Công thức VAKOG là chìa khóa để tạo ra nội dung chạm sâu vào cảm xúc, giúp tăng cường hiệu quả truyền thông và kết nối mạnh mẽ với khán giả. Để biến nội dung của bạn thành một trải nghiệm đa giác quan sống động, Tinymedia.vn sẽ chỉ ra cách ứng dụng phương pháp này để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và ghi dấu ấn thương hiệu. Chìa khóa thành công nằm ở trải nghiệm đa giác quan, kết nối cảm xúc và content marketing hiệu quả.
Công thức VAKOG là gì và nó hoạt động như thế nào trong content?
Công thức VAKOG là một mô hình trong Lập trình Ngôn ngữ Tư duy (NLP) mô tả năm kênh giác quan mà con người dùng để tiếp nhận và xử lý thông tin: Visual (Thị giác), Auditory (Thính giác), Kinesthetic (Vận động/Cảm xúc), Olfactory (Khứu giác), và Gustatory (Vị giác). Trong content, nó hoạt động bằng cách sáng tạo nội dung có chủ đích kích thích một hoặc nhiều giác quan này, giúp thông điệp trở nên sống động, dễ nhớ và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ hơn.
Trong thế giới marketing và truyền thông đầy cạnh tranh, việc chỉ cung cấp thông tin thôi là chưa đủ. Để thực sự nổi bật, để nội dung của bạn không chỉ được nhìn thấy mà còn được cảm nhận sâu sắc, chúng ta cần khai thác sức mạnh của toàn bộ trải nghiệm con người. Công thức VAKOG chính là phương pháp hiệu quả để làm điều này, đưa 5 giác quan cơ bản của con người vào trung tâm của mọi chiến lược content marketing.
VAKOG được định nghĩa cụ thể ra sao?
VAKOG là viết tắt của năm hệ thống đại diện cảm quan: V – Visual (Hình ảnh), A – Auditory (Âm thanh), K – Kinesthetic (Cảm giác, cảm xúc), O – Olfactory (Mùi hương), và G – Gustatory (Vị). Đây không chỉ là một công thức, mà là một phương pháp tiếp cận toàn diện để thấu hiểu và giao tiếp với khách hàng ở mức độ sâu hơn, thông qua các kênh cảm nhận tự nhiên của họ.
Mỗi chữ cái trong VAKOG đại diện cho một giác quan:
- V – Visual (Thị giác): Cách chúng ta nhìn và xử lý thông tin thông qua hình ảnh, màu sắc, hình dạng, không gian, và cả văn bản.
- A – Auditory (Thính giác): Cách chúng ta nghe và xử lý thông tin thông qua âm thanh, lời nói, nhạc điệu, tiếng ồn.
- K – Kinesthetic (Vận động/Xúc giác): Cách chúng ta cảm nhận thông qua cảm giác vật lý, sự chạm, chuyển động, cảm xúc, cảm giác bên trong cơ thể.
- O – Olfactory (Khứu giác): Cách chúng ta ngửi và xử lý thông tin liên quan đến mùi hương.
- G – Gustatory (Vị giác): Cách chúng ta nếm và xử lý thông tin liên quan đến vị.
Áp dụng VAKOG vào content marketing nghĩa là tạo ra nội dung có khả năng kích thích một hoặc nhiều giác quan này cùng lúc, từ đó nâng cao mức độ tương tác, ghi nhớ và ảnh hưởng đến cảm xúc cũng như hành vi của người dùng.
Nguồn gốc và tầm quan trọng của VAKOG trong marketing hiện đại là gì?
Bắt nguồn từ lĩnh vực trị liệu tâm lý và huấn luyện cá nhân, VAKOG được các nhà marketing hiện đại nhanh chóng nhận ra tiềm năng to lớn trong việc tạo ra kết nối cảm xúc sâu sắc. Tầm quan trọng của nó nằm ở khả năng tạo sự khác biệt, tăng cường trí nhớ thương hiệu, xây dựng lòng tin và thúc đẩy hành động mua hàng trong một thị trường kỹ thuật số bão hòa thông tin.
Tầm quan trọng của VAKOG trong marketing hiện đại nằm ở khả năng:
- Tạo sự khác biệt: Trong bối cảnh nội dung số bùng nổ, content chạm đến nhiều giác quan sẽ nổi bật hơn hẳn so với nội dung chỉ dựa vào văn bản hoặc hình ảnh đơn thuần.
- Tăng cường sự ghi nhớ: Bộ não con người xử lý thông tin đa giác quan hiệu quả hơn và ghi nhớ lâu hơn. Một trải nghiệm càng phong phú về giác quan càng dễ để lại ấn tượng sâu sắc.
- Xây dựng kết nối cảm xúc: Giác quan là cửa ngõ đến cảm xúc. Kích hoạt đúng giác quan có thể gợi lại ký ức, tạo ra cảm giác dễ chịu, tin tưởng hoặc mong muốn, từ đó xây dựng mối liên hệ mạnh mẽ giữa thương hiệu và persona khách hàng.
- Thúc đẩy hành động: Khi nội dung gây ấn tượng mạnh mẽ và kết nối cảm xúc, khả năng người dùng thực hiện hành động mong muốn (mua hàng, đăng ký, chia sẻ…) sẽ tăng lên đáng kể.
Tinymedia hiểu rằng, việc áp dụng công thức VAKOG một cách bài bản không chỉ là một xu hướng, mà là một chiến lược cốt lõi để tạo ra content marketing hiệu quả bền vững, tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và tăng cường khả năng nhận diện thương hiệu.
Làm thế nào để ứng dụng chi tiết từng thành phần của công thức VAKOG?
Để ứng dụng thành công, bạn cần phân tích từng giác quan và tích hợp chúng vào nội dung. Ví dụ: sử dụng hình ảnh và video chất lượng cao cho Thị giác (Visual), podcast và nhạc nền cho Thính giác (Auditory), nội dung tương tác và mô tả cảm giác cho Vận động (Kinesthetic), và dùng ngôn từ gợi tả mạnh mẽ để kích thích Khứu giác (Olfactory) và Vị giác (Gustatory) trong tâm trí người đọc.
V – Visual (Thị giác): Làm sao để khai thác sức mạnh của hình ảnh, màu sắc, bố cục?
Hãy tập trung vào việc tạo ra một trải nghiệm thị giác nhất quán và chuyên nghiệp. Điều này bao gồm việc sử dụng hình ảnh/video độ phân giải cao, áp dụng tâm lý học màu sắc để gợi cảm xúc, thiết kế bố cục (layout) sạch sẽ, dễ điều hướng, và biến dữ liệu phức tạp thành các infographic trực quan, dễ hiểu.
Thị giác là giác quan thường được khai thác nhiều nhất trong content digital. Tuy nhiên, không chỉ là có hình ảnh hay video, mà là cách chúng ta sử dụng chúng để kể câu chuyện và truyền tải cảm xúc.
- Hình ảnh và Video chất lượng cao: Đây là yếu tố cơ bản. Hình ảnh sắc nét, video mượt mà ngay lập tức tạo ấn tượng chuyên nghiệp.
- Màu sắc: Mỗi màu sắc mang một ý nghĩa và gợi lên những cảm xúc khác nhau. Sử dụng bảng màu thương hiệu nhất quán và phù hợp với thông điệp giúp tăng cường nhận diện và kết nối cảm xúc. Ví dụ, màu xanh lá thường liên quan đến thiên nhiên, tươi mát; màu đỏ gợi cảm giác năng lượng, đam mê.
- Bố cục và Thiết kế: Cách trình bày thông tin, sự sắp xếp của các yếu tố trên trang (website, landing page, infographic) ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng. Bố cục rõ ràng, dễ theo dõi, font chữ dễ đọc giúp người dùng tiếp nhận thông tin hiệu quả hơn.
- Biểu đồ và Infographic: Biến dữ liệu khô khan thành hình ảnh trực quan giúp người xem dễ hiểu và ghi nhớ. Đây là một phần quan trọng của nghệ thuật kể chuyện bằng dữ liệu.
- Thiết kế Giao diện Người dùng (UI): Đối với website, ứng dụng, UI đẹp mắt, thân thiện đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong trải nghiệm thị giác.
Theo một báo cáo gần đây của Statista, vào năm 2025, video được dự báo chiếm tới 82.5% tổng lưu lượng truy cập internet toàn cầu. Điều này khẳng định sức mạnh vượt trội và không thể bỏ qua của yếu tố thị giác trong mọi chiến dịch marketing.
Ví dụ: Một thương hiệu cà phê muốn quảng bá dòng sản phẩm mới. Thay vì chỉ chụp ảnh gói cà phê, họ tạo một video 4K quay chậm cảnh hạt cà phê được rang xay, nước nóng từ từ chảy qua bột cà phê, và dòng cà phê nâu óng ả chảy xuống chiếc cốc sứ trắng tinh. Màu sắc ấm áp (nâu, vàng), độ tương phản cao và chất lượng hình ảnh sắc nét (Visual) tạo ra một cảm giác thèm muốn tức thì.
A – Auditory (Thính giác): Cách sử dụng âm thanh, giọng điệu, nhịp điệu là gì?
Hãy tận dụng âm thanh để thiết lập không khí và truyền tải cảm xúc. Điều này có thể được thực hiện qua nhạc nền trong video, chất lượng âm thanh trong podcast, giọng đọc (voice-over) truyền cảm, hoặc thậm chí là giọng văn (tone of voice) nhất quán trong các bài viết để tạo ra một nhịp điệu và cảm xúc riêng cho thương hiệu.
Giác quan thính giác có sức mạnh tiềm ẩn to lớn trong việc thiết lập tâm trạng và tạo không khí cho nội dung.
- Âm thanh trong Video: Nhạc nền phù hợp, hiệu ứng âm thanh sống động có thể tăng cường cảm xúc và độ hấp dẫn của video. Giọng nói rõ ràng, truyền cảm của người kể chuyện (voice-over) là yếu tố then chốt.
- Podcast: Nền tảng nội dung hoàn toàn dựa vào thính giác. Chất lượng âm thanh, giọng nói của người dẫn chương trình, cấu trúc hấp dẫn là yếu tố quyết định sự thành công.
- Âm thanh trên Website/Ứng dụng: Tiếng thông báo, âm thanh khi tương tác (nhấn nút, vuốt) có thể tạo cảm giác phản hồi tích cực và nâng cao trải nghiệm. (Lưu ý: cần sử dụng cẩn trọng, cho phép người dùng tắt âm thanh).
- Nhạc hiệu trong Quảng cáo/Presentation: Âm nhạc có thể ngay lập tức gợi lên cảm xúc (vui vẻ, hồi hộp, lãng mạn) và gắn kết với thông điệp thương hiệu.
- Giọng điệu (Tone of voice) trong văn bản: Cách hành văn, lựa chọn từ ngữ, nhịp điệu câu chữ cũng ảnh hưởng đến cảm giác của người đọc, tạo nên âm thanh riêng cho thương hiệu ngay cả trên mặt chữ. Đây là một phần quan trọng khi viết bài chuẩn SEO.
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Applied Cognitive Psychology chỉ ra rằng âm nhạc phù hợp trong quảng cáo có thể tăng cường sự ghi nhớ thương hiệu và thông điệp lên tới 40%.
Ví dụ: Quay lại video về thương hiệu cà phê. Họ lồng ghép âm thanh tiếng máy xay cà phê lạo xạo, tiếng nước sôi reo nhẹ, và âm thanh tách cà phê được đặt xuống bàn cạch một tiếng gọn ghẽ. Nhạc nền là một bản jazz nhẹ nhàng, không lời. Sự kết hợp âm thanh này (Auditory) tạo ra một không gian thư giãn, sang trọng và chuyên nghiệp.
K – Kinesthetic (Vận động/Xúc giác): Làm sao để tạo ra cảm giác vật lý, tương tác và chuyển động?
Trong môi trường kỹ thuật số, hãy mô phỏng cảm giác vật lý. Điều này đạt được thông qua trải nghiệm người dùng (UX) mượt mà, các nội dung tương tác như quiz hay công cụ tính toán, video unboxing sản phẩm, và sử dụng ngôn ngữ gợi tả mạnh mẽ về kết cấu, trọng lượng, nhiệt độ (ví dụ: mềm mại, ấm áp, mịn màng).
Giác quan vận động và xúc giác liên quan đến cảm giác về chuyển động, trọng lượng, kết cấu, và cả cảm xúc nội tại. Trong digital content, Kinesthetic thường được mở rộng bao gồm sự tương tác và trải nghiệm vật lý (hoặc mô phỏng trải nghiệm vật lý).
- Trải nghiệm người dùng (UX): Giao diện web/ứng dụng mượt mà, các hiệu ứng chuyển động (animations) khi cuộn trang hay click, tốc độ tải trang nhanh tạo cảm giác nhạy và dễ chịu khi sử dụng.
- Nội dung Tương tác: Quiz, khảo sát, công cụ tính toán, bản đồ tương tác… yêu cầu người dùng chủ động chạm và thực hiện hành động, tạo ra trải nghiệm cá nhân hóa và đáng nhớ.
- Video Unboxing/Review sản phẩm: Mô phỏng cảm giác cầm, nắm, mở hộp sản phẩm, cho người xem cảm nhận gần hơn với vật lý của sản phẩm. Đây là một dạng content video ngắn rất hiệu quả.
- Thực tế ảo (VR) và Thực tế tăng cường (AR): Mang đến trải nghiệm nhập vai, cho phép người dùng tương tác với môi trường ảo, kích hoạt mạnh mẽ giác quan vận động.
- Mô tả về cảm giác: Trong văn bản, sử dụng ngôn ngữ gợi tả cảm giác (mịn màng, thô ráp, nhẹ nhàng, mạnh mẽ, ấm áp, lạnh giá) để người đọc hình dung và cảm nhận được sản phẩm/trải nghiệm.
- Trải nghiệm tại điểm bán/sự kiện: Cho phép khách hàng chạm vào sản phẩm, dùng thử, tương tác trực tiếp là cách mạnh mẽ nhất để kích hoạt giác quan này trong môi trường vật lý, sau đó kết nối với content online.
Theo báo cáo của Demand Metric, nội dung tương tác không chỉ thu hút hơn mà còn tạo ra tỷ lệ chuyển đổi cao gấp đôi so với nội dung tĩnh.
Ví dụ: Hãng xe hơi ra mắt dòng xe mới. Trên website, họ tạo một trình giả lập 3D cho phép người dùng tương tác: xoay xem xe 360 độ, click để mở cửa, và thậm chí nghe tiếng động cơ gầm lên. Trong bài viết mô tả, họ dùng các từ ngữ như: cảm giác tay lái bọc da mềm mại, sự vững chãi khi đóng cửa, cảm giác lưng được ôm trọn bởi ghế thể thao. Những yếu tố này kích thích mạnh mẽ giác quan Kinesthetic.
O – Olfactory (Khứu giác): Mùi hương được gợi tả như thế nào trong content digital?
Vì không thể truyền mùi hương qua màn hình, chúng ta phải kích hoạt ký ức và trí tưởng tượng của người đọc. Hãy sử dụng hình ảnh có sức liên tưởng mạnh (ly cà phê nghi ngút khói, vườn hoa oải hương) và ngôn ngữ giàu tính gợi tả (thơm lừng, ngào ngạt, cay nồng, thanh mát) để người dùng có thể gần như ngửi thấy mùi hương đó trong tâm trí.
Giác quan khứu giác có mối liên hệ trực tiếp và mạnh mẽ với vùng não xử lý cảm xúc và ký ức. Mùi hương có thể ngay lập tức gợi lại một kỷ niệm hay một cảm xúc nào đó.
- Áp dụng trong Digital Content (Thách thức): Việc truyền tải mùi hương qua màn hình là điều không thể. Tuy nhiên, content digital có thể gợi tả mùi hương và kích hoạt ký ức về mùi hương thông qua:
- Hình ảnh gợi liên tưởng: Hình ảnh ly cà phê nghi ngút khói, bông hoa đang nở rộ, món ăn hấp dẫn có thể khiến người xem ngửi thấy mùi hương trong tưởng tượng.
- Ngôn ngữ gợi tả: Sử dụng từ ngữ miêu tả mùi hương (thơm lừng, ngào ngạt, thoang thoảng, cay nồng, ngọt dịu) một cách sống động.
- Kết nối với các giác quan khác: Ví dụ, một video nấu ăn không chỉ có hình ảnh đẹp (Visual), âm thanh xèo xèo hấp dẫn (Auditory), mà còn gợi tả hương thơm bay ra từ món ăn (Olfactory) và vị ngon sắp được nếm (Gustatory).
- Áp dụng trong Trải nghiệm Thương hiệu (Vật lý): Các thương hiệu thường tạo mùi hương đặc trưng cho cửa hàng, sản phẩm (nước hoa, nến, mỹ phẩm), bao bì. Content digital có thể quảng bá những trải nghiệm mùi hương này để tạo sự mong đợi và kết nối.
Nghiên cứu của Đại học Rockefeller chỉ ra rằng con người có thể ghi nhớ 35% những gì họ ngửi, so với chỉ 5% những gì họ nhìn. Điều này cho thấy sức mạnh tiềm tàng của khứu giác trong việc xây dựng thương hiệu.
Ví dụ: Một thương hiệu nước hoa mô tả sản phẩm trên website: Bắt đầu bằng hình ảnh một cô gái đi dạo trong khu vườn hoa hồng lúc bình minh (Visual). Đoạn văn mô tả: Làn hương đầu tiên tinh khôi như những giọt sương mai còn đọng trên cánh hoa hồng nhung (Olfactory), mang lại cảm giác tươi mát, trong trẻo (Kinesthetic). Khi hương thơm lắng xuống, nó trở nên ấm áp, ngọt ngào như một cái ôm dịu dàng.
G – Gustatory (Vị giác): Làm sao để kích thích vị giác qua màn hình?
Tương tự khứu giác, vị giác được kích thích qua sự liên tưởng. Hãy sử dụng video và hình ảnh cận cảnh, quay chậm (slow-motion) quá trình chế biến hoặc thưởng thức món ăn. Kết hợp với ngôn từ miêu tả chi tiết vị (giòn tan, béo ngậy, đậm đà, thanh mát) và các bài đánh giá từ người dùng khác để xây dựng sự tin tưởng và khao khát trải nghiệm.
Giác quan vị giác liên quan đến cảm nhận về vị (ngọt, mặn, chua, đắng, umami). Giống như khứu giác, vị giác rất khó truyền tải trực tiếp qua digital content.
- Áp dụng trong Digital Content (Thách thức):
- Hình ảnh và Video hấp dẫn: Đặc biệt quan trọng với ngành F&B. Hình ảnh món ăn ngon mắt, video quay cận cảnh quá trình chuẩn bị có thể kích thích vị giác người xem thông qua liên tưởng.
- Ngôn ngữ gợi tả vị: Sử dụng từ ngữ mô tả vị (ngon tuyệt, đậm đà, thanh mát, giòn tan, béo ngậy, thơm bùi) một cách chi tiết và hấp dẫn.
- Review và Chứng thực: Lời chứng thực từ người đã trải nghiệm, review chi tiết về hương vị món ăn/đồ uống giúp người xem hình dung rõ hơn.
- Áp dụng trong Trải nghiệm Thương hiệu (Vật lý): Cho phép khách hàng nếm thử sản phẩm là cách mạnh mẽ nhất. Content digital có thể thông báo về các buổi nếm thử, chương trình dùng thử tại nhà.
Ví dụ: Một nhà hàng pizza chạy quảng cáo video. Video bắt đầu với cảnh bột được nhào nặn (Kinesthetic), sau đó là phô mai mozzarella tươi được kéo sợi dài một cách hấp dẫn (Visual). Cận cảnh chiếc bánh pizza trong lò nướng, phô mai sôi sục và vàng ươm. Cuối cùng là cảnh một người cắn miếng pizza, phô mai kéo dài ra. Lời bình: Vỏ bánh giòn rụm (Auditory), quyện với vị béo ngậy của phô mai và vị chua dịu của sốt cà chua San Marzano (Gustatory). Tất cả tạo nên một bản giao hưởng hương vị khó quên.
Bảng tóm tắt ứng dụng VAKOG trong Content:
Giác quan (VAKOG) | Mô tả | Ứng dụng trong Digital Content | Ví dụ |
---|---|---|---|
V – Visual | Nhìn, màu sắc, hình dạng, bố cục | Hình ảnh, Video, Infographic, Thiết kế UI/UX, Livestream | Ảnh sản phẩm chất lượng cao, Video quảng cáo bắt mắt, Website thân thiện |
A – Auditory | Nghe, âm thanh, giọng điệu, nhạc điệu | Nhạc nền Video, Podcast, Voice-over, Hiệu ứng âm thanh | Podcast phỏng vấn chuyên gia, Nhạc hiệu quảng cáo, Video có narration hấp dẫn |
K – Kinesthetic | Cảm giác vật lý, tương tác, chuyển động | Nội dung tương tác, UX/UI mượt mà, Video unboxing, AR/VR | Quiz, Website có hiệu ứng cuộn trang mượt, Video khui hộp sản phẩm |
O – Olfactory | Ngửi, mùi hương (gợi tả) | Hình ảnh/Ngôn ngữ gợi tả mùi hương | Ảnh ly cà phê thơm lừng, Mô tả mùi nước hoa, Video giới thiệu nến thơm |
G – Gustatory | Nếm, vị (gợi tả) | Hình ảnh/Ngôn ngữ gợi tả vị giác, Review | Ảnh món ăn ngon mắt, Mô tả vị bia mới, Video food reviewer |
Tại sao công thức VAKOG lại quan trọng trong marketing nội dung?
VAKOG quan trọng vì nó chuyển đổi nội dung từ việc truyền tải thông tin đơn thuần sang việc tạo ra một trải nghiệm. Bằng cách kích hoạt nhiều giác quan, nội dung của bạn sẽ trở nên dễ nhớ hơn, tạo ra kết nối cảm xúc sâu sắc hơn, thúc đẩy hành động chuyển đổi hiệu quả hơn và tạo ra lợi thế cạnh tranh độc đáo trong một thị trường đông đúc.
Nó giúp tăng cường sự ghi nhớ và ấn tượng như thế nào?
Khi nội dung kích hoạt nhiều giác quan, nó sẽ tạo ra một dấu ấn mạnh mẽ hơn trong bộ não người nhận. Giống như việc bạn dễ dàng ghi nhớ một chuyến đi thực tế hơn là chỉ đọc về nó trong sách. Content đa giác quan cung cấp một trải nghiệm phong phú, khiến người dùng dễ dàng hồi tưởng lại thông điệp và thương hiệu của bạn sau này. Nghiên cứu từ các chuyên gia tâm lý học hành vi khẳng định rằng, kích thích nhiều giác quan cùng lúc giúp tăng cường kết nối synap thần kinh, củng cố trí nhớ dài hạn.
Làm thế nào để xây dựng kết nối cảm xúc sâu sắc?
Cảm xúc là yếu tố quyết định trong hành trình mua hàng và xây dựng lòng trung thành. Các giác quan là cầu nối trực tiếp đến cảm xúc. Một bài hát có thể gợi lại kỷ niệm, một hình ảnh đẹp có thể tạo cảm giác yên bình, một video tương tác có thể mang lại sự thích thú. Bằng cách khai thác VAKOG, bạn không chỉ truyền tải thông tin mà còn chạm đến trái tim khách hàng, tạo ra sự đồng cảm, tin tưởng và gắn bó.
Nó có thực sự thúc đẩy hành động và chuyển đổi không?
Một trải nghiệm nội dung hấp dẫn, đáng nhớ và kết nối cảm xúc sẽ là động lực mạnh mẽ thúc đẩy người dùng thực hiện hành động mong muốn. Khi khách hàng cảm thấy ấn tượng tích cực với nội dung của bạn (Visual cuốn hút, Auditory thu hút, Kinesthetic tương tác mượt mà), họ sẽ có xu hướng dành nhiều thời gian hơn trên trang (tăng Time on Page), tương tác nhiều hơn (thích, bình luận, chia sẻ), và cuối cùng là thực hiện các lời kêu gọi hành động. Việc này giúp cải thiện đáng kể các chỉ số như tỷ lệ nhấp chuột (CTR) và là một phần quan trọng của tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi (CRO).
Làm cách nào để tạo lợi thế cạnh tranh?
Trong thị trường số ngày càng đông đúc, việc tạo ra nội dung độc đáo và khác biệt là yếu tố then chốt. Hầu hết các thương hiệu vẫn đang tập trung chủ yếu vào thị giác và một phần thính giác. Việc chủ động tích hợp các yếu tố Kinesthetic, Olfactory (gợi tả), Gustatory (gợi tả) vào content sẽ giúp bạn nổi bật, mang đến cho khách hàng một trải nghiệm mới lạ và khó quên. Điều này tạo ra một đặc điểm độc đáo cho nội dung và thương hiệu của bạn.
Ví dụ: Một cửa hàng bán nến thơm trực tuyến đã tăng 25% doanh số sau khi thay đổi chiến lược content trên Instagram. Thay vì chỉ đăng ảnh nến đơn thuần, họ bắt đầu đăng video quay chậm sáp nến tan chảy (Visual, Kinesthetic – mô phỏng chuyển động), lồng nhạc nền nhẹ nhàng (Auditory), và sử dụng captions giàu tính gợi tả về mùi hương và không khí thư giãn mà nến mang lại (Olfactory, Kinesthetic – cảm xúc).
Làm thế nào để ứng dụng công thức VAKOG vào chiến lược content marketing?
Quy trình ứng dụng VAKOG bao gồm 4 bước chiến lược: 1. Phân tích đối tượng mục tiêu để hiểu giác quan ưa thích của họ. 2. Lập một mẫu kế hoạch content marketing đa giác quan. 3. Triển khai sản xuất nội dung chất lượng cao cho từng giác quan. 4. Đo lường hiệu quả thông qua các công cụ phân tích và thực hiện A/B testing để liên tục tối ưu.
Bước 1: Cần phân tích đối tượng mục tiêu và giác quan ưa thích của họ như thế nào?
Mỗi người có thể có một giác quan tiếp nhận thông tin chủ đạo. Hiểu rõ đối tượng của bạn nghiêng về giác quan nào sẽ giúp bạn ưu tiên tập trung vào các yếu tố phù hợp.
- Nghiên cứu thị trường và persona khách hàng: Đối tượng của bạn là ai? Họ dành thời gian ở đâu online? Họ thích xem video, nghe podcast, hay đọc blog? Độ tuổi, nghề nghiệp, lối sống ảnh hưởng đến cách họ tiếp nhận thông tin. Ví dụ, nhóm trẻ tuổi (20-30) thường nhạy bén hơn với nội dung video và tương tác (Visual, Auditory, Kinesthetic).
- Thu thập phản hồi từ khách hàng: Lắng nghe khách hàng nói gì về sản phẩm/dịch vụ của bạn. Họ thường mô tả trải nghiệm bằng cách nào? (nhìn rất đẹp – Visual, nghe rất êm tai – Auditory, cảm giác cầm chắc tay – Kinesthetic, mùi rất dễ chịu – Olfactory, vị rất ngon – Gustatory).
- Phân tích dữ liệu hành vi: Các công cụ như Google Analytics, Facebook Insights cung cấp dữ liệu quý giá về cách người dùng tương tác với nội dung của bạn (thời gian xem video, tỷ lệ thoát khỏi trang, lượt click vào nội dung tương tác…). Điều này giúp bạn hiểu nội dung nào đang thu hút họ dựa trên các giác quan.
Bước 2: Làm sao để lập kế hoạch nội dung đa giác quan?
Dựa trên phân tích ở Bước 1, hãy lên kế hoạch tích hợp VAKOG vào các điểm chạm khác nhau trong hành trình khách hàng.
- Xác định mục tiêu cụ thể: Bạn muốn nội dung này đạt được điều gì? (Tăng nhận diện thương hiệu, tạo leads, tăng doanh số, xây dựng cộng đồng…). Mục tiêu sẽ chi phối cách bạn ưu tiên các giác quan.
- Lên ý tưởng cho từng giác quan: Brainstorm các loại hình nội dung và yếu tố VAKOG có thể sử dụng cho từng giai đoạn của phễu marketing.
- Giai đoạn Nhận biết: Nội dung Visual (video ngắn, infographic), Auditory (podcast giới thiệu), Kinesthetic (quiz nhanh) để thu hút sự chú ý ban đầu.
- Giai đoạn Cân nhắc: Video review chi tiết (Visual, Auditory), Landing page tương tác (Kinesthetic), Webinar có âm thanh chất lượng cao (Auditory, Visual).
- Giai đoạn Quyết định: Video testimonial (Visual, Auditory, Kinesthetic – cảm xúc), Website với UX/UI tối ưu cho việc mua hàng (Visual, Kinesthetic), Mô tả sản phẩm gợi tả đầy đủ 5 giác quan (nếu phù hợp).
- Phối hợp các giác quan: Đừng chỉ tập trung vào một giác quan. Lên kế hoạch kết hợp chúng một cách hài hòa. Ví dụ, một bài blog về du lịch không chỉ có ảnh đẹp (Visual) mà còn kèm theo playlist nhạc gợi không khí điểm đến (Auditory) và gợi ý các hoạt động trải nghiệm địa phương (Kinesthetic).
Bước 3: Các phương pháp triển khai nội dung cho từng giác quan là gì?
Đây là bước biến ý tưởng thành hiện thực. Chú trọng vào chất lượng và sự phù hợp của từng yếu tố giác quan.
Nội dung thị giác (Visual):
- Hình ảnh: Sử dụng ảnh gốc, độ phân giải cao, bố cục đẹp, màu sắc hài hòa. Tối ưu kích thước và định dạng ảnh cho từng nền tảng.
- Video: Đầu tư vào kịch bản, quay phim, dựng phim chuyên nghiệp. Chú ý ánh sáng, góc quay, chất lượng hình ảnh. Thử nghiệm các định dạng video khác nhau (ngắn trên Reels/TikTok, dài hơn trên YouTube/Website).
- Infographic: Thiết kế rõ ràng, dễ đọc, màu sắc hấp dẫn, truyền tải thông tin phức tạp một cách đơn giản, trực quan.
- Thiết kế website/landing page: Giao diện sạch sẽ, thu hút, dễ điều hướng, sử dụng màu sắc và font chữ nhất quán với thương hiệu.
Nội dung thính giác (Auditory):
- Podcast: Chuẩn bị nội dung kỹ lưỡng, chất lượng âm thanh tốt (thiết bị thu âm, phòng yên tĩnh), giọng nói rõ ràng, truyền cảm. Xây dựng format hấp dẫn (phỏng vấn, kể chuyện, thảo luận).
- Âm thanh trong video: Chọn nhạc nền phù hợp với tâm trạng và thông điệp video. Đảm bảo âm lượng nhạc nền vừa phải, không lấn át giọng nói. Sử dụng hiệu ứng âm thanh khéo léo.
- Voice-over: Chọn giọng đọc phù hợp với thương hiệu và nội dung (ấm áp, chuyên nghiệp, năng động…). Đảm bảo phát âm chuẩn, truyền cảm.
Nội dung vận động/xúc giác (Kinesthetic):
- Website/Ứng dụng: Đảm bảo tốc độ tải trang nhanh, các nút bấm dễ click, hiệu ứng chuyển động mượt mà khi cuộn hoặc chuyển trang. Thiết kế responsive hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
- Nội dung tương tác: Tạo quiz, poll, calculator, interactive map… liên quan đến chủ đề bài viết. Thiết kế giao diện tương tác thân thiện, dễ sử dụng trên cả desktop và mobile.
- Video: Quay cận cảnh các chi tiết sản phẩm, quy trình sản xuất thủ công, hoặc các hoạt động trải nghiệm để người xem cảm nhận được kết cấu và chuyển động.
- Sự kiện/Trải nghiệm ngoại tuyến: Tổ chức workshop, dùng thử sản phẩm, pop-up store nơi khách hàng có thể tương tác vật lý. Sử dụng content digital để quảng bá và ghi lại những khoảnh khắc này.
Nội dung khứu giác & vị giác (Olfactory & Gustatory):
- Ngôn ngữ: Rèn luyện kỹ năng viết để sử dụng từ ngữ gợi tả mùi và vị một cách sinh động nhất. Đọc các bài review ẩm thực, nước hoa, du lịch để học cách sử dụng ngôn từ.
- Hình ảnh/Video: Chú trọng vào hình ảnh/video cận cảnh, màu sắc tươi tắn, gợi cảm giác ngon, thơm. Quay quá trình chế biến món ăn, pha chế đồ uống, hoặc sử dụng sản phẩm có mùi hương.
- Kết hợp các giác quan: Ví dụ, khi mô tả một loại trà, hãy kết hợp hình ảnh lá trà xanh mướt (Visual), âm thanh tiếng nước nóng chảy (Auditory), cảm giác ấm áp khi cầm tách trà (Kinesthetic), hương thơm thoang thoảng (Olfactory) và vị ngọt dịu nơi đầu lưỡi (Gustatory).
Bước 4: Cần đo lường và tối ưu hiệu quả như thế nào?
Áp dụng VAKOG là một quá trình lặp đi lặp lại. Quan trọng là đo lường tác động của nó và liên tục cải thiện.
- Sử dụng công cụ phân tích: Theo dõi các chỉ số liên quan trên Google Analytics (Thời gian trên trang, Tỷ lệ thoát, Số trang/phiên), Google Search Console (Tỷ lệ click CTR), các nền tảng mạng xã hội (lượt tương tác, chia sẻ, bình luận, thời gian xem video).
- Thực hiện A/B Testing: So sánh hiệu quả của hai phiên bản nội dung (một có tích hợp yếu tố VAKOG mạnh mẽ hơn và một phiên bản thông thường) để xem phiên bản nào mang lại kết quả tốt hơn. Ví dụ, so sánh bài blog chỉ có văn bản/ảnh với bài blog có kèm video review và infographic.
- Thu thập phản hồi trực tiếp: Hỏi khách hàng cảm nhận của họ về nội dung mới. Họ có thấy hấp dẫn hơn không? Có dễ hiểu và đáng nhớ hơn không?
- Lặp lại và cải tiến: Dựa trên dữ liệu và phản hồi, điều chỉnh chiến lược VAKOG. Cái gì hiệu quả? Cái gì chưa? Làm thế nào để làm tốt hơn?
Ví dụ, sau khi tối ưu UX/UI và thêm nội dung tương tác (Kinesthetic) vào website bán hàng, tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành người mua có thể tăng thêm 10-15%, một con số rất đáng kể.
Có những ví dụ thực tế nào về ứng dụng thành công công thức VAKOG?
Các thương hiệu lớn đã ứng dụng VAKOG rất thành công. Ví dụ, ngành thời trang dùng video lookbook (Visual) và mô tả chất liệu (Kinesthetic). Ngành F&B dùng food photography (Visual), âm thanh xèo xèo (Auditory) và miêu tả vị (Gustatory). Các công ty công nghệ tối ưu UX/UI (Kinesthetic) và âm thanh thông báo (Auditory) để tạo trải nghiệm sản phẩm tốt nhất.
Case study 1: Ngành hàng thời trang đã làm như thế nào?
Các thương hiệu thời trang thành công không chỉ bán quần áo, họ bán phong cách sống và cảm giác.
- Visual: Hình ảnh và video lookbook chất lượng cao là cực kỳ quan trọng. Sử dụng người mẫu có thần thái, bối cảnh chụp đẹp, ánh sáng tốt. Quay video catwalk hoặc phối đồ để người xem hình dung cách trang phục chuyển động.
- Kinesthetic (mô phỏng): Mô tả chất liệu vải (mềm mại, co giãn, thoáng mát). Quay video cận cảnh chi tiết đường may, họa tiết, chất liệu vải. Sử dụng website có tính năng zoom chi tiết cao, cho phép xem 360 độ sản phẩm. Tổ chức các buổi livestream thử đồ, người xem có thể tương tác đặt câu hỏi về cảm giác khi mặc.
- Auditory: Chọn nhạc nền phù hợp với bộ sưu tập trong các video quảng cáo. Tạo podcast về xu hướng thời trang, phỏng vấn nhà thiết kế.
- Olfactory/Gustatory (gợi tả): Áp dụng ít phổ biến, nhưng có thể gợi tả thông qua storytelling (ví dụ: chiếc váy này gợi nhớ về những ngày hè đầy nắng và hương biển).
Case study 2: Ngành F&B (Thực phẩm & Đồ uống) đã áp dụng ra sao?
Đây là ngành có tiềm năng khai thác mạnh mẽ cả 5 giác quan.
- Visual: Hình ảnh và video món ăn, đồ uống phải cực kỳ hấp dẫn, màu sắc tươi tắn, bố cục ngon mắt. Quay cận cảnh quá trình chế biến, trang trí món ăn.
- Auditory: Tiếng xèo xèo khi chiên, tiếng nước sôi, tiếng đá lạnh va vào nhau trong ly, tiếng rót bia bọt tung trắng xóa. Âm thanh là yếu tố mạnh mẽ kích thích vị giác và khứu giác qua liên tưởng.
- Gustatory/Olfactory: Sử dụng ngôn ngữ miêu tả vị (ngọt ngào, cay nồng, béo ngậy, thanh mát…) và mùi hương (thơm lừng, ngào ngạt, thoang thoảng…). Chia sẻ công thức, mẹo nấu ăn, review từ khách hàng. Tổ chức các buổi livestream nấu ăn/pha chế.
- Kinesthetic: Quay video cận cảnh kết cấu món ăn (mềm, giòn, dai), cách bày biện. Website/ứng dụng đặt món dễ sử dụng, quy trình thanh toán mượt mà.
Case study 3: Nội dung số/Website đã triển khai VAKOG như thế nào?
Ngay cả các website tin tức, blog, nền tảng học tập cũng có thể áp dụng VAKOG.
- Visual: Thiết kế website gọn gàng, font chữ dễ đọc, hình ảnh minh họa chất lượng, video nhúng liên quan. Sử dụng infographic cho dữ liệu.
- Auditory: Video có phụ đề hoặc kịch bản rõ ràng, podcast chất lượng cao, lồng tiếng cho video.
- Kinesthetic: Tốc độ tải trang nhanh, bố cục responsive, các nút bấm/liên kết dễ click, chức năng tìm kiếm hiệu quả, các khóa học online có bài tập tương tác, quiz kiểm tra kiến thức.
- Olfactory/Gustatory (gợi tả): Áp dụng trong các bài viết chuyên ngành (du lịch, ẩm thực, làm vườn…) bằng cách gợi tả mùi hương/vị liên quan.
Một website tối ưu VAKOG sẽ có trải nghiệm người dùng tốt hơn, giảm tỷ lệ thoát, tăng thời gian trên trang, khuyến khích người dùng khám phá nhiều nội dung hơn và quay trở lại. Đây chính là yếu tố cốt lõi để Google đánh giá cao và xếp hạng tốt hơn, đặc biệt trong bối cảnh tối ưu cho AI Overviews.
Nâng tầm thương hiệu với dịch vụ viết bài seo chuyên nghiệp từ TinyMedia
Làm thế nào để nâng tầm content và chạm đến mọi giác quan khách hàng cùng Tinymedia.vn?
Tại Tinymedia, chúng tôi cung cấp một giải pháp toàn diện: từ phân tích chuyên sâu đối tượng mục tiêu, xây dựng chiến lược nội dung đa giác quan, sản xuất content chất lượng cao (hình ảnh, video, văn bản), cho đến tối ưu hóa SEO và đo lường hiệu quả chi tiết. Chúng tôi đồng hành cùng bạn để kể câu chuyện thương hiệu một cách sống động và hiệu quả nhất.
Chúng tôi giúp bạn:
- Phân tích chuyên sâu đối tượng mục tiêu: Xác định rõ giác quan chủ đạo và cách tiếp cận phù hợp nhất với khách hàng của bạn.
- Xây dựng chiến lược nội dung đa giác quan toàn diện: Từ ý tưởng đến sản xuất và phân phối trên các kênh phù hợp (Website, Mạng xã hội, Email Marketing…).
- Sản xuất nội dung chất lượng cao: Đội ngũ chuyên gia của Tinymedia sẽ giúp bạn tạo ra hình ảnh, video, âm thanh, văn bản, và trải nghiệm tương tác chạm đến mọi giác quan khách hàng.
- Tối ưu hóa SEO cho content VAKOG: Đảm bảo nội dung đa giác quan của bạn vẫn thân thiện với công cụ tìm kiếm, giúp bạn xuất hiện nổi bật và thu hút lượng truy cập chất lượng.
- Đo lường và báo cáo hiệu quả chi tiết: Cung cấp số liệu cụ thể về cách nội dung VAKOG ảnh hưởng đến các chỉ số tương tác, chuyển đổi và doanh thu của bạn.
Tinymedia tin rằng mỗi thương hiệu đều có một câu chuyện độc đáo. Chúng tôi giúp bạn kể câu chuyện đó một cách sống động nhất, chạm đến trái tim khách hàng thông qua sức mạnh của 5 giác quan.
Tìm hiểu thêm về các khóa học SEO website, ADs Google, Content Marketing tại website Tinymedia.vn. Hoặc liên hệ Hotline/Zalo: 08.78.18.78.78 để được tư vấn chiến lược VAKOG cho doanh nghiệp của bạn ngay hôm nay.
Tối ưu hóa website hiệu quả với dịch vụ seo bài viết của TinyMedia.
Lời khuyên cuối cùng từ Tinymedia.vn là gì?
Hãy bắt đầu ngay hôm nay, không cần phải hoàn hảo. Chọn 1-2 giác quan phù hợp nhất với sản phẩm của bạn và bắt đầu tích hợp chúng vào nội dung. Hãy luôn tự hỏi: Nội dung này trông thế nào, nghe ra sao, tạo cảm giác gì? Việc tư duy đa giác quan một cách nhất quán sẽ tạo ra sự khác biệt lớn, giúp content của bạn thực sự chạm đến khách hàng và tạo ra chuyển đổi mạnh mẽ.
Công thức VAKOG là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn vượt ra khỏi giới hạn của content truyền thống, tạo ra những trải nghiệm sâu sắc và đáng nhớ cho khách hàng. Bằng cách thấu hiểu và tích hợp Visual, Auditory, Kinesthetic, Olfactory (gợi tả), và Gustatory (gợi tả) vào chiến lược nội dung, bạn có thể tăng cường sự ghi nhớ, xây dựng kết nối cảm xúc mạnh mẽ, thúc đẩy hành động và tạo lợi thế cạnh tranh bền vững.
Việc ứng dụng VAKOG một cách bài bản sẽ mang lại kết quả tích cực đáng ngạc nhiên, giúp content của bạn không chỉ thu hút lượt xem mà còn thực sự chạm đến trái tim khách hàng và tạo ra sự chuyển đổi mạnh mẽ. Tinymedia luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình này.
- HubSpot Blog – Sensory Marketing: How to Appeal to Your Customers 5 Senses: https://blog.hubspot.com/marketing/sensory-marketing
- Neil Patel – How to Use Neuromarketing to Get Inside Your Customers Mind: https://neilpatel.com/blog/neuromarketing/
- MarketingProfs – Engage All Five Senses in Your Marketing With the VAKOG Model: https://www.marketingprofs.com/articles/2022/46826/the-vakog-model-how-to-engage-all-5-senses-in-marketing
- Brands Vietnam – Sức mạnh của Marketing giác quan (Sensory Marketing): https://www.brandsvietnam.com/congdong/topic/3333-Suc-manh-cua-Marketing-giac-quan-Sensory-Marketing
- Statista – Share of video traffic in total mobile data traffic worldwide from 2021 to 2029: https://www.statista.com/statistics/296599/mobile-video-traffic-share/

Phạm Đăng Định: Chuyên gia Digital Marketing & CEO Tinymedia
Phạm Đăng Định là một gương mặt tiêu biểu trong ngành Digital Marketing tại Việt Nam, được biết đến với vai trò là người sáng lập và CEO của Tinymedia. Bắt đầu sự nghiệp từ năm 2012 với content marketing, ông đã chính thức thành lập Tinymedia vào đầu năm 2021, đưa công ty trở thành một trong những agency uy tín.
Với chuyên môn sâu rộng, ông đã có những đóng góp đáng chú ý cho ngành:
- Chuyên gia Content và SEO: Với gần 8 năm kinh nghiệm về content và hơn 4 năm chuyên sâu về SEO, ông đã thành công với nhiều dự án có độ cạnh tranh cao.
- Tiên phong “SEO Chuyển Đổi”: Ông là người đầu tiên đưa ra khái niệm và dịch vụ “SEO Chuyển Đổi”, một phương pháp giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí marketing từ 40-70% mà vẫn đảm bảo tăng trưởng doanh thu.
- Nhà đào tạo và diễn giả: Phạm Đăng Định đã đào tạo hơn 2000 học viên và là diễn giả tại các sự kiện lớn như “SEO Performance 2022”. Ông còn là cố vấn chuyên môn cho giảng viên tại nhiều trường đại học và học viện danh tiếng như FPT Skillking, FPT Polytechnic, và HUTECH.
- Tư duy “Lấy nhỏ thắng lớn”: Triết lý của ông và Tinymedia tập trung vào hiệu quả thực chất, giúp các doanh nghiệp đạt được mục tiêu marketing với ngân sách tối ưu.
Lấy khách hàng làm trung tâm, Phạm Đăng Định và đội ngũ của mình luôn cam kết mang lại những giải pháp marketing hiệu quả và phù hợp nhất. Ông cũng tích cực chia sẻ kiến thức qua các kênh mạng xã hội và các khóa học, góp phần xây dựng một cộng đồng Digital Marketing vững mạnh tại Việt Nam.