5 Yếu Tố Thường Được A/B Testing Trong Content Marketing

A/B testing

A/B Testing là phương pháp mạnh mẽ giúp nâng cao hiệu quả nội dung số, loại bỏ phỏng đoán và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thực tế. Tinymedia đồng hành cùng bạn khám phá cách áp dụng thử nghiệm A/B để tối ưu hóa mọi khía cạnh của chiến lược nội dung, từ tiêu đề thu hút đến lời kêu gọi hành động mạnh mẽ, cải thiện trải nghiệm người dùng, tối ưu chuyển đổi, hành vi khách hàng, đo lường hiệu quả.

A/B Testing Là Gì Trong Content Marketing?

A/B Testing, hay còn gọi là thử nghiệm A/B hoặc split testing, là một phương pháp kiểm thử so sánh hai phiên bản (A và B) của cùng một yếu tố để xác định phiên bản nào hoạt động hiệu quả hơn dựa trên một mục tiêu đo lường cụ thể. Trong lĩnh vực Content Marketing, A/B Testing được áp dụng để so sánh hiệu quả của các phiên bản nội dung khác nhau, từ đó tìm ra công thức tối ưu nhất nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh như tăng tỷ lệ chuyển đổi, cải thiện mức độ tương tác, hoặc nâng cao thời gian người dùng ở lại trang.

Ví dụ đơn giản nhất về A/B Testing trong nội dung là so sánh hai tiêu đề khác nhau cho cùng một bài blog. Một nửa lượng truy cập sẽ thấy tiêu đề A, nửa còn lại thấy tiêu đề B. Sau một thời gian thử nghiệm đủ dài và có đủ dữ liệu, bạn sẽ phân tích xem tiêu đề nào mang lại tỷ lệ nhấp (CTR) cao hơn. Phiên bản chiến thắng chính là phiên bản nên được áp dụng cho 100% lượng truy cập còn lại.

Phương pháp này dựa trên nguyên tắc phân tích dữ liệu khoa học, giúp loại bỏ những quyết định dựa trên cảm tính hoặc phỏng đoán. Thay vì chỉ đưa ra nội dung và hy vọng nó hoạt động, A/B Testing cho phép marketer kiểm chứng các giả thuyết về hành vi người dùng, hiểu rõ hơn điều gì thực sự thu hút và thúc đẩy họ hành động.

Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh digital marketing ngày càng cạnh tranh, nơi mỗi chi tiết nhỏ trong nội dung đều có thể tạo ra sự khác biệt lớn về hiệu suất. Thử nghiệm A/B mang lại khả năng tối ưu hóa liên tục, đảm bảo nội dung luôn được cải thiện dựa trên phản hồi trực tiếp từ khán giả mục tiêu.

Lợi Ích Nổi Bật Khi Áp Dụng A/B Testing Cho Nội Dung

Việc triển khai thử nghiệm A/B không chỉ là một kỹ thuật nâng cao mà còn là một yếu tố then chốt để đạt được thành công bền vững trong Content Marketing. Việc kiểm định A/B mang lại nhiều lợi ích thiết thực giúp tối ưu hóa chiến lược nội dung và cải thiện hiệu quả kinh doanh tổng thể.

Tăng Tỷ Lệ Chuyển Đổi (Conversion Rate)

Đây là lợi ích rõ ràng và thường được nhắc đến nhất. Bằng cách thử nghiệm các yếu tố nội dung như tiêu đề, hình ảnh, lời kêu gọi hành động (CTA), hoặc cấu trúc bài viết, bạn có thể tìm ra phiên bản nào thúc đẩy người đọc thực hiện hành động mong muốn hiệu quả nhất, chẳng hạn như đăng ký nhận bản tin, tải tài liệu, điền form liên hệ, hoặc mua hàng.

Một nghiên cứu của HubSpot chỉ ra rằng việc thử nghiệm A/B thường xuyên có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi lên tới 10-15% hoặc hơn. Giả sử một website thương mại điện tử có tỷ lệ chuyển đổi ban đầu là 2%. Bằng cách tối ưu hóa mô tả sản phẩm và CTA thông qua A/B testing, họ có thể tăng tỷ lệ này lên 2.3%, tương đương mức tăng trưởng 15% về số lượng đơn hàng với cùng một lượng truy cập.

Hiểu Rõ Khán Giả Hơn

A/B Testing cung cấp những hiểu biết sâu sắc về hành vi và sở thích của đối tượng mục tiêu. Dữ liệu từ các thử nghiệm cho thấy điều gì thu hút sự chú ý của họ, định dạng nội dung nào họ thích đọc, loại hình ảnh nào tạo ấn tượng, và ngôn từ nào thúc đẩy họ hành động.

Thông tin này vô cùng quý giá cho việc xây dựng hồ sơ khách hàng (buyer persona) chính xác hơn và cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, dẫn đến việc tạo ra nội dung ngày càng phù hợp và hấp dẫn hơn trong tương lai. Ví dụ, nếu thử nghiệm cho thấy các tiêu đề chứa số liệu cụ thể nhận được nhiều lượt nhấp hơn, bạn biết rằng khán giả của mình đề cao tính chính xác và minh bạch.

Tối Ưu Hiệu Quả Chi Phí Marketing

Khi bạn biết chắc chắn loại nội dung nào mang lại hiệu quả tốt nhất, bạn có thể tập trung nguồn lực và ngân sách vào việc sản xuất và quảng bá loại nội dung đó. Điều này giúp giảm thiểu lãng phí cho các nội dung kém hiệu quả, tối ưu hóa chi phí quảng cáo (đặc biệt khi chạy A/B test trên landing page quảng cáo) và cải thiện lợi tức đầu tư (ROI) từ hoạt động Content Marketing.

Một chiến dịch quảng cáo Google Ads hoặc Facebook Ads với landing page đã được tối ưu hóa bằng A/B testing có thể giảm chi phí trên mỗi chuyển đổi (CPA) đáng kể, giúp ngân sách quảng cáo được sử dụng hiệu quả hơn rất nhiều.

Cải Thiện Trải Nghiệm Người Dùng (UX)

A/B Testing không chỉ giới hạn ở việc tối ưu nội dung chữ. Nó còn được sử dụng để kiểm tra các yếu tố thiết kế, bố cục, vị trí đặt CTA, tốc độ tải trang (dù ít phổ biến hơn trong bối cảnh A/B test nội dung đơn thuần, nhưng liên quan đến trải nghiệm).

Bằng cách tìm ra các yếu tố mang lại trải nghiệm mượt mà, dễ hiểu và hấp dẫn hơn cho người dùng, bạn không chỉ tăng khả năng họ đạt được mục tiêu trên trang mà còn xây dựng lòng tin và sự hài lòng, giảm tỷ lệ thoát trang và tăng thời gian onsite. Một bố cục bài viết được thử nghiệm và chứng minh là dễ đọc hơn sẽ giữ chân độc giả lâu hơn.

Ra Quyết Định Dựa Trên Dữ Liệu

Trong môi trường marketing số đầy biến động, việc đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu là cực kỳ quan trọng. A/B Testing cung cấp bằng chứng rõ ràng, có thể đo lường được về hiệu suất của các chiến lược nội dung khác nhau. Điều này giúp bạn tự tin hơn khi triển khai các thay đổi lớn, báo cáo kết quả một cách minh bạch và thuyết phục, đồng thời xây dựng một văn hóa làm việc dựa trên số liệu trong đội ngũ marketing. Thay vì tranh luận xem màu nút CTA nào “đẹp hơn”, bạn có thể thử nghiệm và để dữ liệu trả lời.

Lợi ích A/B Testing Nội Dung Mô tả ngắn gọn Tác động tiềm năng
Tăng Tỷ Lệ Chuyển Đổi Tìm ra phiên bản nội dung thúc đẩy hành động người dùng hiệu quả nhất. Tăng doanh số, đăng ký, tải về,…
Hiểu Rõ Khán Giả Hơn Thu thập insight về sở thích và hành vi của đối tượng mục tiêu. Cá nhân hóa nội dung, chiến lược marketing tốt hơn.
Tối Ưu Hiệu Quả Chi Phí Tập trung ngân sách vào nội dung và chiến dịch hiệu quả nhất. Giảm CPA, tăng ROI, sử dụng tài nguyên thông minh hơn.
Cải Thiện Trải Nghiệm Người Dùng Tối ưu bố cục, thiết kế, sự dễ đọc của nội dung. Tăng sự hài lòng, giảm tỷ lệ thoát, tăng thời gian onsite.
Ra Quyết Định Dựa Trên Dữ Liệu Sử dụng số liệu thực tế để định hình chiến lược nội dung. Tăng sự tự tin, báo cáo minh bạch, văn hóa làm việc khoa học.

Áp dụng A/B Testing giúp bạn liên tục học hỏi, thích ứng và cải thiện hiệu quả của hoạt động Content Marketing, đưa chiến lược nội dung lên một tầm cao mới dựa trên nền tảng dữ liệu vững chắc.

5 Yếu Tố Thường Được A/B Testing Trong Content Marketing

Trong thế giới năng động của Content Marketing, có nhiều yếu tố cấu thành một mẩu nội dung và mỗi yếu tố đều có khả năng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu suất tổng thể. Việc xác định và thử nghiệm các yếu tố quan trọng nhất là chìa khóa để mở khóa tiềm năng tối ưu hóa. Dựa trên kinh nghiệm và dữ liệu từ nhiều chiến dịch thành công, Tinymedia nhận thấy 5 yếu tố sau đây thường được ưu tiên đưa vào các thử nghiệm A/B vì khả năng tạo ra sự khác biệt lớn:

1. Tiêu Đề Bài Viết / Trang (Headlines)

Tiêu đề là yếu tố đầu tiên (và đôi khi là duy nhất) người đọc nhìn thấy khi nội dung của bạn xuất hiện trên kết quả tìm kiếm của Google, trên mạng xã hội, trong email, hoặc trên trang chủ website. Một tiêu đề hấp dẫn có sức mạnh quyết định liệu người dùng có nhấp chuột để đọc nội dung hay không. Do đó, A/B testing tiêu đề là một trong những cách nhanh chóng và hiệu quả nhất để cải thiện tỷ lệ nhấp (CTR).

  • Tại sao nên test: Tiêu đề ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu hút sự chú ý và thuyết phục người dùng truy cập nội dung. Một sự thay đổi nhỏ trong từ ngữ có thể tạo ra sự khác biệt lớn về CTR.
  • Cách test:
    • Độ dài: So sánh tiêu đề ngắn gọn với tiêu đề dài hơn.
    • Từ khóa: Đặt từ khóa ở đầu tiêu đề so với đặt ở giữa hoặc cuối.
    • Số liệu: Thử nghiệm tiêu đề có chứa số (ví dụ: “7 Cách Tăng Doanh Số”) so với tiêu đề không có số.
    • Câu hỏi: Sử dụng tiêu đề dạng câu hỏi (ví dụ: “Bạn Đã Tối Ưu Content Marketing Hiệu Quả Chưa?”) so với tiêu đề dạng khẳng định.
    • Từ ngữ khẩn cấp/lợi ích: So sánh tiêu đề nhấn mạnh lợi ích (ví dụ: “Tăng Trưởng Doanh Thu Bền Vững”) với tiêu đề tạo cảm giác khẩn cấp (ví dụ: “Đừng Bỏ Lỡ Cơ Hội Tối Ưu Ngay Hôm Nay”).
    • Sử dụng tên thương hiệu: Đặt tên thương hiệu vào tiêu đề so với không đặt.
  • Ví dụ thực tế: Một công ty phần mềm thử nghiệm hai tiêu đề cho bài blog:
    • Phiên bản A: “Hướng Dẫn Sử Dụng Phần Mềm Quản Lý Dự Án” (CTR 5%)
    • Phiên bản B: “7 Bước Nắm Vững Phần Mềm Quản Lý Dự Án Chỉ Trong 30 Phút” (CTR 9%)
    • Kết quả: Phiên bản B chiến thắng với CTR cao hơn 80%, cho thấy sự hấp dẫn của việc sử dụng số liệu và nhấn mạnh lợi ích/thời gian.

2. Hình Ảnh, Video và Yếu Tố Trực Quan (Visuals)

Trong thời đại nội dung số, hình ảnh và video đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc thu hút, giữ chân người đọc và truyền tải thông điệp nhanh chóng. Các yếu tố trực quan có thể tạo ra cảm xúc, làm cho nội dung dễ tiêu hóa hơn và ảnh hưởng đến nhận diện thương hiệu.

  • Tại sao nên test: Yếu tố trực quan ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên, mức độ tương tác (lượt xem, chia sẻ), thời gian ở lại trang và thậm chí là tỷ lệ chuyển đổi, đặc biệt trên các trang sản phẩm hoặc landing page.
  • Cách test:
    • Loại hình ảnh: So sánh ảnh stock với ảnh chụp thật, ảnh minh họa với infographic, ảnh có người với ảnh sản phẩm.
    • Màu sắc chủ đạo: Thử nghiệm hình ảnh có tông màu khác nhau.
    • Vị trí: Đặt hình ảnh ở đầu bài, giữa bài, hoặc sử dụng nhiều hình ảnh nhỏ xen kẽ.
    • Video: So sánh việc sử dụng video giới thiệu ở đầu trang so với chỉ sử dụng hình ảnh.
    • Ảnh nền: Thử nghiệm các ảnh nền khác nhau trên landing page hoặc banner.
  • Ví dụ thực tế: Một trang tin tức thử nghiệm hai hình ảnh thumbnail cho cùng một bài báo về du lịch:
    • Phiên bản A: Ảnh phong cảnh (CTR 3.5%)
    • Phiên bản B: Ảnh một người đang trải nghiệm (cười tươi, tương tác với phong cảnh) (CTR 5.1%)
    • Kết quả: Phiên bản B chiến thắng, cho thấy hình ảnh có yếu tố con người thường tạo cảm giác kết nối và tò mò tốt hơn.

3. Lời Kêu Gọi Hành Động (Call to Action – CTA)

CTA là cánh cửa dẫn đến mục tiêu chuyển đổi của bạn. Dù là nút “Đăng ký ngay”, “Tải tài liệu miễn phí”, “Mua ngay”, hay “Liên hệ tư vấn”, CTA cần phải rõ ràng, hấp dẫn và dễ nhận biết. Việc tối ưu hóa CTA có thể trực tiếp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.

  • Tại sao nên test: CTA là yếu tố cuối cùng trước khi người dùng thực hiện hành động mong muốn. Một CTA hiệu quả có thể tăng đáng kể số lượng chuyển đổi.
  • Cách test:
    • Văn bản CTA: “Đăng ký ngay” vs “Nhận Ebook Miễn Phí Ngay”, “Tìm hiểu thêm” vs “Xem Chi Tiết Khóa Học”. Sử dụng ngôn ngữ khẩn cấp (Ngay hôm nay) hoặc nhấn mạnh lợi ích.
    • Màu sắc nút: Thử nghiệm màu sắc nổi bật, tương phản với màu nền của trang.
    • Kích thước và hình dạng nút: Nút lớn hơn hay nhỏ hơn, góc bo tròn hay vuông.
    • Vị trí đặt CTA: Đầu bài, cuối bài, giữa bài, thanh sidebar, pop-up, banner cố định.
    • Số lượng CTA: Có nên sử dụng nhiều CTA khác nhau trên cùng một trang hay chỉ tập trung vào một CTA chính?
  • Ví dụ thực tế: Một công ty cung cấp khóa học trực tuyến thử nghiệm hai phiên bản nút CTA trên trang giới thiệu khóa học:
    • Phiên bản A: Nút màu xanh lá, chữ “Đăng ký ngay” (Tỷ lệ nhấp vào nút: 18%)
    • Phiên bản B: Nút màu cam, chữ “Tham gia Khóa Học Ngay” (Tỷ lệ nhấp vào nút: 25%)
    • Kết quả: Phiên bản B tăng tỷ lệ nhấp vào nút CTA lên gần 40%, có thể do màu cam nổi bật hơn và văn bản CTA mang tính cá nhân hóa và hành động hơn.

4. Định Dạng Nội Dung và Bố Cục (Content Format & Layout)

Cách bạn trình bày nội dung ảnh hưởng lớn đến khả năng đọc, hiểu và tương tác của người dùng. Định dạng bao gồm việc sử dụng các tiêu đề phụ (H2, H3), danh sách (bullet points, đánh số), đoạn văn ngắn, in đậm/in nghiêng, bảng biểu, và khoảng trắng. Bố cục liên quan đến cách sắp xếp các yếu tố trên trang.

  • Tại sao nên test: Định dạng và bố cục ảnh hưởng đến sự dễ đọc (readability), khả năng lướt nhanh để nắm ý chính (scannability), thời gian ở lại trang và trải nghiệm tổng thể của người dùng. Nội dung dễ đọc và có bố cục khoa học sẽ giữ chân người dùng lâu hơn.
  • Cách test:
    • Độ dài đoạn văn: Đoạn ngắn (1-3 câu) vs đoạn dài hơn.
    • Sử dụng danh sách: Biến đổi giữa đoạn văn thông thường và sử dụng bullet points/danh sách đánh số.
    • Sử dụng tiêu đề phụ: Có nhiều tiêu đề phụ để chia nhỏ nội dung vs ít tiêu đề phụ.
    • Khoảng trắng: Tăng/giảm khoảng cách giữa các đoạn văn, hình ảnh.
    • Vị trí Sidebar/CTA: Đặt sidebar ở đâu, CTA xuất hiện như thế nào khi cuộn trang.
    • Bảng biểu/Infographic: Thử nghiệm việc trình bày dữ liệu dưới dạng bảng so với dạng văn bản hoặc infographic.
  • Ví dụ thực tế: Một trang blog doanh nghiệp thử nghiệm hai cách trình bày bài viết dài:
    • Phiên bản A: Các đoạn văn dài, ít tiêu đề phụ, không có danh sách (Thời gian trung bình trên trang: 2 phút)
    • Phiên bản B: Chia nhỏ bằng nhiều tiêu đề H3, sử dụng danh sách cho các gạch đầu dòng, thêm bảng tóm tắt (Thời gian trung bình trên trang: 3 phút 30 giây)
    • Kết quả: Phiên bản B giữ chân người đọc lâu hơn đáng kể, chứng minh rằng việc làm cho nội dung dễ đọc và lướt nhanh là cực kỳ quan trọng.

5. Nội Dung Chính (Body Copy)

Đây là phần cốt lõi truyền tải thông điệp, giải thích, thuyết phục người đọc. Các yếu tố trong nội dung chính bao gồm giọng điệu (tone of voice), phong cách viết, độ dài, lựa chọn từ ngữ, cách xây dựng luận điểm và dẫn dắt câu chuyện.

  • Tại sao nên test: Ngay cả khi người dùng đã nhấp vào tiêu đề, nội dung chính mới là yếu tố quyết định họ có tiếp tục đọc, hiểu thông điệp và thực hiện hành động hay không. Một nội dung thuyết phục có thể tăng tỷ lệ chuyển đổi và giảm tỷ lệ thoát trang.
  • Cách test:
    • Giọng điệu: So sánh giọng điệu trang trọng với thân thiện, mang tính chuyên môn cao với dễ hiểu hơn.
    • Độ dài bài viết: Thử nghiệm bài viết dài, chuyên sâu so với bài viết ngắn gọn, tập trung vào ý chính.
    • Cách dẫn dắt: Bắt đầu bằng câu chuyện vs bắt đầu bằng số liệu thống kê.
    • Lựa chọn từ ngữ: Sử dụng từ ngữ kỹ thuật vs từ ngữ thông dụng, nhấn mạnh tính năng vs nhấn mạnh lợi ích.
    • Cấu trúc luận điểm: Trình bày vấn đề trước rồi đưa ra giải pháp vs đưa ra giải pháp ngay từ đầu.
    • Bằng chứng xã hội: Thêm/bỏ các trích dẫn khách hàng, số liệu thống kê, nghiên cứu.
  • Ví dụ thực tế: Một trang bán sản phẩm mỹ phẩm thử nghiệm hai đoạn mô tả sản phẩm:
    • Phiên bản A: Tập trung vào thành phần hóa học và công nghệ sản xuất (Tỷ lệ thêm vào giỏ hàng: 10%)
    • Phiên bản B: Tập trung vào lợi ích cụ thể cho người dùng (làn da căng bóng, giảm nếp nhăn sau X tuần) và cảm nhận khi sử dụng (Tỷ lệ thêm vào giỏ hàng: 15%)
    • Kết quả: Phiên bản B tăng tỷ lệ thêm vào giỏ hàng 50%, cho thấy việc nhấn mạnh lợi ích và cảm nhận của người dùng thường hiệu quả hơn trong việc thúc đẩy hành động mua hàng so với chỉ mô tả kỹ thuật.

Bằng cách A/B testing một hoặc nhiều trong 5 yếu tố này (lưu ý: chỉ thử nghiệm một yếu tố mỗi lần để đảm bảo tính chính xác của kết quả), bạn có thể từng bước tối ưu hóa hiệu suất của nội dung, biến những bài viết thông thường thành những cỗ máy tạo chuyển đổi mạnh mẽ.

Quy Trình Thực Hiện A/B Testing Nội Dung Hiệu Quả

Để A/B testing mang lại kết quả chính xác và hữu ích, cần tuân thủ một quy trình bài bản. Việc thực hiện đúng các bước giúp đảm bảo tính khoa học của thử nghiệm, tránh các yếu tố nhiễu và đưa ra kết luận đáng tin cậy. Dưới đây là quy trình 7 bước mà Tinymedia thường áp dụng và khuyến nghị:

1. Xác Định Mục Tiêu Và Chỉ Số Đo Lường

Bước đầu tiên và quan trọng nhất là làm rõ bạn muốn đạt được điều gì từ thử nghiệm này. Mục tiêu có thể là tăng CTR, tăng tỷ lệ chuyển đổi (đăng ký form, mua hàng, tải tài liệu), giảm tỷ lệ thoát trang, tăng thời gian ở lại trang, hoặc tăng tỷ lệ chia sẻ mạng xã hội. Sau khi xác định mục tiêu, hãy chọn chỉ số đo lường (metric) phù hợp để theo dõi. Nếu mục tiêu là tăng CTR, chỉ số đo lường là CTR. Nếu mục tiêu là tăng đăng ký form, chỉ số đo lường là tỷ lệ người điền form sau khi xem nội dung.

  • Ví dụ: Mục tiêu: Tăng số lượng người đăng ký nhận bản tin từ bài blog “10 Lời Khuyên SEO Mới Nhất”. Chỉ số đo lường: Tỷ lệ điền form đăng ký nhận bản tin trên trang bài blog.

2. Lựa Chọn Yếu Tố Cần Kiểm Thử

Dựa trên mục tiêu đã đặt ra, hãy xác định yếu tố nội dung nào có khả năng ảnh hưởng lớn nhất đến chỉ số đo lường đó. Như Tinymedia đã phân tích ở trên, các yếu tố phổ biến là tiêu đề, hình ảnh, CTA, định dạng, và nội dung chính. Hãy tập trung vào một yếu tố tại một thời điểm để đảm bảo rằng sự thay đổi về hiệu suất là do sự thay đổi của yếu tố đó, chứ không phải do sự kết hợp phức tạp của nhiều yếu tố.

  • Ví dụ: Với mục tiêu tăng đăng ký nhận bản tin, yếu tố CTA (văn bản, màu sắc, vị trí) hoặc nội dung giới thiệu form đăng ký là những lựa chọn hợp lý để bắt đầu thử nghiệm.

3. Tạo Các Biến Thể (A và B)

Sau khi chọn yếu tố, hãy tạo hai phiên bản khác nhau của yếu tố đó. Phiên bản A là phiên bản gốc hiện tại, còn phiên bản B là phiên bản có sự thay đổi mà bạn muốn thử nghiệm. Sự thay đổi chỉ nên áp dụng cho yếu tố bạn đã chọn ở bước 2.

  • Ví dụ: Nếu bạn thử nghiệm văn bản CTA, phiên bản A có thể là nút “Đăng ký ngay”, và phiên bản B là “Nhận Ebook Miễn Phí Ngay”. Mọi yếu tố khác trên trang (tiêu đề, hình ảnh, nội dung bài viết) phải giống hệt nhau ở cả hai phiên bản A và B.

4. Phân Chia Lưu Lượng Truy Cập

Sử dụng công cụ A/B testing để phân chia ngẫu nhiên lượng truy cập của bạn vào hai phiên bản A và B. Thông thường, lưu lượng truy cập sẽ được chia đều 50/50 cho mỗi phiên bản. Việc phân chia ngẫu nhiên là rất quan trọng để đảm bảo rằng hai nhóm người dùng xem phiên bản A và B là tương đồng nhất có thể, loại bỏ các yếu tố thiên vị (bias).

  • Ví dụ: Nếu có 1000 lượt truy cập vào bài blog, 500 người sẽ thấy phiên bản A và 500 người sẽ thấy phiên bản B.

5. Chạy Thử Nghiệm

Cho thử nghiệm chạy trong một khoảng thời gian đủ dài và thu thập đủ dữ liệu để đạt được ý nghĩa thống kê. Khoảng thời gian này phụ thuộc vào lượng truy cập của bạn và tỷ lệ chuyển đổi dự kiến. Chạy thử nghiệm quá ngắn (ví dụ: chỉ vài giờ hoặc một ngày) hoặc với lượng truy cập quá ít có thể dẫn đến kết quả không chính xác. Các công cụ A/B testing thường có tính năng tính toán thời gian chạy tối thiểu hoặc số lượng mẫu cần thiết.

  • Ví dụ: Đối với một bài blog có 100 lượt truy cập mỗi ngày và tỷ lệ chuyển đổi form là 1%, bạn có thể cần chạy thử nghiệm trong vài tuần hoặc thậm chí một tháng để có đủ dữ liệu đáng tin cậy (thường cần ít nhất vài trăm hoặc vài nghìn chuyển đổi/lượt nhấp cho mỗi phiên bản để đạt ý nghĩa thống kê, tùy thuộc vào độ tin cậy mong muốn). Các chuyên gia khuyến nghị chạy ít nhất 1-2 chu kỳ kinh doanh đầy đủ (ví dụ: 1-2 tuần) để loại bỏ biến động theo ngày trong tuần.

6. Phân Tích Kết Quả

Sau khi thử nghiệm kết thúc (hoặc đạt được ý nghĩa thống kê theo cài đặt của công cụ), hãy phân tích dữ liệu thu thập được. So sánh chỉ số đo lường giữa phiên bản A và B. Công cụ A/B testing sẽ giúp bạn xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn và quan trọng là kết quả đó có đạt ý nghĩa thống kê hay không.

Ý nghĩa thống kê (statistical significance) cho biết khả năng kết quả thu được không phải là do ngẫu nhiên. Một kết quả có ý nghĩa thống kê cao (ví dụ: 95% hoặc 99%) cho thấy phiên bản chiến thắng thực sự vượt trội hơn một cách đáng tin cậy.

  • Ví dụ: Sau 3 tuần chạy, phiên bản A có tỷ lệ đăng ký 1%, phiên bản B có tỷ lệ đăng ký 1.5%. Công cụ A/B testing báo cáo rằng phiên bản B có tỷ lệ chuyển đổi cao hơn 50% với ý nghĩa thống kê 97%. Điều này có nghĩa là có 97% khả năng phiên bản B thực sự tốt hơn A, và chỉ có 3% khả năng sự khác biệt này là do ngẫu nhiên.

7. Áp Dụng Kết Quả Và Lặp Lại

Nếu có một phiên bản chiến thắng rõ ràng và kết quả đạt ý nghĩa thống kê, hãy áp dụng phiên bản chiến thắng đó cho 100% lượng truy cập của bạn. Ngược lại, nếu không có sự khác biệt đáng kể hoặc kết quả không đạt ý nghĩa thống kê, có thể giả thuyết của bạn về yếu tố đó không chính xác, hoặc sự thay đổi chưa đủ mạnh mẽ.

Quan trọng nhất, A/B Testing không phải là hoạt động diễn ra một lần. Sau khi áp dụng phiên bản chiến thắng, hãy tiếp tục xác định các yếu tố khác cần tối ưu và bắt đầu một thử nghiệm mới. Quy trình này là một vòng lặp liên tục của cải tiến và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu thực tế.

Bước Hành động cần làm Tại sao quan trọng
1. Xác Định Mục Tiêu & Chỉ Số Quyết định mục tiêu (tăng CTR, CVR,…), chọn chỉ số đo lường phù hợp. Đảm bảo thử nghiệm có định hướng và đo lường được kết quả.
2. Lựa Chọn Yếu Tố Kiểm Thử Xác định yếu tố nội dung cụ thể (tiêu đề, CTA,…) sẽ thay đổi. Tập trung vào một biến số để kết quả chính xác.
3. Tạo Các Biến Thể (A & B) Thiết kế phiên bản B khác với A chỉ ở yếu tố đã chọn. Chuẩn bị các phiên bản để so sánh.
4. Phân Chia Lưu Lượng Truy Cập Sử dụng công cụ để chia đều và ngẫu nhiên người dùng vào 2 nhóm A/B. Đảm bảo tính ngẫu nhiên và loại bỏ thiên vị.
5. Chạy Thử Nghiệm Cho thử nghiệm chạy đủ thời gian và lượng truy cập cần thiết. Thu thập đủ dữ liệu đáng tin cậy.
6. Phân Tích Kết Quả So sánh hiệu suất A và B, kiểm tra ý nghĩa thống kê. Đánh giá kết quả một cách khoa học và chắc chắn.
7. Áp Dụng Kết Quả & Lặp Lại Triển khai phiên bản thắng cuộc, lên kế hoạch thử nghiệm tiếp theo. Cải thiện hiệu suất thực tế và duy trì vòng lặp tối ưu.

Tuân thủ nghiêm ngặt quy trình này giúp bạn tận dụng tối đa sức mạnh của A/B Testing, đưa ra quyết định nội dung thông minh hơn và đạt được kết quả kinh doanh tốt hơn. Đây là nền tảng vững chắc cho mọi hoạt động tối ưu hóa chuyển đổi (CRO) trong Content Marketing.

Công Cụ Hỗ Trợ A/B Testing Content Marketing

Việc thực hiện A/B testing một cách thủ công là rất khó khăn và dễ xảy ra sai sót. May mắn thay, có rất nhiều công cụ mạnh mẽ được thiết kế để hỗ trợ toàn bộ quy trình này, từ việc phân chia lưu lượng, theo dõi chỉ số đến phân tích kết quả và báo cáo ý nghĩa thống kê. Việc lựa chọn công cụ phù hợp phụ thuộc vào nhu cầu, ngân sách và kiến thức kỹ thuật của bạn.

Công Cụ Miễn Phí

  • Google Analytics 4 (GA4): Mặc dù Google Optimize đã ngừng hoạt động (từ tháng 9/2023), GA4 vẫn cung cấp một số tính năng cơ bản cho phép bạn theo dõi hiệu suất của các biến thể nội dung thông qua việc sử dụng các tham số URL hoặc phân đoạn đối tượng. Bạn có thể tạo các phiên bản khác nhau của một trang, sử dụng tham số để phân biệt chúng (ví dụ: url.com/bai-viet?version=A và url.com/bai-viet?version=B), sau đó theo dõi các chỉ số mục tiêu (như chuyển đổi, thời gian trên trang) cho từng nhóm URL này trong GA4. Mặc dù không tự động chia lưu lượng hay tính toán ý nghĩa thống kê nâng cao như Google Optimize trước đây, đây vẫn là một cách tiếp cận cơ bản, đặc biệt hữu ích nếu bạn có sẵn tài nguyên kỹ thuật để thiết lập.
  • Các công cụ A/B testing tích hợp trong nền tảng: Một số nền tảng website (ví dụ: WordPress với các plugin chuyên dụng), email marketing (Mailchimp, GetResponse), hoặc quảng cáo (Google Ads, Facebook Ads) có sẵn tính năng A/B testing cho các yếu tố cụ thể như tiêu đề email, nội dung quảng cáo, hoặc landing page đơn giản.

Công Cụ Trả Phí Chuyên Nghiệp

Các công cụ trả phí thường cung cấp nhiều tính năng nâng cao, giao diện thân thiện với người không chuyên về kỹ thuật, và khả năng phân tích mạnh mẽ.

  • VWO (Visual Website Optimizer): Đây là một trong những nền tảng tối ưu hóa trải nghiệm người dùng hàng đầu, bao gồm bộ công cụ A/B testing rất mạnh mẽ. VWO cho phép bạn tạo các biến thể trang web (bao gồm cả nội dung) một cách trực quan mà không cần code, phân chia lưu lượng phức tạp, theo dõi nhiều mục tiêu cùng lúc, và cung cấp báo cáo chi tiết với ý nghĩa thống kê rõ ràng. VWO cũng có các tính năng bổ sung như testing đa biến (multivariate testing), heatmap, scrollmap để hiểu sâu hơn về hành vi người dùng.
  • Optimizely: Tương tự VWO, Optimizely là một nền tảng tối ưu hóa phổ biến và chuyên nghiệp. Nền tảng này cung cấp các giải pháp A/B testing và thử nghiệm nâng cao cho website, ứng dụng di động, và các trải nghiệm số khác. Optimizely mạnh về khả năng tích hợp với các hệ thống khác và các tính năng nhắm mục tiêu đối tượng chi tiết.
  • Crazy Egg: Nổi tiếng với các công cụ phân tích hành vi người dùng như heatmap, scrollmap, nhưng Crazy Egg cũng cung cấp tính năng A/B testing đơn giản, phù hợp cho việc tối ưu hóa các yếu tố trực quan và CTA trên trang.
  • Convertize: Một công cụ A/B testing tập trung vào việc sử dụng các nguyên tắc tâm lý học để tối ưu hóa. Nó cung cấp các mẫu thử nghiệm sẵn có và gợi ý dựa trên dữ liệu để giúp bạn tạo ra các biến thể hiệu quả hơn.
  • Landing Page Builders (Unbounce, Leadpages): Các nền tảng tạo landing page chuyên nghiệp này thường tích hợp sẵn công cụ A/B testing ngay trong giao diện tạo trang. Điều này rất tiện lợi nếu bạn chủ yếu thực hiện A/B test trên các landing page phục vụ chiến dịch quảng cáo.
Loại Công Cụ Ví dụ phổ biến Tính năng nổi bật Ưu điểm Nhược điểm
Miễn Phí/Tích Hợp Basic GA4 (theo dõi), Nền tảng Email/Ads Theo dõi hiệu suất các biến thể (cần thiết lập), A/B test yếu tố đơn giản. Chi phí thấp/không có, dễ tiếp cận nếu dùng nền tảng. Tính năng hạn chế, cần kiến thức kỹ thuật thiết lập.
Trả Phí Chuyên Nghiệp VWO, Optimizely, Crazy Egg (có A/B test),… Giao diện trực quan, chia lưu lượng tự động, phân tích thống kê, multi-variate test. Mạnh mẽ, dễ sử dụng cho marketer, báo cáo chi tiết. Chi phí đầu tư.

Lựa chọn công cụ phù hợp giúp quy trình A/B testing trở nên mượt mà, hiệu quả và mang lại những insight sâu sắc hơn về hành vi người dùng và hiệu suất nội dung của bạn. Tinymedia khuyến khích bạn bắt đầu với những công cụ miễn phí hoặc tích hợp sẵn để làm quen, sau đó đầu tư vào các nền tảng chuyên nghiệp khi nhu cầu tối ưu hóa trở nên phức tạp hơn và lượng truy cập tăng lên.

Ví Dụ Thực Tế Về A/B Testing Nội Dung Thành Công

Để thấy rõ sức mạnh của A/B Testing, hãy cùng xem xét một vài ví dụ thực tế (dựa trên các trường hợp điển hình trong ngành) về cách nó đã giúp cải thiện hiệu quả nội dung:

Ví dụ 1: Tối Ưu Tiêu Đề Bài Blog Tăng CTR

  • Tình huống: Một blog về tài chính cá nhân muốn tăng lượng truy cập vào bài viết mới về tiết kiệm. CTR từ kết quả tìm kiếm và mạng xã hội đang thấp.
  • Thử nghiệm:
    • Phiên bản A (Gốc): “Cách Tiết Kiệm Tiền Hiệu Quả”
    • Phiên bản B (Biến thể): “10 Cách Đơn Giản Để Tiết Kiệm Hàng Triệu Mỗi Tháng”
  • Kết quả: Sau 2 tuần chạy thử nghiệm với lượng truy cập đủ lớn, Phiên bản B đạt CTR 8.5%, trong khi Phiên bản A chỉ đạt 4.2%.
  • Phân tích: Phiên bản B sử dụng số liệu cụ thể (“10 Cách”, “Hàng Triệu”), nhấn mạnh lợi ích rõ ràng (“Tiết Kiệm Hàng Triệu Mỗi Tháng”) và tạo cảm giác dễ thực hiện (“Đơn Giản”). Điều này hấp dẫn người đọc hơn nhiều so với tiêu đề chung chung của Phiên bản A.
  • Kết luận: Triển khai Phiên bản B cho toàn bộ bài viết. Lượng truy cập tăng đáng kể.

Ví dụ 2: Thay Đổi Văn Bản CTA Tăng Tỷ Lệ Đăng Ký Form

  • Tình huống: Một trang landing page cung cấp ebook miễn phí cần tăng số lượng người đăng ký bằng email. Tỷ lệ chuyển đổi (điền form) đang ở mức trung bình 12%.
  • Thử nghiệm:
    • Phiên bản A (Gốc): Nút CTA “Đăng ký ngay”
    • Phiên bản B (Biến thể): Nút CTA “Nhận Ebook Miễn Phí Của Bạn Ngay”
  • Kết quả: Sau 3 tuần, Phiên bản B đạt tỷ lệ chuyển đổi 16.5%, trong khi Phiên bản A giữ nguyên ở 12%. Sự khác biệt 4.5% này đạt ý nghĩa thống kê trên 95%.
  • Phân tích: Phiên bản B cá nhân hóa hơn (“Của Bạn”), nhấn mạnh giá trị (“Ebook Miễn Phí”) và hành động cụ thể hơn (“Nhận”). Điều này giảm rào cản tâm lý và khuyến khích người dùng nhấp chuột.
  • Kết luận: Thay thế nút CTA của Phiên bản A bằng Phiên bản B. Tỷ lệ chuyển đổi tổng thể của landing page tăng lên đáng kể.

Ví dụ 3: Thay Đổi Hình Ảnh Banner Trên Trang Chủ Tăng Lượt Xem Sản Phẩm

  • Tình huống: Một website thương mại điện tử muốn tăng số lượt người dùng nhấp vào banner giới thiệu bộ sưu tập sản phẩm mới trên trang chủ.
  • Thử nghiệm:
    • Phiên bản A (Gốc): Banner với hình ảnh sản phẩm được sắp xếp đẹp mắt trên phông nền trắng.
    • Phiên bản B (Biến thể): Banner với hình ảnh một người mẫu đang sử dụng/trải nghiệm sản phẩm trong bối cảnh thực tế.
  • Kết quả: Sau 1 tuần, Phiên bản B đạt tỷ lệ nhấp (CTR) 6%, trong khi Phiên bản A là 3.8%. Kết quả đạt ý nghĩa thống kê.
  • Phân tích: Hình ảnh có yếu tố con người và bối cảnh thực tế thường tạo kết nối cảm xúc tốt hơn, giúp người xem hình dung rõ hơn về lợi ích và ứng dụng của sản phẩm, từ đó thúc đẩy họ khám phá thêm.
  • Kết luận: Sử dụng hình ảnh Phiên bản B cho banner. Lưu lượng truy cập đến trang bộ sưu tập sản phẩm tăng lên.

Những ví dụ này cho thấy rằng ngay cả những thay đổi tưởng chừng nhỏ trong nội dung cũng có thể tạo ra tác động lớn đến hiệu suất. A/B Testing cho phép bạn đo lường chính xác tác động của những thay đổi này và đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng thực tế, thay vì chỉ dựa vào cảm tính hoặc các xu hướng nhất thời.

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Triển Khai A/B Testing Nội Dung

Để các thử nghiệm A/B của bạn mang lại kết quả chính xác và có giá trị, có một số điểm quan trọng cần lưu ý:

  • Thử Nghiệm Từng Yếu Tố Một: Đây là nguyên tắc cốt lõi. Khi A/B testing, bạn chỉ nên thay đổi một yếu tố duy nhất giữa phiên bản A và B (ví dụ: chỉ tiêu đề, chỉ màu nút CTA). Nếu bạn thay đổi nhiều thứ cùng lúc (ví dụ: vừa đổi tiêu đề vừa đổi hình ảnh), và phiên bản B thắng, bạn sẽ không biết chính xác yếu tố nào đã tạo ra sự khác biệt đó. Việc thử nghiệm từng biến số giúp cô lập tác động của nó.
  • Đảm Bảo Lượng Truy Cập Đủ Lớn: Kết quả thử nghiệm chỉ đáng tin cậy khi bạn có đủ dữ liệu. Lượng truy cập ít hoặc số lượng chuyển đổi/hành động mục tiêu quá thấp sẽ dẫn đến kết quả không có ý nghĩa thống kê cao, nghĩa là sự khác biệt có thể chỉ là ngẫu nhiên. Sử dụng các công cụ tính toán kích thước mẫu (sample size calculator) cho A/B test để ước lượng lượng truy cập cần thiết dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại và mức độ cải thiện mong muốn.
  • Chạy Thử Nghiệm Đủ Thời Gian: Không kết thúc thử nghiệm quá sớm chỉ vì một phiên bản có vẻ đang dẫn trước trong vài giờ hoặc vài ngày đầu. Hành vi người dùng có thể thay đổi theo ngày trong tuần hoặc theo thời điểm trong ngày. Nên chạy thử nghiệm ít nhất một hoặc hai chu kỳ kinh doanh đầy đủ (ví dụ: 1-2 tuần) để thu thập dữ liệu phản ánh hành vi người dùng trong các điều kiện khác nhau. Một số thử nghiệm với tỷ lệ chuyển đổi thấp có thể cần chạy lâu hơn đáng kể.
  • Hiểu Về Ý Nghĩa Thống Kê: Đây là chỉ số cho biết độ tin cậy của kết quả thử nghiệm. Ý nghĩa thống kê 95% có nghĩa là có 95% khả năng phiên bản chiến thắng thực sự tốt hơn phiên bản còn lại, và chỉ có 5% khả năng kết quả là do ngẫu nhiên. Hầu hết các chuyên gia khuyên nên chờ đạt ít nhất 90%, tốt nhất là 95% ý nghĩa thống kê trước khi đưa ra kết luận và triển khai phiên bản chiến thắng. Các công cụ A/B testing chuyên nghiệp sẽ tự động tính toán và báo cáo chỉ số này.
  • Đừng Ngừng Thử Nghiệm: A/B testing là một quá trình liên tục. Thị trường thay đổi, hành vi người dùng tiến hóa, đối thủ cạnh tranh đổi mới. Ngay cả khi bạn tìm thấy một phiên bản chiến thắng, luôn có cơ hội để thử nghiệm các biến thể khác hoặc tối ưu hóa các yếu tố khác trên trang. Hãy xem A/B testing như một phần không thể thiếu trong chiến lược cải tiến liên tục của bạn.
  • Tích Hợp Với Công Cụ Phân Tích: Kết nối công cụ A/B testing với Google Analytics hoặc các nền tảng phân tích khác giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về hành vi người dùng. Bạn có thể phân tích kết quả thử nghiệm theo các phân đoạn đối tượng khác nhau (ví dụ: người dùng mới vs người dùng cũ, truy cập từ thiết bị di động vs máy tính) để hiểu sâu hơn về sự khác biệt trong hiệu suất.
  • Lưu Trữ Kết Quả Thử Nghiệm: Ghi lại chi tiết các thử nghiệm đã thực hiện, giả thuyết, các biến thể, kết quả và bài học rút ra. Kho kiến thức này sẽ rất giá trị cho các thử nghiệm trong tương lai và giúp đội ngũ của bạn xây dựng sự hiểu biết chung về điều gì hiệu quả với đối tượng mục tiêu của mình.

Tuân thủ các lưu ý này giúp bạn tránh được những sai lầm phổ biến trong A/B testing, đảm bảo rằng bạn đang đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu đáng tin cậy và thực sự cải thiện hiệu suất của Content Marketing.

Muốn nội dung lên top Google dễ dàng? Khám phá bí quyết làm content đột phá tại TinyMedia!

Nâng Tầm Kỹ Năng A/B Testing Và Content Marketing Cùng Tinymedia

A/B Testing là một kỹ năng thiết yếu trong bối cảnh digital marketing hiện đại, giúp bạn chuyển từ phỏng đoán sang dựa trên dữ liệu để tối ưu hóa hiệu quả. Việc nắm vững kỹ thuật này, kết hợp với kiến thức chuyên sâu về Content Marketing, SEO, và Google Ads, sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh vượt trội, giúp bạn và doanh nghiệp đạt được mục tiêu tăng trưởng bền vững.

Tinymedia hiểu rõ những thách thức và cơ hội trong lĩnh vực này. Chúng tôi cung cấp các khóa học và dịch vụ tư vấn được thiết kế để trang bị cho bạn kiến thức và kỹ năng thực tế nhất.

  • Khóa học SEO Website: Nắm vững cách tối ưu hóa nội dung và website để thu hút lượng truy cập tự nhiên chất lượng cao, tạo nền tảng vững chắc cho việc chạy A/B testing hiệu quả.
  • Khóa học Google Ads: Tìm hiểu cách thiết lập và quản lý chiến dịch quảng cáo Google hiệu quả, sử dụng A/B testing để tối ưu landing page và quảng cáo, giảm chi phí trên mỗi chuyển đổi.
  • Khóa học Content Marketing: Xây dựng chiến lược nội dung bài bản, học cách tạo ra nội dung hấp dẫn, phù hợp với từng giai đoạn của hành trình khách hàng và ứng dụng A/B testing để liên tục cải thiện hiệu suất.

Tham gia các khóa học tại Tinymedia.vn, bạn sẽ được học hỏi từ các chuyên gia hàng đầu, thực hành trên các dự án thực tế và cập nhật những kiến thức, công cụ mới nhất trong ngành.

Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp tối ưu hóa Content Marketing hoặc cần tư vấn chuyên sâu về A/B Testing cho doanh nghiệp của mình, đừng ngần ngại liên hệ với Tinymedia.

Truy cập website: Tinymedia.vn để tìm hiểu thêm về các khóa học và dịch vụ của chúng tôi.

Hoặc liên hệ Hotline/Zalo: 08.78.18.78.78 để được tư vấn trực tiếp về cách A/B Testing có thể giúp nâng cao hiệu quả hoạt động marketing của bạn.

Chúng tôi tin rằng với kiến thức đúng đắn và công cụ phù hợp, bạn hoàn toàn có thể biến Content Marketing thành một kênh tạo ra chuyển đổi mạnh mẽ và bền vững.

Khoá học viết content chuyên sâu, thực chiến, đạt kết quả vượt trội cùng TinyMedia.

Kết Luận

A/B Testing là một công cụ không thể thiếu cho mọi marketer muốn thành công trong môi trường số đầy cạnh tranh. Bằng cách kiên trì thử nghiệm và tối ưu hóa các yếu tố quan trọng của nội dung như tiêu đề, hình ảnh, CTA, định dạng và nội dung chính, bạn có thể đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu, hiểu sâu sắc hơn về khán giả của mình và đạt được sự cải thiện đáng kể về tỷ lệ chuyển đổi và hiệu quả kinh doanh.

Việc áp dụng A/B testing không chỉ giúp tăng cường hiệu suất ngay lập tức mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho chiến lược Content Marketing dài hạn, đảm bảo rằng mọi nỗ lực và ngân sách đầu tư vào nội dung đều được tận dụng tối đa. Hãy bắt đầu hành trình tối ưu hóa của bạn ngay hôm nay và chứng kiến sự khác biệt mà A/B Testing mang lại cho nội dung của bạn.

Nguồn Tham Khảo

  1. A/B Testing: The Ultimate Guide: https://www.hubspot.com/marketing/ab-testing
  2. What is A/B Testing? A Guide to Split Testing: https://vwo.com/ab-testing/
  3. The Beginner’s Guide to A/B Testing: https://blog.crazyegg.com/a-b-testing-guide/
  4. Tại sao A/B Testing lại quan trọng và lợi ích của A/B Testing: https://www.navee.asia/vi/blog/tai-sao-a-b-testing-lai-quan-trong-va-loi-ich-cua-a-b-testing
  5. A/B testing là gì và cách thực hiện A/B testing trong marketing: https://vietmoz.edu.vn/a-b-testing-la-gi/