Googlebot nhận thấy sự mâu thuẫn giữa mã trạng thái HTTP (200 OK) và nội dung của trang (giống 404), dẫn đến nghi ngờ về tính hợp lệ của trang. Google sẽ xử lý trang này như một trang 404, tức là không lập chỉ mục.
  • Tại sao xảy ra:
    • Các trang sản phẩm hết hàng hiển thị thông báo hết hàng nhưng vẫn trả về mã 200 OK.
    • Các trang bị xóa nhưng không thiết lập chuyển hướng hoặc trả về mã 404/410, thay vào đó lại hiển thị trang “Không tìm thấy” chung và trả về 200 OK.
    • Lỗi hiển thị nội dung, khiến trang trông như trống rỗng hoặc báo lỗi cho người dùng/bot nhưng vẫn trả về mã 200 OK.
  • Ảnh hưởng SEO: Giống như 404 cứng, trang Soft 404 sẽ không được lập chỉ mục. Vấn đề nghiêm trọng hơn là Googlebot lãng phí crawl budget để cố gắng xử lý các trang này thay vì các trang quan trọng khác. Nó cũng gây nhầm lẫn cho Google về cấu trúc và nội dung thực sự của website. Từ góc độ người dùng, trải nghiệm vẫn rất tệ khi họ truy cập một liên kết trông có vẻ tồn tại nhưng lại nhận được nội dung không hữu ích.
  • Cách kiểm tra và khắc phục:
    1. Xem danh sách URL Soft 404: Trong báo cáo Coverage, nhấp vào mục “Soft 404”. GSC sẽ liệt kê các URL bị Googlebot coi là Soft 404.
    2. Kiểm tra từng URL: Mở từng URL. Kiểm tra nội dung hiển thị cho người dùng và kiểm tra mã phản hồi HTTP (có thể dùng công cụ Kiểm Tra URL của GSC hoặc các công cụ kiểm tra header online). Xác nhận xem nội dung có giống trang lỗi hoặc trống rỗng nhưng mã phản hồi lại là 200 OK không.
    3. Quyết định hành động:
      • Nếu trang đó thực sự không tồn tại hoặc đã bị xóa: Thay đổi cấu hình máy chủ hoặc mã website để trang trả về mã 404 (Not Found) hoặc 410 (Gone) thay vì 200 OK. Hoặc, nếu có trang thay thế phù hợp, thiết lập chuyển hướng 301 đến trang mới.
      • Nếu trang đó là trang sản phẩm hết hàng và bạn muốn giữ nó để chờ hàng về hoặc giữ giá trị SEO: Thay vì chỉ hiển thị thông báo hết hàng và trả về 200 OK, bạn nên làm phong phú thêm nội dung trên trang đó. Ví dụ: gợi ý các sản phẩm tương tự, cho phép đăng ký nhận thông báo khi có hàng, hiển thị các bài viết blog liên quan. Mục tiêu là khiến trang có đủ nội dung hữu ích để không bị Google coi là Soft 404 nữa, trong khi vẫn thông báo tình trạng hết hàng cho người dùng.
      • Nếu trang bị lỗi hiển thị nội dung: Sửa lỗi kỹ thuật khiến nội dung không hiển thị đúng.
    4. Xác thực khắc phục: Sau khi sửa, sử dụng công cụ Kiểm Tra URL cho trang đã sửa. Chạy kiểm tra trực tiếp để đảm bảo trang trả về mã phản hồi HTTP chính xác (404, 410 hoặc 200 OK với nội dung đầy đủ) và nội dung hiển thị phù hợp.
    5. Theo dõi báo cáo: Theo dõi báo cáo Coverage để xem số lượng lỗi Soft 404 có giảm dần không. Quá trình này có thể mất thời gian vì Googlebot cần thu thập lại dữ liệu các trang đó.
  • Ví dụ: Một cửa hàng online có nhiều trang sản phẩm hết hàng. Thay vì xóa trang hoặc thiết lập 301 đến trang danh mục, họ chỉ thêm dòng chữ “Hết hàng” và trang vẫn trả về 200 OK. Googlebot thấy mã 200 nhưng nội dung quá nghèo nàn (chỉ có tiêu đề và dòng hết hàng), nên đánh dấu là Soft 404. Giải pháp tốt hơn là cập nhật trang sản phẩm hết hàng với gợi ý sản phẩm khác, thông tin liên hệ, hoặc biểu mẫu đăng ký.

Lỗi 4: Bị Chặn Bởi robots.txt (Blocked by robots.txt)

Trạng thái “Blocked by robots.txt” xuất hiện khi Googlebot cố gắng truy cập một URL trên website của bạn nhưng bị ngăn lại bởi các quy tắc trong file robots.txt. File robots.txt là một tệp văn bản đặt ở thư mục gốc của website, chứa các chỉ thị cho các bot của công cụ tìm kiếm biết khu vực nào của website được phép (Allow) hoặc không được phép (Disallow) thu thập dữ liệu (crawl).

  • Ý nghĩa: Bạn đã yêu cầu các bot (bao gồm Googlebot) không crawl các trang hoặc thư mục cụ thể thông qua file robots.txt. Googlebot tuân thủ chỉ thị này và không crawl các URL đó. Do không crawl được, Google cũng không thể lập chỉ mục nội dung của trang đó.
  • Tại sao xảy ra:
    • Bạn cố ý chặn các trang không quan trọng hoặc nhạy cảm (ví dụ: trang quản trị, khu vực thành viên, các file tạm thời) để bảo vệ chúng và tối ưu crawl budget. Đây là cách sử dụng robots.txt hiệu quả.
    • Cấu hình file robots.txt sai cú pháp hoặc vô tình chặn nhầm toàn bộ website hoặc các thư mục chứa các trang quan trọng (ví dụ: chặn thư mục /wp-admin/ nhưng quy tắc lại ảnh hưởng đến cả /wp-content/themes/… chứa CSS/JS quan trọng, hoặc chặn nhầm thư mục /blog/ hay /san-pham/).
    • File robots.txt bị lỗi hoặc không thể truy cập được bởi Googlebot.
  • Ảnh hưởng SEO: Nếu bạn chặn đúng các trang không cần thiết, robots.txt giúp tối ưu hóa việc sử dụng crawl budget cho các trang quan trọng. Tuy nhiên, nếu bạn chặn nhầm các trang cần được lập chỉ mục (trang chủ, trang sản phẩm, bài viết blog), những trang đó sẽ không bao giờ được Googlebot crawl và lập chỉ mục, dẫn đến việc chúng hoàn toàn không xuất hiện trên kết quả tìm kiếm. Điều này gây tổn thất lớn về traffic. Cần lưu ý rằng Googlebot có thể vẫn lập chỉ mục một trang bị chặn bởi robots.txt nếu có nhiều liên kết từ bên ngoài trỏ đến trang đó, nhưng sẽ hiển thị thông báo cảnh báo và không có mô tả (snippet) trong kết quả tìm kiếm. Tuy nhiên, việc chặn nhầm là rủi ro chính.
  • Cách kiểm tra và khắc phục:
    1. Xem danh sách URL bị chặn: Trong báo cáo Coverage, nhấp vào mục “Blocked by robots.txt”. GSC sẽ liệt kê các URL bị chặn.
    2. Kiểm tra file robots.txt: Truy cập domain.com/robots.txt trên trình duyệt của bạn để xem nội dung của file robots.txt hiện tại.
    3. Sử dụng công cụ kiểm tra robots.txt của GSC: Google Search Console cung cấp công cụ Kiểm tra robots.txt (Robots.txt Tester) trong mục “Legacy tools and reports” hoặc “Optimization” (tùy phiên bản GSC). Dán nội dung file robots.txt của bạn vào công cụ này và kiểm tra xem các URL bị liệt kê trong báo cáo Coverage có thực sự bị chặn bởi quy tắc nào. Công cụ này cũng giúp bạn kiểm tra xem một URL cụ thể có bị chặn hay không.
    4. Xác định mục đích chặn: Đối với mỗi URL bị chặn, tự hỏi: Trang này có cần xuất hiện trên Google không?
    5. Quyết định hành động:
      • Nếu trang này không nên được lập chỉ mục: File robots.txt đang hoạt động đúng mục đích. Không cần làm gì cả.
      • Nếu trang này nên được lập chỉ mục: Bạn cần chỉnh sửa file robots.txt để xóa bỏ hoặc sửa đổi quy tắc Disallow đang chặn URL đó. Ví dụ, nếu Disallow: /blog/ đang chặn toàn bộ blog mà bạn muốn index, hãy xóa bỏ dòng đó. Lưu ý cú pháp chính xác của robots.txt.
    6. Cập nhật file robots.txt: Lưu file robots.txt đã chỉnh sửa và tải nó lên thư mục gốc của website, ghi đè lên file cũ.
    7. Xác thực khắc phục: Sử dụng công cụ Kiểm tra robots.txt trong GSC một lần nữa với file mới để đảm bảo các URL cần được crawl không còn bị chặn. Sau đó, sử dụng công cụ Kiểm Tra URL cho các trang đã sửa. Chạy kiểm tra trực tiếp để xem Googlebot hiện tại có thể truy cập được trang đó không. Nếu có, yêu cầu lập chỉ mục.
    8. Theo dõi báo cáo: Theo dõi báo cáo Coverage để xem số lượng trang trong mục “Blocked by robots.txt” có giảm đi và các trang quan trọng đã sửa có chuyển sang trạng thái khác (có thể là “Valid” hoặc các trạng thái khác cần xử lý tiếp) không.
  • Ví dụ: Một website vô tình cấu hình file robots.txt có dòng Disallow: /, điều này chặn toàn bộ website không cho Googlebot crawl. Kết quả là hầu hết các trang (ngoại trừ những trang đã được index từ trước hoặc có backlink mạnh) sẽ rơi vào trạng thái “Blocked by robots.txt” và biến mất khỏi kết quả tìm kiếm. Việc sửa lại file robots.txt bỏ dòng Disallow: / là cần thiết. Một ví dụ khác, bạn chặn thư mục /private/ chứa thông tin nội bộ bằng Disallow: /private/, đây là cách sử dụng đúng.

Lỗi 5: Trang Có Chuyển Hướng (Page with redirect)

Trạng thái “Page with redirect” trong báo cáo Coverage có nghĩa là Googlebot đã crawl một URL và phát hiện ra rằng URL đó chuyển hướng (redirect) đến một URL khác. Googlebot sau đó sẽ theo dõi chuyển hướng để đến URL đích.

  • Ý nghĩa: Trang gốc không phải là phiên bản cuối cùng. Googlebot đang báo cáo rằng nó đã gặp phải một chuyển hướng.
  • Tại sao xảy ra:
    • Bạn đã cố ý thiết lập chuyển hướng (ví dụ: chuyển hướng 301 khi thay đổi URL, chuyển hướng từ phiên bản không có www sang có www, chuyển hướng HTTP sang HTTPS). Đây là những chuyển hướng cần thiết và tốt cho SEO.
    • Các chuyển hướng tạm thời (302) được sử dụng cho các chương trình khuyến mãi hoặc thay đổi ngắn hạn.
    • Các chuỗi chuyển hướng dài hoặc lặp lại (ví dụ: A -> B -> C -> D).
    • Các chuyển hướng không chính xác hoặc đến trang 404/soft 404.
  • Ảnh hưởng SEO: Googlebot có thể xử lý các chuyển hướng một cách hiệu quả, đặc biệt là chuyển hướng 301, giúp chuyển giao phần lớn giá trị liên kết. Việc sử dụng chuyển hướng 301 đúng mục đích là rất quan trọng để duy trì sức mạnh SEO khi thay đổi cấu trúc URL. Tuy nhiên, một số lượng lớn các trang có chuyển hướng trong báo cáo, đặc biệt là các chuỗi chuyển hướng dài, có thể làm giảm hiệu quả crawl budget và mất mát một phần nhỏ link equity qua mỗi bước chuyển hướng. Các chuyển hướng đến trang lỗi hoặc trang không liên quan cũng gây trải nghiệm người dùng tồi tệ và lãng phí công sức của Googlebot.
  • Cách kiểm tra và khắc phục:
    1. Xem danh sách URL có chuyển hướng: Trong báo cáo Coverage, nhấp vào mục “Page with redirect”. GSC sẽ liệt kê các URL nguồn bắt đầu chuỗi chuyển hướng.
    2. Kiểm tra từng URL: Sử dụng công cụ Kiểm Tra URL của GSC hoặc các công cụ kiểm tra HTTP header/redirect chain online. Nhập URL nguồn và xem nó chuyển hướng qua bao nhiêu bước và cuối cùng đến URL đích nào, trả về mã trạng thái HTTP gì (301, 302, 200, 404…).
    3. Quyết định hành động:
      • Nếu chuyển hướng là 301, đến đúng URL đích cuối cùng, và chỉ có 1-2 bước: Đây là các chuyển hướng bình thường và cần thiết. Không cần làm gì cả. GSC báo cáo để bạn nắm thông tin.
      • Nếu chuyển hướng là 302 mà bạn muốn nó là 301: Chỉnh sửa cấu hình chuyển hướng trên server hoặc trong file .htaccess (đối với Apache), hoặc trong file cấu hình server (Nginx), hoặc trong cài đặt của CMS/plugin để sử dụng chuyển hướng 301 vĩnh viễn.
      • Nếu có chuỗi chuyển hướng dài (ví dụ: > 3 bước): Cố gắng rút gọn chuỗi chuyển hướng để URL nguồn chuyển hướng trực tiếp đến URL đích cuối cùng. Ví dụ: thay vì A -> B -> C, hãy sửa thành A -> C. Điều này giúp Googlebot tiết kiệm thời gian và đảm bảo link equity được chuyển giao đầy đủ hơn.
      • Nếu chuyển hướng đến trang 404 hoặc Soft 404: Sửa chuyển hướng để nó trỏ đến một trang tồn tại và có nội dung phù hợp.
      • Nếu có quá nhiều chuyển hướng không mong muốn: Kiểm tra lại các quy tắc chuyển hướng trên server hoặc trong code để xác định nguyên nhân và loại bỏ các chuyển hướng không cần thiết.
    4. Xác thực khắc phục: Sau khi sửa chuyển hướng, sử dụng công cụ Kiểm Tra URL hoặc công cụ kiểm tra chuyển hướng online để đảm bảo URL nguồn chuyển hướng đến đúng đích với mã trạng thái mong muốn và số bước chuyển hướng hợp lý.
    5. Theo dõi báo cáo: Theo dõi báo cáo Coverage để xem các URL đã sửa có biến mất khỏi danh sách “Page with redirect” và các trang đích có chuyển sang trạng thái “Valid” không.
  • Ví dụ: Bạn thay đổi cấu trúc URL cho blog từ domain.com/blog/tieu-de-bai-viet/ sang domain.com/bai-viet/tieu-de-bai-viet/. Bạn cần thiết lập chuyển hướng 301 từ URL cũ sang URL mới. Khi Googlebot crawl URL cũ, nó sẽ thấy chuyển hướng và báo cáo trạng thái “Page with redirect”. Đây là hoạt động bình thường. Tuy nhiên, nếu bạn vô tình tạo ra chuỗi chuyển hướng như domain.com/cu/ -> domain.com/trung-gian/ -> domain.com/moi/, bạn nên sửa lại thành domain.com/cu/ -> domain.com/moi/ để tối ưu.

Việc khắc phục các lỗi trên trong báo cáo Coverage không chỉ giúp website của bạn được Googlebot crawl và lập chỉ mục hiệu quả hơn mà còn cải thiện đáng kể trải nghiệm người dùng. Một website sạch lỗi là nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động SEO.

Phân Tích Báo Cáo Coverage Để Tối Ưu SEO Hiệu Quả

Ngoài việc chỉ sửa các lỗi, báo cáo Google Search Console Coverage Report còn là một công cụ phân tích mạnh mẽ giúp bạn đưa ra các chiến lược tối ưu hóa công cụ tìm kiếm hiệu quả. Tinymedia khuyến khích bạn không chỉ tập trung vào mục “Error” mà còn khai thác dữ liệu từ các mục “Valid” và “Excluded”.

Theo Dõi Tình Trạng Lập Chỉ Mục Tổng Thể

Biểu đồ tổng quan trong báo cáo Coverage cho thấy số lượng trang trong mỗi trạng thái theo thời gian. Việc theo dõi xu hướng này giúp bạn nắm bắt sức khỏe tổng thể của website trên chỉ mục Google.

  • Tăng trưởng mục “Valid”: Nếu số lượng trang “Valid” tăng lên theo thời gian sau khi bạn thêm nội dung mới và sửa lỗi, đó là dấu hiệu tích cực cho thấy Google đang crawl và lập chỉ mục website của bạn hiệu quả.
  • Tăng đột ngột mục “Error” hoặc “Excluded”: Đây là tín hiệu cảnh báo cần kiểm tra ngay. Có thể có lỗi kỹ thuật mới xuất hiện (ví dụ: server down, cấu hình robots.txt sai, plugin gây lỗi noindex hàng loạt) hoặc Google phát hiện ra vấn đề trên quy mô lớn.
  • Giảm số lượng trang trong báo cáo: Nếu số lượng trang tổng thể trong báo cáo giảm mà không phải do bạn cố ý xóa trang hoặc chặn crawl, có thể Googlebot đang gặp khó khăn trong việc crawl website của bạn hoặc đang bỏ qua một phần nội dung nào đó.

Phát Hiện Vấn Đề Kỹ Thuật Website

Các loại lỗi trong báo cáo Coverage thường là triệu chứng của các vấn đề kỹ thuật sâu hơn:

  • Lỗi 404 số lượng lớn có thể chỉ ra vấn đề về quản lý URL khi xóa/sửa trang, hoặc lỗi trong quá trình import dữ liệu sản phẩm.
  • Lỗi Soft 404 thường liên quan đến cách xử lý trạng thái sản phẩm hết hàng hoặc lỗi hiển thị nội dung.
  • Lỗi Blocked by robots.txt cho thấy cần xem xét lại cấu hình file robots.txt để đảm bảo các tài nguyên quan trọng (CSS, JS ảnh hưởng đến hiển thị và khả năng render của Googlebot) không bị chặn.
  • Số lượng lớn trang “Page with redirect” có thể chỉ ra cấu trúc chuyển hướng không tối ưu hoặc các vấn đề khi di chuyển website sang tên miền/cấu trúc URL mới.

Phân tích chi tiết các URL trong từng mục lỗi giúp bạn khoanh vùng và xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.

Đảm Bảo Các Trang Quan Trọng Được Lập Chỉ Mục

Sau khi tạo nội dung mới hoặc tối ưu các trang cũ, bạn cần đảm bảo rằng những trang đó được Googlebot tìm thấy và đưa vào chỉ mục.

  • Sử dụng công cụ Kiểm Tra URL để kiểm tra trạng thái lập chỉ mục hiện tại của một trang cụ thể.
  • Nếu trang quan trọng bị loại trừ hoặc gặp lỗi, ưu tiên khắc phục lỗi đó dựa trên hướng dẫn ở phần trước.
  • Nếu trang đã được tạo/cập nhật và không có lỗi nhưng chưa được lập chỉ mục, sử dụng tính năng “Request Indexing” trong công cụ Kiểm Tra URL để yêu cầu Googlebot ưu tiên crawl và xử lý trang đó.
  • Kiểm tra mục “Excluded” để xem các trang nào bị loại trừ. Liệu có trang quan trọng nào nằm nhầm trong đây không? Ví dụ: một trang danh mục mới bị loại trừ do vô tình thêm thẻ noindex hoặc bị chặn bởi robots.txt.

Cải Thiện Cấu Trúc Liên Kết Nội Bộ

Báo cáo Coverage cho biết cách Googlebot tìm thấy các trang của bạn. Nếu một trang quan trọng không được Google crawl hoặc lập chỉ mục, có thể do trang đó không có đủ liên kết nội bộ trỏ đến, khiến Googlebot khó phát hiện.

  • Phân tích các trang “Valid” để xem những trang nào được Googlebot crawl thường xuyên nhất. Đây thường là những trang có nhiều liên kết nội bộ hoặc backlink.
  • Tìm các trang quan trọng bị loại trừ hoặc ít được crawl, và kiểm tra các trang khác trên website xem có liên kết đến chúng không. Thêm các liên kết nội bộ chiến lược từ các trang có thẩm quyền cao hơn (ví dụ: trang chủ, trang danh mục, các bài viết liên quan) đến các trang cần cải thiện khả năng crawl/index.
  • Việc cải thiện cấu trúc liên kết nội bộ không chỉ giúp Googlebot mà còn giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên website, tăng thời gian on-site và giảm tỷ lệ thoát.

Tóm lại, báo cáo Coverage không chỉ là danh sách các vấn đề cần sửa. Nó là bản đồ chỉ đường giúp bạn hiểu hành trình của Googlebot trên website và đưa ra quyết định thông minh để tối ưu hóa hiệu quả hiển thị trên công cụ tìm kiếm. Tinymedia khuyến khích bạn dành thời gian phân tích sâu báo cáo này ít nhất hàng tuần.

Kinh nghiệm thực chiến, kiến thức chuyên môn cùng đào tạo seo thực chiến tại Tinymedia.

So Sánh Google Search Console Coverage Với Các Công Cụ SEO Khác

Trên thị trường có rất nhiều công cụ hỗ trợ SEO, từ các công cụ phân tích backlink, nghiên cứu từ khóa đến các công cụ kiểm tra kỹ thuật website (site audit). Vậy báo cáo Coverage của GSC khác biệt và bổ sung cho các công cụ này như thế nào?

Báo cáo Google Search Console Coverage Report có một lợi thế độc đáo và cốt lõi: Nó cung cấp dữ liệu trực tiếp từ Google. Đây là cách mà Googlebot nhìn nhận và xử lý website của bạn thực tế, chứ không phải là kết quả mô phỏng từ một công cụ thứ ba.

Hãy xem xét một số so sánh:

Đặc Điểm Chính Google Search Console Coverage Report Công Cụ Crawl Khác (ví dụ: Screaming Frog) Công Cụ Site Audit Khác (ví dụ: Ahrefs Site Audit, Semrush Site Audit)
Nguồn dữ liệu Trực tiếp từ Googlebot và chỉ mục Google. Bot của công cụ tự crawl website của bạn (mô phỏng Googlebot). Bot của công cụ tự crawl website của bạn (mô phỏng Googlebot).
Khả năng phát hiện Phát hiện các trang mà Googlebot đã gặp (bao gồm cả những trang không có liên kết nội bộ nhưng được phát hiện qua Sitemap hoặc backlink). Phát hiện các lỗi mà Google thực sự gặp phải khi xử lý trang. Chỉ phát hiện các trang có liên kết nội bộ từ điểm bắt đầu crawl (thường là trang chủ) hoặc từ danh sách URL bạn cung cấp. Phát hiện lỗi dựa trên phân tích cú pháp và mã phản hồi HTTP. Tương tự công cụ crawl, dựa vào crawl mô phỏng. Phân tích rộng hơn về các vấn đề kỹ thuật khác (tốc độ, thẻ Hx, nội dung trùng lặp…).
Thông tin độc quyền Trạng thái lập chỉ mục trong chỉ mục Google (Valid, Excluded, Error), lý do loại trừ/gặp lỗi theo góc nhìn của Google. Số liệu về tần suất crawl. Chỉ cung cấp mã phản hồi HTTP, thẻ meta, lỗi cú pháp… dựa trên crawl của bot riêng. Cung cấp mã phản hồi HTTP, phân tích thẻ meta, cấu trúc heading, trùng lặp nội dung, tốc độ, mobile-friendliness…
Mục đích chính Hiểu cách Googlebot và chỉ mục Google xử lý website của bạn, xác định các vấn đề ngăn cản trang xuất hiện trên Google. Khám phá cấu trúc website, kiểm tra các yếu tố kỹ thuật On-page trên quy mô lớn, mô phỏng crawl. Đánh giá sức khỏe kỹ thuật On-page tổng thể, xác định các vấn đề kỹ thuật đa dạng.
Chi phí Miễn phí. Có cả phiên bản miễn phí (giới hạn URL) và trả phí. Thường là công cụ trả phí (một phần của bộ công cụ SEO).

Kết luận về so sánh:

  • Báo cáo Coverage của GSC không thay thế hoàn toàn các công cụ crawl hoặc site audit khác. Mỗi công cụ có điểm mạnh riêng.
  • Điểm mạnh độc đáo của GSC Coverage: Nó là nguồn dữ liệu chính xác nhất về tình trạng lập chỉ mục của website trong mắt Google. Các công cụ khác có thể phát hiện ra các vấn đề tiềm ẩn, nhưng báo cáo Coverage xác nhận vấn đề đó có thực sự ảnh hưởng đến quá trình lập chỉ mục của Google hay không.
  • Cách sử dụng phối hợp hiệu quả: Tinymedia khuyên bạn nên sử dụng GSC Coverage làm điểm bắt đầu để xác định các vấn đề lập chỉ mục và những trang nào Google đang gặp khó khăn. Sau đó, sử dụng các công cụ crawl/site audit khác để đi sâu hơn vào phân tích kỹ thuật chi tiết trên quy mô toàn website, xác định nguyên nhân gốc rễ và các vấn đề kỹ thuật khác không chỉ liên quan đến lập chỉ mục.
  • Ví dụ, GSC báo cáo nhiều lỗi 404. Bạn có thể dùng Screaming Frog để crawl toàn bộ website và tìm ra tất cả các liên kết nội bộ bị gãy đang trỏ đến các trang 404 đó, sau đó sửa chúng. Hoặc GSC báo cáo nhiều trang “Excluded by crawl anomaly”. Bạn có thể dùng Ahrefs Site Audit để kiểm tra các vấn đề về tốc độ tải trang, lỗi server, hoặc các vấn đề kỹ thuật khác có thể gây khó khăn cho Googlebot.

Hiểu rõ vai trò riêng biệt và độc đáo của báo cáo Google Search Console Coverage Report giúp bạn sử dụng nó một cách chiến lược nhất, không bị nhầm lẫn với các công cụ khác và tận dụng tối đa dữ liệu quý giá mà Google cung cấp miễn phí.

Chỉ với dịch vụ seo uy tín của Tinymedia, website của bạn sẽ thống lĩnh top Google

Lời Khuyên Từ Tinymedia Để Duy Trì Sức Khỏe Lập Chỉ Mục

Duy trì một website có sức khỏe lập chỉ mục tốt là một quá trình liên tục, không chỉ là sửa lỗi một lần. Tinymedia xin chia sẻ một số lời khuyên để bạn luôn tự tin về cách Google xử lý website của mình:

  1. Kiểm Tra Báo Cáo Coverage Định Kỳ: Hãy dành thời gian kiểm tra báo cáo Coverage trong Google Search Console ít nhất mỗi tuần. Việc phát hiện và xử lý sớm các lỗi mới xuất hiện sẽ ngăn chặn chúng gây ra những tác động tiêu cực lớn hơn đến hiệu suất SEO của bạn.
  2. Sử Dụng Sitemap XML Hiệu Quả: Sitemap XML là một tệp liệt kê tất cả các URL quan trọng trên website mà bạn muốn Google crawl và lập chỉ mục. Gửi sitemap của bạn thông qua mục “Sitemaps” trong GSC. Đảm bảo sitemap luôn được cập nhật mỗi khi bạn thêm, xóa hoặc thay đổi URL quan trọng. Sitemap giúp Googlebot khám phá các trang mới nhanh hơn, đặc biệt là trên các website lớn hoặc có cấu trúc phức tạp, cải thiện tình trạng lập chỉ mục website.
  3. Quản Lý robots.txt Cẩn Thận: File robots.txt là công cụ mạnh mẽ nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro nếu cấu hình sai. Chỉ chặn crawl các trang hoặc thư mục mà bạn chắc chắn không muốn Googlebot truy cập (ví dụ: trang đăng nhập, trang quản trị, các trang kết quả lọc không giá trị). Luôn kiểm tra file robots.txt sau khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào và sử dụng công cụ Kiểm tra robots.txt của GSC để xác nhận.
  4. Xây Dựng Liên Kết Nội Bộ Mạnh Mẽ: Liên kết nội bộ giúp Googlebot di chuyển qua lại giữa các trang trên website của bạn, phát hiện các nội dung mới và hiểu mối quan hệ giữa các trang. Cấu trúc liên kết nội bộ chặt chẽ và logic giúp tăng khả năng các trang quan trọng được Googlebot crawl và lập chỉ mục.
  5. Tối Ưu Trải Nghiệm Người Dùng Và Tốc Độ Trang: Googlebot ngày càng thông minh hơn và hành xử giống người dùng hơn. Một website tải chậm, khó sử dụng, hoặc có nhiều lỗi hiển thị cũng có thể ảnh hưởng đến khả năng Googlebot crawl và xử lý trang. Các yếu tố như Core Web Vitals cũng ảnh hưởng gián tiếp đến khả năng lập chỉ mục và thứ hạng. Việc tập trung cải thiện trải nghiệm người dùng đồng thời giúp tối ưu cho Googlebot.
  6. Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa noindex Và robots.txt: Nhớ rằng robots.txt ngăn Googlebot crawl một trang, còn thẻ noindex cho phép Googlebot crawl nhưng ngăn nó lập chỉ mục. Sử dụng đúng công cụ cho mục đích của bạn. Nếu bạn muốn ngăn một trang xuất hiện trên Google và không muốn Googlebot lãng phí crawl budget cho nó (vì trang đó không quan trọng), hãy sử dụng cả Disallow trong robots.txt VÀ thẻ noindex trên trang đó (lưu ý: nếu bạn chặn bằng robots.txt, Googlebot sẽ không thấy thẻ noindex). Tốt nhất, nếu trang không quan trọng và bạn không muốn nó index, chỉ cần chặn bằng robots.txt. Nếu trang quan trọng nhưng bạn tạm thời không muốn index (ví dụ: đang xây dựng), hãy dùng noindex và đảm bảo robots.txt không chặn nó.
  7. Tham Khảo Hướng Dẫn Chính Thức Từ Google: Google Search Central (trước đây là Google Webmasters) là nguồn thông tin uy tín và cập nhật nhất về cách Google Search hoạt động và cách sử dụng GSC.

Bằng cách áp dụng những lời khuyên này và duy trì việc kiểm tra báo cáo phạm vi lập chỉ mục GSC, bạn sẽ có một nền tảng kỹ thuật vững chắc, giúp website của bạn có cơ hội tốt nhất để đạt thứ hạng cao trên Google và thu hút lượng traffic chất lượng.


Bạn Muốn Nắm Vững Kỹ Năng Tối Ưu Website Trên Công Cụ Tìm Kiếm?

Hiểu và khắc phục các lỗi trong Google Search Console Coverage Report chỉ là một phần trong bức tranh lớn về SEO kỹ thuật và tối ưu hóa website. Để thực sự đưa website của bạn bứt phá trên Google, bạn cần một nền tảng kiến thức vững chắc và kỹ năng thực chiến toàn diện về digital marketing.

Tinymedia tự hào là đơn vị đào tạo và tư vấn chuyên sâu về Digital Marketing tại Việt Nam. Chúng tôi cung cấp các khóa học chất lượng cao, được thiết kế bởi các chuyên gia hàng đầu, giúp bạn:

  • Nắm vững SEO website từ A-Z, từ kỹ thuật On-page, Off-page đến Technical SEO chuyên sâu.
  • Chạy quảng cáo Google Ads hiệu quả, tối ưu ngân sách, tiếp cận đúng khách hàng mục tiêu.
  • Xây dựng chiến lược Content Marketing thu hút, tạo ra nội dung giá trị và chuyển đổi.

Đừng để các lỗi kỹ thuật cản trở sự phát triển online của bạn. Hãy đầu tư vào kiến thức và kỹ năng để làm chủ digital marketing.

Khám phá các khóa học và dịch vụ tư vấn của Tinymedia ngay hôm nay tại Tinymedia.vn.

Hoặc liên hệ trực tiếp với chúng tôi qua Hotline/Zalo: 08.78.18.78.78 để nhận được sự tư vấn miễn phí và chi tiết nhất về giải pháp phù hợp cho bạn hoặc doanh nghiệp của bạn.

Tinymedia luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục top Google và tăng trưởng doanh thu bền vững.


Nguồn Tham Khảo:

  1. Understand the Coverage report – Search Console Help: https://support.google.com/webmasters/answer/7440203
  2. Soft 404 errors report – Search Console Help: https://support.google.com/webmasters/answer/181708
  3. Block pages with robots.txt – Search Central – Google Developers: https://developers.google.com/search/docs/crawling-indexing/block-indexing
  4. Meta robots tag, data-nosnippet, and X-Robots-Tag HTTP header specifications – Search Central – Google Developers: https://developers.google.com/search/docs/crawling-indexing/robots-meta-tag
  5. HTTP status codes, network errors, and Search SEO – Search Central – Google Developers: https://developers.google.com/search/docs/crawling-indexing/http-status-codes