4 Bước Định Hình Brand Voice Cho Thương Hiệu

Brand voice, hay giọng nói thương hiệu, là phong cách giao tiếp độc đáo tạo nên kết nối mạnh mẽ. Tinymedia giúp bạn xây dựng cá tính riêng biệt này thật hiệu quả và đầy sức hút. Phong cách giao tiếp thương hiệu, bản sắc thương hiệu.

Brand voice chính là linh hồn trong cách thương hiệu của bạn trò chuyện với thế giới bên ngoài. Đó không chỉ đơn thuần là những gì bạn nói, mà còn là cách bạn nói – giọng điệu, lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu, và thậm chí cả những điều bạn chọn không nói. Tưởng tượng thương hiệu của bạn là một con người, brand voice là cá tính và phong cách giao tiếp của họ. Nó tạo nên ấn tượng, xây dựng mối quan hệ và giúp khách hàng nhận diện bạn giữa muôn vàn lựa chọn khác.

Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, nơi nội dung bùng nổ trên mọi nền tảng, việc sở hữu một brand voice rõ ràng và nhất quán trở nên cực kỳ quan trọng. Một giọng điệu thương hiệu được định hình cẩn thận không chỉ giúp thông điệp của bạn dễ dàng được tiếp nhận và ghi nhớ, mà còn nuôi dưỡng lòng tin, xây dựng cộng đồng trung thành và thúc đẩy hành động từ phía khách hàng tiềm năng.

Tinymedia hiểu rằng việc xây dựng một brand voice hiệu quả là nền tảng vững chắc cho mọi chiến dịch truyền thông và marketing thành công. Đó là lý do chúng tôi chia sẻ quy trình 4 bước chi tiết để giúp bạn xác định và phát triển giọng điệu thương hiệu riêng biệt, phản ánh đúng bản sắc và giá trị cốt lõi của mình.

Brand Voice Là Gì

Brand voice (giọng điệu thương hiệu) là tổng hợp các yếu tố về ngôn ngữ và giọng điệu mà một thương hiệu sử dụng để truyền đạt thông điệp của mình. Nó bao gồm tính cách (personality), giọng điệu (tone), từ ngữ (vocabulary) và góc nhìn (perspective) được áp dụng xuyên suốt mọi điểm chạm với khách hàng, từ website, mạng xã hội, email marketing, quảng cáo, cho đến dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Hiểu một cách đơn giản, nếu brand personality là tính cách của thương hiệu (ví dụ: vui tươi, nghiêm túc, thân thiện, chuyên nghiệp), thì brand voice là cách tính cách đó được thể hiện ra bên ngoài thông qua ngôn ngữ.

Ví dụ, một thương hiệu có tính cách “thân thiện và gần gũi” có thể sử dụng brand voice với những từ ngữ đơn giản, cấu trúc câu không quá phức tạp, giọng điệu ấm áp và hay sử dụng những câu hỏi gợi mở để khuyến khích tương tác. Ngược lại, một thương hiệu có tính cách “chuyên nghiệp và uy tín” có thể sử dụng brand voice với từ ngữ chính xác, cấu trúc câu mạch lạc, giọng điệu trang trọng và tập trung vào việc cung cấp thông tin chuyên sâu.

Việc định nghĩa brand voice rõ ràng giúp đảm bảo rằng dù ai là người tạo nội dung hay tương tác với khách hàng, thông điệp của thương hiệu vẫn giữ được sự nhất quán, giúp khách hàng dễ dàng nhận diện và tạo dựng mối liên kết cảm xúc bền chặt.

Tầm Quan Trọng Của Brand Voice

Một brand voice mạnh mẽ mang lại nhiều lợi ích to lớn cho thương hiệu, đặc biệt trong môi trường số đầy cạnh tranh hiện nay:

  • Xây dựng Nhận Diện Thương Hiệu: Một giọng điệu độc đáo giúp thương hiệu trở nên khác biệt và dễ nhớ trong tâm trí khách hàng. Khi họ nghe một cụm từ, một cách diễn đạt quen thuộc, họ ngay lập tức nghĩ đến thương hiệu của bạn. Theo báo cáo của Lucidpress năm 2020, sự nhất quán trong nhận diện thương hiệu có thể tăng doanh thu lên tới 23%. Brand voice là một phần cốt lõi của nhận diện này.
  • Tăng Cường Sự Kết Nối và Lòng Tin: Giao tiếp bằng một giọng điệu chân thực và phù hợp với đối tượng mục tiêu giúp tạo dựng cảm giác gần gũi và tin cậy. Khi khách hàng cảm thấy “được hiểu” và “được nói chuyện một cách tự nhiên”, họ có xu hướng tin tưởng và gắn bó lâu dài hơn. Một nghiên cứu của Edelman cho thấy, 81% khách hàng cần phải tin tưởng một thương hiệu trước khi họ mua hàng. Brand voice đóng góp quan trọng vào việc xây dựng lòng tin này.
  • Thúc Đẩy Sự Gắn Kết (Engagement): Nội dung được truyền tải bằng brand voice thu hút và phù hợp sẽ khuyến khích người dùng tương tác nhiều hơn, thể hiện qua lượt thích, bình luận, chia sẻ trên mạng xã hội hoặc phản hồi email. Điều này không chỉ tăng khả năng hiển thị mà còn xây dựng một cộng đồng tích cực xung quanh thương hiệu.
  • Cải Thiện Hiệu Quả Marketing: Khi brand voice rõ ràng, việc sáng tạo nội dung trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Các marketer, copywriter, và bộ phận truyền thông đều có một kim chỉ nam để đi theo, giảm thiểu thời gian chỉnh sửa và đảm bảo mọi thông điệp đều đi đúng hướng chiến lược.
  • Tạo Dựng Lợi Thế Cạnh Tranh: Trong các ngành hàng bão hòa, brand voice có thể là yếu tố khác biệt cốt lõi giúp bạn nổi bật. Trong khi sản phẩm hoặc dịch vụ có thể tương đồng, cách bạn giao tiếp với khách hàng là hoàn toàn độc nhất.

Việc đầu tư thời gian và nguồn lực vào việc định hình brand voice mang lại lợi tức đáng kể về mặt nhận diện, lòng trung thành của khách hàng và hiệu quả kinh doanh lâu dài.

Các Yếu Tố Cấu Thành Brand Voice

Để xây dựng brand voice, chúng ta cần xem xét các yếu tố chính sau:

  1. Tính Cách (Personality): Thương hiệu của bạn là ai? Nếu là một người, họ sẽ có những đặc điểm tính cách nào? Vui vẻ, nghiêm túc, thân thiện, táo bạo, hay trang trọng? Tính cách này là nền tảng định hình giọng điệu và lựa chọn từ ngữ.
    • Ví dụ: Tính cách: Vui tươi, trẻ trung.
  2. Giọng Điệu (Tone): Đây là cảm xúc đằng sau lời nói. Cùng một thông điệp, nhưng giọng điệu khác nhau sẽ tạo cảm giác khác biệt. Giọng điệu có thể là hài hước, đồng cảm, truyền cảm hứng, thẳng thắn, động viên, hay nhẹ nhàng. Giọng điệu có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh giao tiếp, nhưng vẫn phải nằm trong khuôn khổ tính cách chung của thương hiệu.
    • Ví dụ dựa trên tính cách Vui tươi: Giọng điệu trên Facebook có thể hài hước, còn giọng điệu trong email xác nhận đơn hàng thì thân thiện và rõ ràng.
  3. Từ Ngữ (Vocabulary): Những từ nào thương hiệu của bạn thường sử dụng (hoặc tránh sử dụng)? Có phải là thuật ngữ chuyên ngành (nếu đối tượng là chuyên gia), hay là ngôn ngữ đời thường, gần gũi? Có sử dụng tiếng lóng, biệt ngữ của cộng đồng cụ thể, hay luôn dùng từ ngữ phổ thông?
    • Ví dụ dựa trên tính cách Vui tươi, trẻ trung: Sử dụng các từ ngữ trend, icon emoji phù hợp, hạn chế thuật ngữ phức tạp.
  4. Góc Nhìn (Perspective): Thương hiệu của bạn nói chuyện với khách hàng từ góc độ nào? Là một người bạn tâm giao, một chuyên gia cố vấn, một người hướng dẫn, hay một đối tác bình đẳng? Cách xưng hô (tôi-bạn, chúng tôi-bạn, thương hiệu-khách hàng) thể hiện rõ góc nhìn này.
    • Ví dụ dựa trên tính cách Vui tươi, trẻ trung: Góc nhìn của một người bạn, sử dụng cách xưng hô “mình-bạn” hoặc “chúng mình-các bạn”.

Việc kết hợp hài hòa và nhất quán các yếu tố này sẽ tạo nên brand voice đặc trưng, không thể nhầm lẫn của thương hiệu.

4 Bước Định Hình Brand Voice Hiệu Quả Cùng Tinymedia

Tinymedia hướng dẫn bạn quy trình 4 bước đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để xác định và xây dựng brand voice cho thương hiệu của mình.

Bước 1: Hiểu Rõ Bản Sắc Thương Hiệu Của Bạn

Trước khi nói chuyện với thế giới, bạn cần hiểu rõ mình là ai. Bước đầu tiên là tự vấn và phân tích sâu sắc về chính thương hiệu của mình.

  • Xác Định Giá Trị Cốt Lõi, Sứ Mệnh và Tầm Nhìn: Brand voice phải phản ánh những giá trị và mục tiêu mà thương hiệu hướng tới.
    • Giá trị cốt lõi: Những nguyên tắc bất di bất dịch định hướng mọi hoạt động và quyết định của thương hiệu (ví dụ: Trung thực, Sáng tạo, Khách hàng là trọng tâm).
    • Sứ mệnh: Lý do thương hiệu tồn tại (ví dụ: Giúp mọi người sống khỏe mạnh hơn).
    • Tầm nhìn: Điều thương hiệu muốn đạt được trong tương lai (ví dụ: Trở thành thương hiệu dẫn đầu về sức khỏe tại Việt Nam).
    • Cách thực hiện: Tổ chức buổi làm việc nội bộ với các thành viên chủ chốt (sáng lập, marketing, sales). Sử dụng phương pháp brainstorming hoặc điền vào bảng hỏi để cùng nhau xác định rõ ràng 3 yếu tố này. Ví dụ, một buổi làm việc kéo dài 2-3 giờ có thể giúp cả đội ngũ có cái nhìn thống nhất.
  • Định Hình Tính Cách Thương Hiệu (Brand Personality): Thương hiệu của bạn có tính cách như thế nào? Có thể sử dụng các khuôn mẫu tính cách thương hiệu phổ biến (ví dụ: The Innocent, The Sage, The Explorer, The Rebel, The Hero, The Magician, The Regular Guy/Girl, The Lover, The Creator, The Ruler, The Caregiver, The Jester) hoặc chỉ đơn giản là liệt kê các tính từ miêu tả.
    • Cách thực hiện: Sau khi có giá trị cốt lõi, thảo luận xem tính cách nào thể hiện rõ nhất những giá trị đó. Nếu giá trị là “sáng tạo và đột phá”, tính cách có thể là “Rebel” hoặc “Magician”. Liệt kê khoảng 3-5 tính từ mô tả tính cách chính của thương hiệu (ví dụ: Sáng tạo, Thân thiện, Đáng tin cậy).
  • Phân Tích Đối Thủ Cạnh Tranh: Nghiên cứu cách các đối thủ chính đang giao tiếp với khách hàng. Họ sử dụng giọng điệu nào? Từ ngữ ra sao? Điều này giúp bạn tìm ra khoảng trống để tạo sự khác biệt hoặc học hỏi những điểm mạnh.
    • Cách thực hiện: Lập bảng so sánh brand voice của 3-5 đối thủ chính. Phân tích nội dung website, mạng xã hội, email của họ. Ghi chú lại tính cách, giọng điệu, từ ngữ, góc nhìn mà họ sử dụng. Đánh giá xem điểm mạnh/yếu trong cách giao tiếp của họ là gì và bạn có thể làm gì để nổi bật hơn.

Bằng việc hoàn thành Bước 1, bạn đã có nền tảng vững chắc về bản thân thương hiệu, hiểu rõ “bên trong” mình như thế nào trước khi quyết định “bên ngoài” sẽ thể hiện ra sao.

Bước 2: Xác Định Đối Tượng Mục Tiêu Và Cách Họ Giao Tiếp

Brand voice không chỉ là về thương hiệu, mà còn là về việc kết nối với đúng người. Hiểu rõ đối tượng mục tiêu và cách họ nói chuyện là yếu tố then chốt để brand voice của bạn “chạm” được đến họ.

  • Xây Dựng Chân Dung Khách Hàng Mục Tiêu (Buyer Persona): Đây là việc tạo ra hồ sơ chi tiết về những khách hàng lý tưởng của bạn. Bao gồm các thông tin nhân khẩu học (tuổi, giới tính, thu nhập, nghề nghiệp, nơi sống) và đặc biệt là tâm lý học (sở thích, nỗi đau, mong muốn, thách thức, giá trị sống).
    • Cách thực hiện: Sử dụng dữ liệu có sẵn từ Google Analytics, Facebook Audience Insights, dữ liệu khách hàng, hoặc thực hiện phỏng vấn/khảo sát khách hàng hiện tại và tiềm năng. Đặt tên cho mỗi persona (ví dụ: An – Nhân viên văn phòng trẻ tuổi, Hùng – Chủ shop online). Mô tả càng chi tiết càng tốt về cuộc sống, công việc, mục tiêu và thách thức của họ.
    • Ví dụ thực tế: Nếu đối tượng mục tiêu là sinh viên 20-22 tuổi, ngôn ngữ họ dùng sẽ khác với nhóm doanh nhân 30-35 tuổi. Sinh viên có thể thích ngôn ngữ mạng, trend, hài hước, trong khi doanh nhân có thể ưu tiên sự chuyên nghiệp, số liệu, và thông tin giá trị.
  • Phân Tích Cách Đối Tượng Mục Tiêu Giao Tiếp: Quan sát cách đối tượng mục tiêu trò chuyện trên các nền tảng họ hay sử dụng. Họ dùng từ ngữ nào? Có tiếng lóng hay biệt ngữ không? Giọng điệu của họ khi chia sẻ thông tin, đặt câu hỏi, hay phản hồi là gì?
    • Cách thực hiện: Theo dõi các nhóm cộng đồng trên Facebook, diễn đàn, phần bình luận trên các bài viết hoặc video mà họ quan tâm. Lắng nghe cách họ diễn đạt vấn đề, hỏi đáp. Ghi lại những từ khóa, cụm từ, hoặc phong cách nói chuyện đặc trưng.
    • Lưu ý: Mục đích không phải là bắt chước y hệt, mà là để hiểu ngôn ngữ của họ, từ đó điều chỉnh brand voice của bạn sao cho gần gũi, dễ hiểu và tạo cảm giác “bạn bè” thay vì “người lạ”.
  • Xác Định Điểm Chạm (Touchpoints): Thương hiệu của bạn sẽ giao tiếp với khách hàng ở những đâu? Website, blog, Facebook, Instagram, Zalo, email, quảng cáo, chatbot, hay tư vấn trực tiếp? Mỗi kênh có thể yêu cầu sự điều chỉnh nhỏ về giọng điệu để phù hợp với ngữ cảnh, mặc dù vẫn giữ nguyên tính cách cốt lõi.
    • Cách thực hiện: Liệt kê tất cả các kênh mà thương hiệu đang hoặc sẽ sử dụng để tương tác với khách hàng. Đối với mỗi kênh, suy nghĩ về kỳ vọng của người dùng khi sử dụng kênh đó và giọng điệu nào sẽ phù hợp nhất. Ví dụ, Instagram có thể cần giọng điệu hình ảnh và cảm xúc, trong khi email tư vấn cần sự rõ ràng và hỗ trợ.

Bước 2 giúp bạn đảm bảo rằng brand voice được xây dựng không chỉ thể hiện đúng con người thương hiệu mà còn được “thiết kế riêng” để thu hút và kết nối hiệu quả nhất với những người bạn muốn tiếp cận.

Bước 3: Xây Dựng Bộ Quy Tắc Brand Voice Chi Tiết

Sau khi đã hiểu rõ về bản thân và đối tượng, đây là lúc “mã hóa” brand voice thành một tài liệu cụ thể, dễ hiểu và áp dụng cho mọi thành viên trong đội ngũ. Tài liệu này thường được gọi là Brand Voice Guidelines hoặc Tone of Voice Guidelines.

  • Mô Tả Brand Voice Bằng Các Tính Từ Đối Lập: Một cách hiệu quả để làm rõ brand voice là đặt nó vào một ma trận các cặp tính từ đối lập.
    • Cách thực hiện: Lập bảng với các cặp tính từ như: Hài hước – Nghiêm túc, Thân thiện – Trang trọng, Sáng tạo – Truyền thống, Táo bạo – Cẩn trọng. Đánh dấu hoặc mô tả vị trí của brand voice của bạn trên mỗi cặp này.
    • Ví dụ Bảng Định Vị Brand Voice:| Cặp Tính Từ | Vị Trí Brand Voice | Mô tả chi tiết | | :—————- | :————————————————– | :—————————————————————————– | | Hài hước – Nghiêm túc | Hài hước (70%) – Nghiêm túc (30%) | Sử dụng yếu tố gây cười nhẹ nhàng, dí dỏm; nghiêm túc khi nói về chất lượng sản phẩm. | | Thân thiện – Trang trọng | Thân thiện (90%) – Trang trọng (10%) | Luôn dùng ngôn ngữ gần gũi, xưng hô thân mật; giữ sự tôn trọng trong các thông báo chính thức. | | Sáng tạo – Truyền thống | Sáng tạo (80%) – Truyền thống (20%) | Khuyến khích thử nghiệm cách diễn đạt mới lạ; tôn trọng các quy tắc ngữ pháp cơ bản. |
  • Xác Định Từ Ngữ “Nên Dùng” và “Nên Tránh”: Liệt kê các từ khóa, cụm từ, hoặc phong cách diễn đạt đặc trưng mà thương hiệu muốn sử dụng để củng cố tính cách và giá trị của mình. Ngược lại, chỉ ra những từ ngữ hoặc phong cách nên tránh để không làm loãng hoặc đi ngược lại brand voice.
    • Cách thực hiện: Dựa trên phân tích ở Bước 1 & 2, lập danh sách cụ thể.
    • Ví dụ:
      • Nên Dùng: “Khám phá”, “Sáng tạo không giới hạn”, “Cùng bạn”, “Trải nghiệm tuyệt vời”, sử dụng ngôn ngữ tích cực.
      • Nên Tránh: Từ ngữ tiêu cực, quá chuyên ngành (nếu không phải ngành đặc thù), tiếng lóng địa phương (nếu thương hiệu toàn quốc), cách diễn đạt dài dòng, dùng quá nhiều thuật ngữ tiếng Anh không cần thiết (trừ khi là từ phổ thông).
  • Định Nghĩa Giọng Điệu Cho Các Ngữ Cảnh Khác Nhau: Mặc dù brand voice cần nhất quán, giọng điệu có thể linh hoạt một chút tùy theo tình huống giao tiếp.
    • Cách thực hiện: Xác định các ngữ cảnh giao tiếp chính (ví dụ: bài blog cung cấp kiến thức, bài đăng mạng xã hội giới thiệu sản phẩm, email hỗ trợ khách hàng, phản hồi bình luận tiêu cực). Đối với mỗi ngữ cảnh, mô tả giọng điệu phù hợp (ví dụ: Blog: Thông tin, truyền cảm hứng; Mạng xã hội: Vui vẻ, tương tác; Email hỗ trợ: Đồng cảm, rõ ràng, giải quyết vấn đề; Phản hồi tiêu cực: Bình tĩnh, lắng nghe, thấu hiểu, đưa ra giải pháp).
  • Biên Soạn Tài Liệu Brand Voice Guidelines: Tổng hợp tất cả các thông tin trên vào một tài liệu mạch lạc, dễ đọc, dễ hiểu và dễ tham khảo. Tài liệu này nên bao gồm:
    • Giới thiệu về tầm quan trọng của brand voice.
    • Mô tả tính cách thương hiệu.
    • Bảng định vị brand voice (dùng cặp tính từ).
    • Danh sách từ ngữ nên dùng/tránh.
    • Hướng dẫn về giọng điệu cho các ngữ cảnh cụ thể (có thể kèm ví dụ minh họa).
    • Hướng dẫn về cách xưng hô.
    • Các ví dụ “Đúng” và “Sai” để minh họa rõ ràng.

Bước 3 là quá trình chuyển hóa ý tưởng thành hành động, tạo ra công cụ để cả đội ngũ có thể áp dụng brand voice một cách nhất quán và hiệu quả.

Bước 4: Áp Dụng Và Duy Trì Tính Nhất Quán

Việc định hình brand voice mới chỉ là một nửa chặng đường. Quan trọng không kém là làm sao để toàn bộ đội ngũ thấu hiểu, áp dụng và duy trì brand voice đó một cách nhất quán trên mọi kênh.

  • Đào Tạo Nội Bộ: Chia sẻ tài liệu Brand Voice Guidelines với toàn bộ nhân viên, đặc biệt là những người trực tiếp tham gia vào quá trình giao tiếp với khách hàng (marketing, sales, chăm sóc khách hàng, PR, content creator). Tổ chức buổi đào tạo, workshop để mọi người cùng thảo luận, đặt câu hỏi và thực hành áp dụng.
    • Cách thực hiện: Lên kế hoạch đào tạo định kỳ, không chỉ cho nhân viên mới mà cả nhân viên cũ để nhắc lại và củng cố. Sử dụng các bài tập thực hành, ví dụ cụ thể từ chính hoạt động của công ty để việc áp dụng trở nên thiết thực hơn. Ví dụ, đưa ra một tình huống phản hồi khách hàng và yêu cầu nhân viên viết theo đúng brand voice.
    • Theo một khảo sát của Content Marketing Institute, 60% các công ty có chiến lược nội dung được ghi chép lại cho rằng họ hiệu quả hơn các công ty khác. Việc ghi chép và đào tạo về brand voice cũng tương tự.
  • Tích Hợp Vào Quy Trình Làm Việc: Đảm bảo rằng brand voice là một phần không thể thiếu trong quy trình sáng tạo nội dung và duyệt bài.
    • Cách thực hiện: Thêm mục “Kiểm tra Brand Voice” vào checklist duyệt nội dung trước khi đăng tải hoặc gửi đi. Chỉ định người phụ trách kiểm duyệt cuối cùng về tính nhất quán của brand voice.
  • Đo Lường Và Điều Chỉnh: Brand voice không phải là thứ cứng nhắc không thay đổi. Thị trường, khách hàng, và chính thương hiệu của bạn luôn tiến hóa. Quan trọng là lắng nghe phản hồi và sẵn sàng điều chỉnh khi cần thiết.
    • Cách thực hiện: Theo dõi phản hồi của khách hàng về cách giao tiếp của thương hiệu. Phân tích các chỉ số engagement trên các kênh. Thực hiện các khảo sát định kỳ về nhận thức thương hiệu (brand perception) để xem brand voice có đang tạo ra ấn tượng như mong muốn hay không. Dựa trên dữ liệu thu thập được, xem xét liệu có cần cập nhật Brand Voice Guidelines để phù hợp hơn với thực tế. Ví dụ, nếu nhận thấy đối tượng mục tiêu bắt đầu sử dụng ngôn ngữ mới trên mạng xã hội, bạn có thể cân nhắc tích hợp một cách khéo léo vào brand voice của mình.

Áp dụng và duy trì tính nhất quán đòi hỏi sự kỷ luật và nỗ lực liên tục của cả đội ngũ. Tuy nhiên, thành quả nhận được là một thương hiệu có giọng nói rõ ràng, khác biệt, và dễ dàng kết nối với khách hàng.

Ví Dụ Về Brand Voice Thành Công

Nhìn vào các thương hiệu lớn là cách tuyệt vời để hiểu brand voice được áp dụng như thế nào trong thực tế.

  • Dove: Brand voice của Dove luôn thể hiện sự đồng cảm, tôn vinh vẻ đẹp thực tế và nâng cao sự tự tin. Họ sử dụng ngôn ngữ nhẹ nhàng, chân thành, tập trung vào cảm xúc và trải nghiệm cá nhân thay vì chỉ nói về sản phẩm. Giọng điệu này nhất quán trên mọi chiến dịch “Real Beauty” của họ, từ quảng cáo truyền hình đến bài đăng mạng xã hội. Họ là một “người bạn” luôn động viên và thấu hiểu.
  • Mailchimp: Nền tảng email marketing này có brand voice rất đặc trưng: thân thiện, hài hước nhẹ nhàng và đầy tính sáng tạo. Họ sử dụng những từ ngữ độc đáo, hình ảnh minh họa ngộ nghĩnh và đôi khi phá cách một chút. Brand voice này giúp một công cụ kinh doanh tưởng chừng khô khan trở nên dễ tiếp cận và thú vị, thu hút đặc biệt là các chủ doanh nghiệp nhỏ và marketer. Họ như một “người bạn đồng hành” vui tính và hữu ích.
  • Innocent Drinks: Thương hiệu đồ uống này nổi tiếng với brand voice cực kỳ thân thiện, hài hước và hơi… ngớ ngẩn một cách đáng yêu. Cách viết trên bao bì, website hay mạng xã hội của họ luôn khiến người đọc mỉm cười. Họ dùng ngôn ngữ đời thường, kể chuyện nhỏ nhặt và tạo cảm giác gần gũi như một người bạn đang pha trò. Họ là một “anh chàng/cô nàng” thân thiện và vui vẻ.
  • Wendy’s (trên Twitter): Thương hiệu fast-food này nổi tiếng với brand voice cực kỳ táo bạo, hài hước “cà khịa” và không ngại tương tác theo phong cách rất riêng trên Twitter. Giọng điệu của họ trẻ trung, trực diện, thậm chí đôi khi hơi “bóng gió” với các đối thủ. Brand voice này tạo ra sự lan truyền mạnh mẽ và thu hút sự chú ý của giới trẻ. Họ là một “kẻ nổi loạn” đầy cá tính.

Những ví dụ này cho thấy brand voice không chỉ là câu chữ, mà là cách thương hiệu thể hiện tính cách, xây dựng mối quan hệ và tạo ra trải nghiệm đáng nhớ cho khách hàng.

Bạn đã biết cách học content chuẩn SEO giúp website lên top? Liên hệ TinyMedia ngay!

Tối Ưu Hóa Brand Voice Trên Các Kênh Truyền Thông

Một khi đã định hình brand voice, việc áp dụng nó một cách nhất quán trên tất cả các kênh truyền thông là điều cần thiết để đạt hiệu quả tối đa. Dưới đây là một số gợi ý:

  • Website và Blog: Đây là nơi khách hàng tìm kiếm thông tin chính thức. Brand voice ở đây cần thể hiện sự uy tín (dựa trên tính cách thương hiệu) nhưng vẫn giữ được sự thu hút. Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, mạch lạc, phù hợp với đối tượng đọc. Nếu brand voice là thân thiện, hãy sử dụng cách diễn đạt gần gũi trong các bài giới thiệu, FAQ. Nếu là chuyên nghiệp, tập trung vào thuật ngữ chính xác và cấu trúc bài viết logic.
  • Mạng Xã Hội (Facebook, Instagram, Zalo, TikTok…): Mỗi nền tảng có “văn hóa” giao tiếp riêng. Brand voice cần linh hoạt điều chỉnh giọng điệu cho phù hợp mà vẫn giữ được cốt lõi tính cách. TikTok/Instagram có thể ưu tiên hình ảnh/video và caption ngắn, ngôn ngữ trend; Facebook có thể cần nội dung dài hơn, khuyến khích thảo luận; Zalo có thể thiên về tương tác trực tiếp, hỗ trợ. Quan trọng là cách bạn phản hồi bình luận và tin nhắn – đó là cơ hội tuyệt vời để thể hiện brand voice.
  • Email Marketing: Email là kênh giao tiếp trực tiếp, cá nhân. Brand voice ở đây giúp tạo sự kết nối và tăng tỷ lệ mở/click. Tiêu đề email, nội dung, lời kêu gọi hành động (CTA) đều cần mang đậm dấu ấn brand voice. Một email từ thương hiệu có giọng điệu vui vẻ sẽ khác hoàn toàn với email từ thương hiệu chuyên nghiệp.
  • Quảng Cáo: Trong không gian hạn chế của quảng cáo, brand voice cần được thể hiện một cách súc tích nhưng ấn tượng. Lựa chọn từ ngữ, câu slogan, và cách truyền đạt thông điệp đều phải phản ánh brand voice để thu hút sự chú ý và tạo sự khác biệt ngay lập tức.
  • Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng: Đây là điểm chạm trực tiếp, nơi brand voice có thể tỏa sáng hoặc gây thất vọng. Nhân viên hỗ trợ cần được đào tạo để giao tiếp theo đúng brand voice của công ty, thể hiện sự đồng cảm, chuyên nghiệp, hoặc thân thiện tùy theo tính cách thương hiệu. Việc này giúp tạo ra trải nghiệm khách hàng nhất quán và tích cực.

Sự nhất quán brand voice trên mọi kênh không chỉ giúp khách hàng dễ dàng nhận diện bạn mà còn củng cố thông điệp và giá trị thương hiệu trong tâm trí họ.

Khóa học content marketing chất lượng cao, cam kết hiệu quả bởi TinyMedia.

Nâng Tầm Thương Hiệu Cùng Tinymedia

Việc xây dựng và duy trì brand voice hiệu quả là một hành trình đòi hỏi sự thấu hiểu sâu sắc về thương hiệu, đối tượng mục tiêu và sự nhất quán trong mọi hoạt động truyền thông. Tinymedia tự hào là đối tác tin cậy, sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình này.

Chúng tôi cung cấp các giải pháp tư vấn và đào tạo chuyên sâu về Digital Marketing, bao gồm:

  • SEO Website: Giúp nội dung của bạn với brand voice đặc trưng tiếp cận đúng đối tượng trên các công cụ tìm kiếm.
  • Google Ads: Xây dựng chiến dịch quảng cáo với thông điệp và giọng điệu thương hiệu rõ nét, thu hút khách hàng tiềm năng.
  • Content Marketing: Hỗ trợ bạn tạo ra nội dung chất lượng cao, mang đậm dấu ấn brand voice, từ đó xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng.

Hiểu rõ rằng mỗi thương hiệu là độc nhất, Tinymedia luôn tiếp cận bằng sự chuyên nghiệp, tận tâm, và sáng tạo để mang đến giải pháp phù hợp nhất. Một brand voice mạnh mẽ kết hợp với chiến lược Digital Marketing đúng đắn sẽ tạo nên sức bật ấn tượng cho sự phát triển của bạn.

Bạn mong muốn thương hiệu của mình có một giọng nói đầy cá tính, tạo được ấn tượng sâu sắc và kết nối mạnh mẽ với khách hàng?

Hãy khám phá các khóa học chuyên sâu của chúng tôi tại website Tinymedia.vn để trang bị kiến thức và kỹ năng cần thiết. Hoặc liên hệ ngay Hotline/Zalo: 08.78.18.78.78 để được chuyên gia của Tinymedia tư vấn trực tiếp về cách định hình và phát triển brand voice, cũng như các chiến lược marketing tổng thể giúp thương hiệu của bạn tỏa sáng.

Brand voice không chỉ là một yếu tố nhỏ trong marketing, mà là một tài sản vô giá của thương hiệu. Việc đầu tư vào việc định hình và xây dựng một giọng điệu thương hiệu rõ ràng, nhất quán và phù hợp với đối tượng mục tiêu sẽ mang lại lợi ích lâu dài về nhận diện, lòng tin và sự gắn kết của khách hàng.

Qua 4 bước chi tiết mà Tinymedia đã chia sẻ: Hiểu rõ bản sắc thương hiệu, Xác định đối tượng mục tiêu, Xây dựng bộ quy tắc brand voice chi tiết, và Áp dụng – Duy trì tính nhất quán, bạn đã có một lộ trình rõ ràng để bắt đầu hành trình xây dựng giọng điệu độc đáo cho thương hiệu của mình.

Hãy nhớ rằng, brand voice là một quá trình liên tục học hỏi, lắng nghe và điều chỉnh. Bằng sự kiên trì và nhất quán, thương hiệu của bạn chắc chắn sẽ xây dựng được một giọng nói đầy sức hút, tạo dựng mối quan hệ bền chặt với khách hàng và gặt hái thành công bền vững.

Nguồn Tham Khảo

The importance of brand consistency: URL https://www.lucidpress.com/blog/the-importance-of-brand-consistency 81% of consumers say that they need to be able to trust the brand to buy from them: URL https://www.edelman.com/research/trust-barometer-2020 What Is Brand Voice & How to Find Yours (Plus Examples): URL https://blog.hubspot.com/marketing/brand-voice How to Define and Develop Your Brand Voice: URL https://contentmarketinginstitute.com/2020/04/define-brand-voice/ How to Find Your Brand Voice (And Use It to Connect With Customers): URL https://neilpatel.com/blog/find-your-brand-voice/